Home / Minna no Nihongo / Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 45

Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 45

Học ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản theo giáo trình Minna No Nihongo I. Giáo trình Minna No Nihongo I là giá trình học tiếng Nhật cơ bản nhất cho N5, N4.

1. Vた/Vない/ Aい/ Aな/ Nの + 場合は

Vた
Vない
Aい
Aな
Nの
+ 場合は、~ (Cách diễn đạt giả định)

Ý nghĩa: Trong trường hợp…, Nếu…

Cách dùng: Dùng để diễn đạt ý giả định về một tình huống nào đó (ý nghĩa gần giống với mẫu câu 「~たら」) nhưng thường chỉ dùng trong những tình huống không hay, không mong đợi hoặc những điều hiếm khi xảy ra. Hành động ở vế sau thể hiện điều cần phải làm trong trường hợp đó hoặc kết quả do tình huống đó đem lại. Bản thân「場合」 là một danh từ nên nó kết hợp với các loại từ khác (động từ, tính từ, danh từ) theo đúng các quy tắc đã học.

Ví dụ :
Với động từ:

時間に遅れた 場合は、 教室に 入れません。
Trong trường hợp đến muộn giờ thì sẽ không vào lớp học được.

雨が降った 場合は、学校を 休みます。
Tôi sẽ nghỉ học nếu trời mưa.

会議に間に合わない 場合は、連絡してください。
Trong trường hợp không kịp giờ họp, hãy liên lạc nhé!

参加できない 場合は、 私に 言ってください。
Trường hợp không thể tham gia, hãy nói với tôi.

Chú ý: Trên thực tế, cũng có mẫu câu 「Vdict.場合は」nhưng tính giả định của mẫu câu này không mạnh bằng 「Vた場合は」và trong giáo trình này chỉ dùng mẫu câu 「Vた場合は」

Với tính từ:
ファックスの 調子が 悪い 場合は、どうしたらいいですか。
Tôi nên làm thế nào trong trường hợp máy fax gặp trục trặc?

パスポートが 必要な 場合は、彼に言ってください。
Anh hãy nói với anh ý trong trường hợp cần hộ chiếu.

Với danh từ:
家事や 地震の 場合は、エレベーターを 使わないでください。
Trong trường hợp xảy ra động đất và hỏa hoạn, không được dùng cầu thang máy.

Chú ý:
・Khi muốn nhấn mạnh, có thể thêm cụm từ 「万一」hoặc「万が一」(vạn nhất) vào phía đầu của vế có 「~場合は」
・Giáo trình này không đề cập đến cách kết hợp với các dạng: quá khứ phủ định của động từ, quá khứ hay phủ định của tính từ, danh từ.

2.

(Cách diễn đạt nghịch lý)

 Ý nghĩa: …thế mà, vậy mà…

Cách dùng: Dùng khi muốn diễn đạt việc không đạt được kết quả như mong đợi trong 1 tình huống nào đó. Điểm khác biệt cần lưu ý ở mẫu câu này (so với cách nói cùng ý nghĩa như 「~が」hay「~ても」)là nó bao hàm những tình cảm, cảm giác mạnh mẽ của người nói như sự bất mãn, không ngờ…

Ví dụ :

ダイエットしているのに、太ってしまいました。
Tôi đã ăn kiêng thế mà vẫn bị béo.

約束をしたのに、彼女は 来ませんでした。
Hẹn rồi vậy mà cô ấy không đến.

ボタンを押したのに、コピーできません。
Tôi đã ấn nút rồi thế mà vẫn không thể copy.

古くて、狭いのに、家賃は 高いです。
Nhà vừa cổ lại hẹp thế mà tiền nhà lại đắt đỏ.

今日は日曜日なのに、 働かなければなりません。
Hôm nay là chủ nhật  tôi vẫn phải làm việc.

このレストランは有名なのに、おいしくないです。
Nhà hàng này nổi tiếng thế mà chẳng ngon.

「Chú ý」:

・Sự khác nhau giữa「~のに」và「 ~が/~ても」

① 私の部屋は 狭いですが、きれいです。(8課)
Phòng của tôi hẹp nhưng mà đẹp.

② 明日 雨が 降っても、出かけます。(25課)
Ngày mai, dù trời có mưa chăng nữa, tôi vẫn đi ra ngoài.

③ 約束したのに、どうして 来なかったんですか。
Đã hứa rồi mà sao bạn lại không đến vậy?

– Ví dụ ①: Chỉ đơn thuần có ý gắn nối 2 sự đánh giá có tính đối lập, không bao hàm ý
chỉ kết quả nằm ngoài mong đợi.

– Ví dụ ②: Chỉ dùng để giả định về 1 việc chưa xảy ra trong hiện thực

– Ví dụ ③: Mang ý ngược nghĩa, nghịch lý giữa 2 vế nhưng có bao hàm cảm giác thất
vọng, bất mãn hay không ngờ trong câu nói

・「~のに」có ý nghĩa hoàn toàn ngược với「~ので」

一生懸命 勉強したので、100点を もらった。

一生懸命 勉強したのに、50点しか もらえなかった。

・Chú ý phân biệt giữa mẫu câu chỉ mục đích「~(の)に」(bài 42) và mẫu câu diễn đạt nghịch lý「~のに」của bài này.