Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ cơ khí
Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng, tên gọi các dụng cụ cơ khí thường dùng bằng tiếng Nhật.
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Meaning |
1 | 釘抜き | くぎぬき | Kìm |
2 | ストリッパ | Kìm rút dây | |
3 | パイプレンチ | Kìm vặn ống nước | |
4 | ニッパ | Kìm cắt | |
5 | ペンチ | Kìm điện | |
6 | ラジオペンチ | Kìm mỏ nhọn | |
7 | スパナ | Cờ lê | |
8 | くみスパナー | Bộ cờ lê | |
9 | りょうぐちスパナー | Cờ lê 2 đầu | |
10 | ねじまわし/ドライバ | Tô vít | |
11 | マイナスドライバー | Tô vít 2 cạnh | |
12 | プラスドライバー | Tô vít 4 cạnh | |
13 | ボックスドライバー | Tô vít đầu chụp | |
14 | きれは/バイト | Dao | |
15 | じゅんかつゆ | Dầu nhớt | |
16 | はさみ | Kéo | |
17 | きょうれん | Mũi khoan | |
18 | チェーン | Dây xích | |
19 | ちょうつがい/ヒンジ | Bản lề | |
20 | かなづち/ハンマー | Búa | |
21 | てんけんハンマ | Búa kiểm tra | |
22 | リッチハンマ | Búa nhựa | |
23 | けんまき | Máy mài đầu kim | |
24 | といし | Đá mài | |
25 | やすり | Dũa | |
26 | ねじ/キーパー | Ốc, vit | |
27 | けんまし/サンドペーパー | Giấy ráp | |
28 | カーボンブラシ/せきたんブラシ | Chổi than | |
29 | せつだんようけんさくといし | Đá cắt sắt | |
30 | ブローチ | Mũi doa | |
31 | マイクロ | Panme | |
32 | スライドキャリパス | Thước kẹp | |
33 | ひずみけい | Đồng hồ đo biến dạng | |
34 | くうきあっしゅくき | Máy nén khí | |
35 | エアコン | Máy điều hòa nhiệt độ | |
36 | せんだんき/カッター | Máy cắt | |
37 | ハックソーブレード | Lưỡi cưa | |
38 | スライジング゙ルール | Thước trượt | |
39 | ヴォルト | Bulong | |
40 | せんばんき | Máy tiện | |
41 | ようせつぼう | Que hàn | |
42 | ようせつき | Máy hàn | |
43 | エレクトロマグネット | Nam châm điện | |
44 | ドリルプレス | Máy đột dập | |
45 | バルブ | Bóng đèn | |
46 | けいこうとう | Đèn huỳnh quang | |
47 | スライダック/へんあつき | Máy biến áp | |
48 | スイッチ | Công tắc | |
49 | 電気コード | Dây điện | |
50 | エンジン | Động cơ | |
51 | あんぜんき | Cầu chì | |
52 | センサ | Cảm biến | |
53 | コンセント | Ổ cắm điện | |
54 | プラグ | Phích cắm điện | |
55 | エレクトリック/でんりゅう | Dòng điện | |
56 | しゅうはすう | Tần số | |
57 | セル/でんち | Pin Ăcqui | |
58 | でんし | Điện tử | |
59 | でんあつ | Điện áp | |
60 | でんこうあつ | Điện cao áp | |
61 | きせい/てきせいか | Định mức | |
62 | ターン | Vòng quay | |
63 | ロールレート | Tốc độ quay | |
64 | 慣例 | かんれい | Quy ước |
65 | インシュレーション/でんきぜつえん | Sự cách điện | |
66 | アウトプット | Công suất | |
67 | 収容力 | しゅうようりょく/ようりょう | Dung lượng |
68 | 停電 | ていでん | Mất điện , cúp điện |
69 | 圧搾機 | あつさくき | Máy ép |
70 | ポンプ | Máy bơm | |
71 | ベンダ | Máy uốn (dùng uốn tôn) | |
72 | 穴あけ | あなあけ | Khoan |
73 | アナログ計器 | あなろぐけいき | Thiết bị đo |
74 | 安定化保証器 | あんていかほしょうき | Bộ ổn áp, bộ ổn định |
75 | 圧延機 | あつえんき | Máy cán |
76 | 圧延鋼材 | あつえんこうざい | Thép cán |
77 | 電線 | でんせん | Đèn báo nguồn |
78 | 打金 | だがね | Cái đục |
79 | モンキハンマ | Mỏ lết | |
80 | コンパス | Compa | |
81 | しの | Dụng cụ chỉnh tâm | |
82 | ぎゃくタップ | Mũi khoan taro | |
83 | タップハンドル | Tay quay taro | |
84 | ドリル | Khoan bê tông | |
85 | ジェットタガネ | Máy đánh xỉ | |
86 | シャコ | Ê to | |
87 | スケール | Thước dây | |
88 | ぶんどき | Thước đo độ | |
89 | スコヤー | Ke vuông | |
90 | イヤーがん | Máy bắn khí | |
91 | ノギス | Thước kẹp cơ khí | |
92 | グリスポンプ | Bơm dầu | |
93 | かなきりバサミ | Kéo cắt kim loại | |
94 | ノギス | Thước cặp | |
95 | 金座 | かなざ | Long đền |
96 | ねじ | Đinh ốc | |
97 | ボルト | Bulông | |
98 | トランス | Máy biến áp | |
99 | ヒューズ | Cầu chì | |
100 | ナット | Đai ốc | |
101 | スプリング | Vòng đệm | |
102 | コンプレッサー | Máy nén khí | |
103 | リベック | Máy bắn đinh | |
104 | ボックスレンチ | Dụng cụ tháo mũi khoan | |
105 | ジグソー | Cưa tay | |
106 | ポンチ | Vạch dấu | |
107 | でんきはんたごで | Máy hàn điện | |
108 | かなきりのこ | Cưa cắt kim loaị | |
109 | ノギス | Thước cặp | |
110 | ピッチゲージ | Thước hình bánh răng | |
111 | パイプカッター | Dao cắt ống | |
112 | ワイヤブラシュー | Bàn chải sắt | |
113 | まんりき | Mỏ cặp | |
114 | かんな | Dụng cụ bào | |
115 | 水準器 | すいじゅんき | Máy đo mặt phẳng bằng nước |
116 | トーチランプ | Đèn khò | |
117 | スコップ | Xẻng | |
118 | はけ | Chổi sơn | |
119 | 旋盤気 | せんばんき | Máy tiện |
120 | ボックスレンチ | Dụng cụ tháo lắp bulong nhiều kích cỡ |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây Dựng