Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật các nghề liên quan đến xây dựng – Phần 3

Từ vựng tiếng Nhật các nghề liên quan đến xây dựng – Phần 3

Từ vựng tiếng Nhật các nghề liên quan đến xây dựng – Phần 3
【全課統合版】ベトナム語_げんばのことば_建設関連職種

No. Từ vựng Cách đọc (Hiragana) Nghĩa
1 異形棒鋼 いけいぼうこう Cốt thép có gờ (cốt thép gai)
2 結束線 けっそくせん Dây thép buộc
3 結束工具 けっそくこうぐ Móc buộc thép
4 鉄筋切断機 てっきんせつだんき Máy cắt thép
5 鉄筋曲げ加工機 てっきんまげかこうき Máy uốn thép
6 フック ふっく Móc
7 保護帽(ヘルメット) ほごぼう(へるめっと) Mũ bảo hộ
8 アンカー あんかー Neo
9 加工場 かこうば Khu vực gia công
10 スペーサ― すぺーさー Con kê
11 ドーナツ どーなつ Con kê hình bánh xe
12 加工配筋図 かこうはいきんず Bản vẽ bố trí cốt thép gia c ông
13 配筋詳細図 はいきんしょうさいず Bản vẽ chi tiết bố trí cốt th ép
14 開口補強筋 かいこうほきょうきん Cốt thép gia cường lỗ mở
15 幅止め筋 はばどめきん Cốt thép đai ngắn nối hai thanh đối diện bụng dầm đ ể giữ khoảng cách chính x ác giữa 2 thanh
16 差筋 さしきん Cốt thép chờ
17 柱主筋 はしらしゅきん Cột chủ cốt thép
18 柱配筋 はしらはいきん Cột cốt thép
19 スラブ筋 すらぶきん Cốt thép bản mặt
20 ベース筋 べーすきん Cốt thép nền, móng
21 帯筋(フープ) おびきん(ふーぷ) Cốt thép đai (dạng vòng tr òn)
22 下端筋 したばきん Cốt thép bên dưới
23 上端筋 うわばきん Cốt thép bên trên
24 主筋 しゅきん Cốt thép chủ
25 あばら筋 あばらきん Cốt thép đai (dạng thanh)
26 はかま筋 はかまきん Cốt thép đặt xung quanh c ác cốt thép khác ở móng đ ể gia cố
27 縦筋 たてきん Cốt thép dọc
28 下筋 したきん Cốt thép dưới
29 横筋 よこきん Cốt thép ngang
30 腹筋 はらきん Cốt thép cấu tạo bụng dầm
31 配力筋 はいりょくきん Cốt thép phân bố
32 上筋 うわきん Cốt thép trên
33 スパイラル筋 すぱいらるきん Cốt thép xoắn ốc
34 鉄筋径 てっきんけい Đường kính cốt thép
35 かぶり厚さ かぶりあつさ Độ dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép
36 角度 かくど Độ góc
37 シングル しんぐる Đơn, một
38 ダブル だぶる Đôi, hai
39 千鳥結束 ちどりけっそく Kết nối xen kẽ
40 切断寸法 せつだんすんぽう Kích thước cắt ngang
41 加工寸法 かこうすんぽう Kích thước gia công
42 重ね継手 かさねつぎて Liên kết chồng, mối nối chồng
43 圧接継手 あっせつつぎて Liên kết hàn áp lực, mối nối hàn áp lực
44 開口部 かいこうぶ Lỗ mở, lỗ trống
45 溶接金網 ようせつかなあみ Lưới cốt thép sợi hàn
46 搬出 はんしゅつ Vận chuyển ra
47 搬入 はんにゅう Vận chuyển vào
48 基礎 きそ Móng
49 機械式継手 きかいしきつぎて Liên kết cơ khí, mối nối cơ khí
50 配筋検査 はいきんけんさ Kiểm tra bố trí cốt thép
51 トラクタ とらくた Máy kéo
52 ブルドーザ ぶるどーざ Xe ủi
53 トラクタショベル とらくたしょべる Máy xúc
54 ホイルローダ ほいるろーだ Máy xúc lật bánh lốp
55 ダンプトラック だんぷとらっく Xe tải tự đổ
56 油圧ショベル ゆあつしょべる Máy đào thủy lực
57 バックホウ ばっくほう Máy đào
58 ローディングショベル ろーでぃんぐしょべる Máy đào gầu thuận
59 ローラ ろーら Xe lu
60 バケット ばけっと Gầu
61 ブーム ぶーむ Cần chống
62 アーム あーむ Cần ngang
63 ブレード(排土板) ぶれーど(はいどばん) Lưỡi ủi (còn gọi là Tấm gạt đất)
64 タイヤ たいや Lốp xe
65 クローラ くろーら Bánh xích
66 キー(鍵) きー(かぎ) Chìa khóa
67 作業装置
(アタッチメント)
さぎょうそうち
(あたっちめんと)
Phụ tùng
68 エンジン えんじん Động cơ
69 ディーゼルエンジン でぃーぜるえんじん Động cơ Diesel
70 エンジンオイル えんじんおいる Dầu động cơ
71 オルタネータ
(充電発電機)
おるたねーた
(じゅうでんはつでんき)
Máy phát điện xoay chiều (Máy sạc và phát điện)
72 バッテリ ばってり Ắc quy
73 燃料 ねんりょう Nhiên liệu
74 軽油 けいゆ Dầu nhẹ
75 ブレーキ ぶれーき Phanh
76 油圧シリンダ ゆあつしりんだ Xylanh thủy lực
77 油圧モータ ゆあつもーた Mô tơ thủy lực
78 油圧ポンプ ゆあつぽんぷ Bơm thủy lực
79 水漏れ みずもれ Rò rỉ nước
80 油漏れ あぶらもれ Rò rỉ dầu
81 冷却水 れいきゃくすい Nước làm mát
82 ブレーキ液 ぶれーきえき Chất lỏng phanh
83 燃料タンク ねんりょうたんく Thùng nhiên liệu
84 ファンベルト ふぁんべると Dây đai quạt
85 空気圧 くうきあつ Áp suất khí
86 クラッチ くらっち Khớp li hợp
87 急発進 きゅうはっしん Tiến đột ngột
88 急ブレーキ きゅうぶれーき Phanh đột ngột
89 アイドリング あいどりんぐ Chạy không tải, chạy cầm chừng
90 走行 そうこう Chạy
91 旋回 せんかい Đi vòng tròn
92 安全ロック あんぜんろっく Khóa an toàn
93 安全支柱 あんぜんしちゅう Cột chống an toàn
94 補給(する) ほきゅう (danh từ) Sự bổ sung
95 ほきゅうする (động từ) Bổ sung
96 駐車(する) ちゅうしゃ (danh từ) Sự đỗ xe
97 ちゅうしゃする (động từ) Đỗ xe
98 歩行者 ほこうしゃ Người đi bộ
99 車両 しゃりょう Xe
100 死角 しかく Góc chết
101 斜面 しゃめん Dốc
102 転圧(する) てんあつ (danh từ) Sự đầm nén
103 てんあつする (động từ) Đầm nén
104 接触(する) せっしょく(する) (danh từ) Sự va chạm, tiếp xúc. (động từ)  Va chạm, tiếp xú c
105 作動(する) さどう(する) (danh từ) Sự kích hoạt. (động từ) Kích hoạt
106 整備(する) せいび(する) (danh từ) Sự bảo dưỡng. (động từ) Bảo dưỡng
107 点検(する) てんけん(する) (danh từ) Kiểm tra. (động từ) Kiểm tra
108 動かす うごかす Vận hành
109 運転(する) うんてん(する) (danh từ) Vận hành, lái. (động từ) Vận hành, lái
110 測る はかる Đo
111 操作(する) そうさ(する) (danh từ) Sự điều khiển
112 (động từ) Điều khiển
113 停止(する) ていし(する) (danh từ) Sự dừng, ngừng. (động từ) Dừng, ngừng
114 切る きる Tắt, cắt
115 回す まわす Quay, xoay
116 押す おす Ấn, bấm
117 集める あつめる Tập trung, gom
118 触る さわる Chạm, sờ
119 縛る しばる Bó, buộc
120 揃える そろえる Xếp đều
121 結ぶ むすぶ Nối, buộc
122 しゃがむ しゃがむ Ngồi xổm
123 調整(する) ちょうせい(する) (danh từ) Sự điều chỉnh. (động từ) Điều chỉnh
124 閉じる とじる Đóng
125 取り出す とりだす Lấy ra
126 戻す もどす Để lại chỗ cũ
127 仕上げる しあげる Hoàn thiện
128 折れる おれる Gẫy
129 欠ける かける Mẻ, khuyết, thiếu
130 近づく ちかづく Đến gần
131 電源を入れる でんげんをいれる Bật nguồn điện
132 電源を落とす でんげんをおとす Tắt nguồn điện
133 スイッチを切る すいっちをきる Tắt công tắc
134 固定(する) こてい(する) (danh từ) Sự cố định
135 (động từ) Cố định
136 ゆるめる ゆるめる Nới lỏng
137 伸ばす のばす Cán, kéo dài
138 外す はずす Tháo, gỡ ra
139 曲げる まげる Uốn
140 出す だす Lấy ra
141 乾かす かわかす Làm khô, sấy khô
142 数える かぞえる Chỉ bảo, dạy
143 運ぶ はこぶ Vận chuyển
144 積む つむ Xếp, chất
145 下ろす おろす Dỡ xuống, hạ xuống
146 離れる はなれる Rời xa, tránh
147 位置 いち Vị trí
148 寸法 すんぽう Kích thước
149 測定(する) そくてい(する) (danh từ) Sự đo đạc
150 (động từ) Đo đạc
151 計測(する) けいそく(する) (danh từ) Sự đo lường
152 (động từ) Đo lường
153 計測器 けいそくき Máy đo lường
154 温度 おんど Nhiệt độ
155 高さ たかさ Chiều cao
156 長さ ながさ Chiều dài
157 重さ おもさ Cân nặng
158 厚さ あつさ Chiều dày
159 硬さ かたさ Độ cứng
160 深さ ふかさ Độ sâu
161 表面 ひょうめん Bề mặt
162 すきま すきま Khe hở
163 中心 ちゅうしん Trung tâm, chính giữa
164 あたい Giá trị
165 安定(する) あんてい(する) (danh từ) Sự ổn định
166 (động từ) Ổn định
167 大きさ おおきさ Độ lớn
168 かず Số lượng
169 誤差 ごさ Sai số
170 なか Trung bình, vừa
171 反対 はんたい Ngược lại
172 周り まわり Xung quanh
173 しゃく Thước
174 あお Xanh
175 あか Đỏ
176 しろ Trắng
177 黄色 きいろ Vàng
178 片づける かたづける Dọn dẹp
179 捨てる すてる Vứt, bỏ
180 掃く はく Quét
181 持ち上げる もちあげる Nhấc lên
182 束ねる たばねる Buộc, bó
183 足をくじく あしをくじく Bong gân chân
184 一輪車 いちりんしゃ Xe cút kít
185 支柱 しちゅう Thanh giằng
186 ショベル しょべる Cái xẻng
187 かけや かけや Búa lớn làm bằng gỗ sồi

.