Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Tóc

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Tóc

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Tóc
Cùng học các từ vựng tiếng Nhật về tóc và cách chăm sóc tóc của người Nhật.

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 かみ Tóc
2 Sợi (tóc)
3 白髪 しらが Tóc bạc
4 脱毛 だつもう Rụng tóc
5 癖毛 くせげ Tóc xù
6 抜け毛 ぬけげ Tóc rụng ra (khi chải)
7 髪形 かみがた Kiểu tóc
8 ヘアスタイル Hairstyle Kiểu tóc
9 銀髪 ぎんぱつ Tóc trắng xám
10 金髪 きんぱつ Tóc vàng hoe
11 茶髪 ちゃぱつ Tóc nâu
12 黒髪 黒髪 Tóc đen
13 染髪 せんぱつ Tóc nhuộm
14 寝癖 ねぐせ Tóc rối khi ngủ dậy
15 巻き髪 まきがみ Tóc xoăn, xù
16 縮れ毛 ちぢれげ Tóc xoăn, xù
17 毛先 けさき Đuôi tóc
18 長髪 ちょうはつ Tóc dài
19 ロングヘア longhair Tóc dài

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chăm sóc tóc

1. Sản phẩm chăm sóc tóc (ヘアケア)

① シャンプー: Dầu gội

リンス・コンディショナー: Dầu xả

② トリートメント/ ヘアパック: Dem ủ tóc

③ ヘアオイル: Dầu bóng, dầu dưỡng

④ ヘアミスト/ ヘアコロン/ヘアローション: Xịt dưỡng (dạng nước), ヘアコロン là loại có mùi thơm

⑤ ヘアエッセンス/ミルク: Dưỡng tóc dạng sữa

⑥ 育毛 (いくもう)・育毛剤 (いくもうざい): Sản phẩm làm mọc tóc

* Những sản phẩm dành cho tóc mỏng, tóc rụng sẽ có chữ: 薄毛(うすげ: tóc mỏng)、抜け毛 (ぬけげ: Tóc rụng)

⑦ナチュラル・オーガニック: Sản phẩm thiên nhiên

⑧ フケ防止(ぼうし) シャンプー: Dầu gội trị gàu

⑨ ダメージケア: Chăm sóc tóc xơ, hư tổn

10. 除毛(じょもう)・脱毛 (だつもう) クリーム: Kem tẩy lông

2. Tạo kiểu (ヘアスタイリング)

① ヘアスプレー (hair spray): Xịt tạo kiểu

Có 3 loại:

* ソフト (soft): Mềm

* ハード (hard): Cứng

* スーパーハード (super hard): Rất cứng

② ワックス: Wax tạo kiểu (dạng như keo)

③ ヘアカラー・カラーリング・髪色 (かみいろ): Thuốc nhuộm

白髪染め (しらがそめ): Thuốc nhuộm dành cho tóc bạc

④ ブリーチ剤(ざい): Thuốc tẩy tóc

Ngoài ra còn 1 số sản phẩm liên quan đến dầu gội và dầu xả khác như:

部屋へやでシャンプー/ドライシャンプー:dầu gội không cần dùng nước, không cần sấy khô

カラーケアシャンプー: dầu gội dành cho tóc nhuộm

フケ防止ぼうしシャンプー:dầu gội trị gàu

ヘアパック/ヘアマスク:kem ủ tóc

ヘアクリーム:dưỡng tóc dạng sữa

ヘアウォーター:xịt dưỡng tóc

育毛剤いくもうざい:sản phẩm giúp mọc tóc

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật về Làm Đẹp
Những câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi mua sắm tại siêu thị