Speed Master Từ vựng N4 – Bài 16: 道具・材料 Dụng cụ – Vật liệu
Speed master N4 Từ vựng
***
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
道具 | Dụng cụ |
材料 | Vật liệu |
鉄 | Sắt |
ガラス | Thủy tinh |
綿 | Bông gòn |
絹 | Lụa |
毛 | Len |
糸 | Chỉ |
缶 | Lon |
びん | Chai |
鏡 | Gương |
袋 | Túi |
封筒 | Phong bì |
ゴミ箱 | Thùng rác |
消しゴム | Cục tẩy |
電池が切れる | Đèn bị cháy |
電気で動く | Chạy bằng điện |
ポスターをはる | Dán tranh cổ động (quảng cáo) |
カタログ | Catalog |
パンフレット | Tờ giới thiệu |
ファイル | Tập tài liệu |
***