Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật về Địa Điểm

Từ vựng tiếng Nhật về Địa Điểm

Từ vựng tiếng Nhật về Địa Điểm
Sau đây cùng gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật về Địa Điểm.

Kanji Hiragana Romaji Nghĩa
床屋 とこや Tokoya Tiệm cắt tóc (nam)
図書館 としょかん Toshokan Thư viện
病院 びょういん Byouin Bệnh viện
プール Pu-ru Hồ bơi
えき Eki Nhà ga
遊園地 ゆうえんち  Yuuenchi Khu vui chơi
郵便局 ゆうびんきょく Yuubinkyoku Bưu điện
アパート Apa-to Nhà chung cư
レストラン Resutoran Nhà hàng
映画館 えいがかん Eigakan Rạp chiếu phim
銀行 ぎんこう Ginkou Ngân hàng
公園 こうえん Kouen Công viên
交番 こうばん Kouban Đồn cảnh sát
消防署 しょうぼうしょ Shoubousho Sở cứu hỏa
小学校 しょうがっこう Shougakkou Trường tiểu học
ガソリンスタンド Gasorinsutando Cây xăng; trạm xăng
体育館 たいいくかん Taiikukan Phòng tập thể dục
デパート Depa-to Bách hóa tổng hợp
美術館 びじゅつかん Bijutsukan Bảo tàng mỹ thuật
パン屋 パンや Panya Cửa hàng bánh mỳ
八百屋 やおや Yaoya Cửa hàng rau
魚屋 さかなや Sakanaya Cửa hàng cá
花屋 はなや Hanaya Cửa hàng hoa
クリーニング屋 クリーニングや Kuri-ninguya Tiệm giặt ủi
スーパーマーケット Su-pa-ma-ketto Siêu thị
コンビ二 Konbini Cửa hàng tiện lợi
運動場 うんどうじょう Undoujou Sân vận động
ボーリング場 ボーリングじょう Bo-ringujou Khu chơi bowling
スキー場 スキーじょう Eki-jou Khu trượt tuyết
スケート場 スケートじょう Suke-tojou Sân trượt băng
天文台 てんもんだい Tenmondai Đài thiên văn
灯台 とうだい Toudai Hải đăng
はたけ Hatake Ruộng ( khô)
みなと Minato Bến cảng
もり Mori Rừng rậm
砂浜 すなはま Sunahama Bãi cát
はし Hashi Cây cầu
かわ Kawa Con sông
たき Taki Thác nước

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật cần thiết khi đi siêu thị ở Nhật
Từ vựng tiếng Nhật về Thời Tiết