Các phó từ trong tiếng Nhật N5 Kanji Hiragana Romaji Meaning いま ima bây giờ すぐ sugu ngay lập tức もうすぐ mousugu sắp sửa これから korekara ngay sau đây そろそろ sorosoro chuẩn bị ra về あとで atode sau まず mazu đầu tiên 次に つぎに tsugini tiếp theo まだ mada vẫn …
Read More »Từ vựng N5
655 Từ vựng tiếng Nhật N5 cơ bản
655 Từ vựng tiếng Nhật N5 cơ bản Tổng hợp 655 từ vựng tiếng Nhật N5 cơ bản. No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 多い おおい ooi nhiều; rất nhiều 2 会う あう au gặp 3 青い あおい aoi xanh 4 赤い あかい akai đỏ 5 明るい あかるい akarui …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề PDF
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Tài liệu từ vựng tiếng Nhật dùng trong giao tiếp với người Nhật. Đây là tài liệu từ vựng tiếng Nhật được biên soạn cơ bản, với nhiều chủ đề khác nhau giúp các bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật. Bộ từ …
Read More »