Home / Từ vựng N4 (page 2)

Từ vựng N4

Học từ vựng tiếng Nhật N4 – 語彙 N4

Tổng hợp Phó từ N4

Tổng hợp Phó từ N4 Cùng chia sẻ với các bạn một số phó từ tiếng Nhật N4 thường được sử dụng. Kanji Hiragana Romaji Nghĩa たった今 たったいま tattaima vừa lúc nãy, ban nãy やっと yatto cuối cùng ちょうど choudo vừa đúng, vừa chuẩn 今にも いまにも imanimo sớm, ngay, chẳng …

Read More »

Tính từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật N4

Tính từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật N4 Tính từ đuôi な là tính từ kết thúc bằng chữ な khi đứng trước danh từ. + Khi chuyển sang thể phủ định, →ではない (ví dụ 綺麗な(đẹp)→綺麗ではない(không đẹp) + Khi chuyển sang thời quá khứ →だった (ví dụ 綺麗な(đẹp)→綺麗だった(đã đẹp) …

Read More »

Tổng hợp động từ tiếng Nhật N4

Tổng hợp động từ tiếng Nhật N4 Tổng hợp động từ tiếng Nhật N4 được sử dụng nhiều trong tiếng Nhật. No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 合う あう au hợp với, phù hợp 2 上がる あがる agaru đi lên, tăng lên (giá cả..) 3 空く あく aku trống rỗng …

Read More »

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N4

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N4 Trong bài này là bộ từ vựng tiếng Nhật trình độ N4 đầy đủ nhất, phục vụ các bạn trong quá tình học và ôn thi JLPT. Stt Kanji Tiếng Nhật Romaji Nghĩa 1 あ a A! 2 ああ aa à 3 挨拶 …

Read More »