Học từ vựng tiếng Nhật trên bao bì thực phẩm
Với những bạn thường đi mua sắm các sản phẩm Nhật Bản thì việc đọc và hiểu các thông tin in trên sản phẩm là điều rất cần thiết.
Sau đây cùng chia sẻ với mọi người bộ từ vựng tiếng Nhật trên bao bì sản phẩm.
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
種類 | しゅるい | shurui | Loại |
名称 | めいしょう | meishou | Tên gọi |
商品名 | しょうひんめい | shouhin mei | Tên sản phẩm |
原材料名 | げんざいりょうめい | genzairyou mei | Tên nguyên liệu |
内容量 | ないようりょう | naiyou ryou | Khối lượng tịnh |
賞味期限 | しょうみきげん | shoumi kigen | thời hạn sử dụng |
賞味期限が切れる | しょうみきげんがきれる | shōmi kigen ga kireru | hết hạn sử dụng |
消費期限 | しょうひきげん | shouhi kigen | thời hạn tiêu dùng |
保存方法 | ほぞんほうほう | hozon houhou | cách bảo quản |
主要栄養成分 | しゅようえいようせいぶん | Shuyō eiyō seibun | thành phần dinh dưỡng chủ yếu |
栄養成分 | えいようせいぶん | eiyou eibun | thành phần dinh dưỡng |
保存料 | ほぞんりょう | hozon ryou | Chất bảo quản |
主要 | しゅよう | shuyou | trọng yếu, chủ yếu |
原産国名 | げんさんこくめい | Gensan kokumei | Xuất xứ, nước sản xuất |
輸入者 | ゆにゅうしゃ | yunyū-sha | nhà nhập khẩu |
国産 | こくさん | kokusan | sản xuất trong nước |
加工年月日 | かこうねんがっぴ | Kakō nengappi | ngày sản xuất |
解凍 | かいとう | kaitou | Rã đông |
保存温度 | ほぞんおんど | hozon ondo | Nhiệt độ bảo quản |
エネルギー | enerugii | năng lượng | |
熱量 | ねつりょう | netsuryou | Calorie |
たんぱく質 | たんぱくしつ | tanpaku shitsu | Protein |
炭水化物 | たんすいかぶつ | tansuikabutsu | Carbohydrate |
ナトリウム | natoriumu | sodium | |
脂質 | ししつ | shishitsu | Chất béo |
糖類 | とうるい | tourui | Đường |
鉄 | てつ | tetsu | Sắt |
亜鉛 | あえん | aen | Kẽm |
葉酸 | ようさん | yousan | folic acid (là một loại vitamin B, rất cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là phụ nữ có thai) |
食物繊維 | しょくもつせんい | shokumotsu seni | Chất xơ |
ビタミン | bitamin | Vitamin | |
コレステロール | koresuterooru | Cholesterol | |
生産者 | せいさんしゃ | seisan sha | Nhà sản xuất |
砂糖不使用 | さとうふしよう | satou fu shiyou | không đường |
解凍 | かいとう | kaitou | sản phẩm cần rã đông (trước khi nấu) |
生食用 | namashokuyō | đồ để ăn sống (không cần nấu) | |
加熱用 | Kanetsu-yō | phải nấu trước khi ăn |
Xem thêm:
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật 16 chuyên ngành
Từ vựng tiếng Nhật cần thiết khi đi siêu thị ở Nhật