Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Sơn
Cùng gửi đến các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Sơn, Sơn kim loại
Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn trong quá trình học tiếng Nhật.
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Meaning |
1 | 隠蔽 | いんぺい | Độ phủ |
2 | グロス | Độ bóng (gloss) | |
3 | 光沢 | こうたく | Độ sáng bóng của bề mặt |
4 | 密着 | みっちゃく | Độ bám dính |
5 | つや つや | Độ bóng | |
6 | 漆 | うるし | Sơn |
7 | 上塗り | うわぬり | Sơn bóng |
8 | 水系塗料 | すいけいとりょう | Sơn nước |
9 | 中塗り | なかぬり | Sơn lót |
10 | 塗装 | とそう | Sơn (gia công) |
11 | 塗料 | とりょう | Sơn |
12 | スプレー塗装 | スプレーとそう | Sơn xịt |
13 | パウダーコーティング | Sơn tĩnh điện | |
14 | はけ塗り | はけぬり | Sơn bằng chải sơn |
15 | 電着 | でんちゃく | Sơn điện ly |
16 | 粉体塗装 | ふんたいとそう | Sơn bột |
17 | 溶剤塗料 | ようざいとりょう | Sơn dung môi |
18 | 静電分体塗装法 | せいでんふんたいとそうほう | Phương pháp sơn bột tĩnh điện |
19 | 耐アルカリ性 | たいアルカリせい | Tính chịu kiềm |
20 | 耐音性 | たいおんせい | Chịu bền nhiệt |
21 | 耐ガソリン性 | たいガソリンせい | Chịu bền xăng |
22 | 耐候性 | たいこうせい | Chịu bền thời tiết |
23 | 耐湿性 | たいしつせい | Chịu bền ẩm |
24 | 耐食性 | たいしょくせい | Chịu bền muối |
25 | 耐水性 | たいすいせい | Chịu bền nước |
26 | 耐熱性 | たいねつせい | Chịu bền nhiệt |
27 | 溶剤 | ようざい | Dung môi |
28 | 乾燥 | かんそう | Sấy (oven) |
29 | 強制乾燥 | きょうせいかんそう | Làm khô bằng máy |
30 | 温気乾燥 | おんきかんそう | Sấy bằng hơi |
31 | 自然乾燥 | しぜんかんそう | Khô tự nhiên |
32 | 稀釈 | きしゃく | Làm loãng |
33 | 外観 | がいかん | Bề mặt |
34 | 不良 | ふりょう | Lỗi |
35 | 錆 | さび | Gỉ |
36 | 皺 | しわ | Nhăn |
37 | 剥がれ | はがれ | Bong |
38 | 脹れ | ふくれ | Phồng rộp |
39 | ブリスタ | Phồng rộp | |
40 | 浸漬塗装 | しんせきとそう | Sơn sạch |
41 | マスキング | Che phủ | |
42 | 調合 | ちょうごう | Pha trộn |
43 | 塗装温度 | とそうおんど | Nhiệt độ sơn |
44 | 塗装条件 | とそうじょうけん | Điều kiện sơn |
45 | 塗膜 | とまく | Màng sơn |
46 | 塗り方 | ぬりかた | Cách sơn |
47 | 肌 | はだ | Da, bề mặt sơn |
48 | ブース ブース | Buồng phun | |
49 | フッ素 フッそ | Chất hóa học | |
50 | 洗浄 | せんじょう | Rửa |
51 | 脱脂 | だっし | Tẩy dầu |
.
Download từ vựng : PDF