Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hướng dẫn du lịch

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hướng dẫn du lịch

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hướng dẫn du lịch

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
添乗員 てんじょういん  tenjouin hướng dẫn viên du lịch
打ち合わせ うちあわせ  uchiawase Thảo luận, bàn bạc
責任を持つ せきにんをもつ  sekinin wo motsu Có trách nhiệm
積み込む つみこむ  tsumikomu Xếp lên (xếp đồ, hành lý lên tàu, xe)
取敢えず とりあえず  toriaezu Tạm thời
早速  さっそく  sassoku Ngay lập tức
手回り品 てまわりひん  temawarihin Đồ xách tay
温度差 おんどさ  ondosa Sự chênh lệch nhiệt độ
時間差 じかんかせぎ Jikan-sa Tranh thủ thời gian
時差ぼけ じさぼけ  jisa boke Sự chênh lệch múi giờ
微笑みの国 ほほえみのくに Hohoemi no kuni Đất nước hiếu khách
明け方  あけがた  akegata Bình minh
中華街  ちゅうかがい  chuukagai Khu phố Trung Hoa
雨水  あまみず  amamizu  Nước mưa
名物 めいぶつ  meibutsu Đặc sản, vật nổi tiếng
交通事情 こうつうじじょう  koutsuu jijou Tình hình giao thông
交通渋滞 こうつうじゅうたい  koutsuu juutai Ùn tắc giao thông
一方通行 いっぽつうこう  ippou tsuukou Đường một chiều
乗合バス のりあいバス  noriai basu  Xe bus công cộng
運賃 うんちん  unchin Cước vận chuyển
料金 りょうきん  ryoukin Tiền phí
預ける あずける  azukeru Gửi gắm, giao phó
自動ロック じどうロック  jidou rokku Khóa tự động
貴重品 きちょうひん  kichouhin Đồ quý giá
間借り  まがり  magari Thuê phòng
チェックイン  chekkuin Nhận phòng
チェックアウト chekku auto Trả phòng
市内通話 しないつうわ shinai tsuuwa Điện thoại trong thành phố
市外通話 しがいつうわ  shigai tsuuwa Điện thoại ngoài thành phố
国際電話 こくさいでんわ kokusai denwa Điện thoại quốc tế
電話交換局 でんわこうかんきょく denwa koukankyoku Tổng đài
オペレーター  opereetaa Tổng đài; tổng đài viên
 明朝  みょうちょう myouchou sáng mai
 サウナ sauna phong tắm hơi
待機する たいきする  taiki suru Nán lại, chờ đợi…
ラウンジ raunji phòng chờ
 宴会場 えんかいじょう  enkaijou Phòng tiệc
屋上  おくじょう  okujou Sân thượng
非常階段  ひじょうかいだん  hijou kaidan Cầu thang thoát hiểm
非常ベル ひじょうべる Hijō beru Chuông báo động
小銭  こぜに  kozeni Tiền xu; tiền lẻ
メイド  meido Người dọn phòng
責任を持つ せきにんをもつ  sekinin wo motsu Người chịu trách nhiệm
参加者 さんかしゃ sankasha Người tham gia
変更 へんこう henkou Thay đổi
全員  ぜんいん  zenin Toàn thể mọi người
ルーミングリスト Rūmingurisuto Danh sách phòng
部屋数  へやすう Heyasū Số lượng phòng
部屋割り へやわり  heyawari Chia phòng
隣同士 となりどうし  tonari doushi Cùng bên cạnh
自由行動 じゆうこうどう  jiyuu koudou Hoạt động tự do
入れ替える いれかえる  irekaeru Thay đổi phòng cho khách
別に べつに  betsuni Đặc biệt
積み終える つみおえる Tsumi oeru Xếp dọn xong hành lý
シャトル shatoru dịch vụ đưa đón
送迎係り そうげいがかり Sōgei-gakari Người đưa đón
責任者 せきにんしゃ  sekininsha Người chịu trách nhiệm
団体旅行 だんたいりょこう  dantai ryokou Du lịch theo đoàn
現地旅行代理店 げんちりょこうだいりてん Genchi ryokō dairiten Đại lý du lịch bản địa
団員 だんいん  danin Thành viên đoàn
客層 きゃくそう  kyakusou loại khách hàng; tầng lớp khách hàng
同姓 どうせい  dousei Cùng họ
同じ女性 Onaji josei Cùng một người phụ nữ
予定変更 よていへんこう  yoteihenkou thay đổi lịch trình
変更事項 へんこうじこう Henkō jikō Những mục thay đổi
食い違い くいちがい  kuichigai Không nhất trí, khác nhau
手配  てはい  tehai sự sắp xếp
リクエスト  rikuesuto Yêu cầu
キャンセル  kyanseru Hủy bỏ
裏書  うらがき uragaki Viết ra mặt sau; ghi chú ở mặt sau của giấy
未確認事項 みかくにんじこう Mi kakunin jikō Những mục chưa xác nhận
再確認  さいかくにん  sai kakunin  Xác nhận lại
部屋割り表 へやわりひょう Heyawari-hyō Bảng chia phòng
名簿  めいぼ  meibo Danh sách tên
客数  きゃくすう Kyakusū Số lượng khách
ベッド数  べっどすう Beddo-sū Số lượng giường
個数  こすう kosuu Số lượng hành lý
お子様連れ おこさまづれ Okosama-dzure Khách mang theo con
家族連れ かぞくづれ  kazokudure Đi cùng gia đình
親戚 しんせき shinseki Họ hàng
団体行動 だんたいこうどう  dantai koudou Hoạt động theo đoàn
自由参加  じゆうさんか  jiyuu sanka Tham gia tự do
グループ行動 Gurūpu kōdō Hoạt động theo nhóm
パッケージツアー  pakkeeji tsuaa Tour du lịch trọn gói
クレーム  kureemu Phàn nàn; khiếu nại của khách hàng
荷札 にふだ  nifuda Thẻ hành lý
名札 なふだ  nafuda Thẻ ghi tên
手荷物  てにもつ tenimotsu Hành lý xách tay
スーツケース  suutsukeesu chiếc vali
航空券  こうくうけん  koukuuken Vé máy bay
パスポート pasupooto  Hộ chiếu
レンタカー  rentakaa thuê xe ô tô
貸切バス Kashikiri basu Xe buýt thuê
送迎時間 そうげいじかん Sōgei jikan Thời gian đón
集合時間 しゅうごうじかん  shuugou jikan Thời gian tập trung