Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi máy bay

Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi máy bay

Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi máy bay
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học từ vựng tiếng Nhật khi đi máy bay.
Đây là những từ vựng cần thiết cho các bạn đi máy bay ở Nhật Bản.

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
飛行機 ひこうき hikouki Máy bay
飛行機に搭乗する hikouki toujou suru Lên máy bay
離陸する りりくする ririku suru Cất cánh
着陸する ちゃくりくする chakuriku suru Hạ cánh
不時着 ふじちゃく fujichaku Hạ cánh khẩn cấp
空港 くうこう kuukou Sân bay
空港使用料 くうこうしようりょう kuukou shiyou ryou Lệ phí sân bay
航空局 koukuukyoku Cục hàng không
旅客機 りょかくき ryokakuki Máy bay chở khách
パイロット pairotto Phi công
飛行士 ひこうし hikou shi Phi công
客室乗務員 きゃくしつじょうむいん kyakushitsu joumu in Tiếp viên hàng không
ボーディングパス boodingupasu Thẻ lên máy bay
荷物 にもつ nimotsu Hành lý
預け荷物 azu nimotsu Hành lý kí gửi
荷物を預ける nimotsu wo azukeru Gửi hành lý
預かり所 あずかりじょ azukari sho Phòng giữ hành lý
機内持ち込み荷物 kinaimokomi nimotsu Hành lý xách tay
酸素マスク さんそマスク sanso masuku Mặt nạ dưỡng khí
救命胴衣 きゅうめいどうい kyuumeidoui Phao cứu sinh
切符売り場 きっぷうりば kippuuriba Quầy bán vé
ラウンジ raunji Phòng chờ
飛行機券 hikouki ken Vé máy bay
航空券 こうくうけん koukuu ken Vé máy bay
エコノミークラス の 航空券 ekonomi-kurasu no koukuuken Vé máy bay hạng thường
ビジネスクラス の 航空券 bijenesukurasu no koukuuken Vé máy bay hạng thương gia
チェックイン chekkuin Làm thủ tục check in
非常口 ひじょうぐち hijouguchi Cửa thoát hiểm
シートベルト shiitoberuto Dây an toàn
パスポート pasupooto Hộ chiếu
ビザ biza Visa
ビザ を 発行する biza wo hakkou suru Cấp visa
ビザ を 延長する biza wo enchou suru Gia hạn visa
滑走路 かっそうろ kassouro Đường băng
スーツケース suutsukeesu Va li

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hướng dẫn du lịch
Từ vựng tiếng Nhật về Thương Mại