Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật về mùi vị

Từ vựng tiếng Nhật về mùi vị

Từ vựng tiếng Nhật về mùi vị
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng về mùi vị, hương vị trong tiếng Nhật.

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
甘い あまい amai Ngọt
旨味 うまみ umami Ngọt thịt; ngon lành
辛い からい karai Cay
苦い にがい nigai Đắng
酸っぱい すっぱい suppai Chua
塩辛い しおからい shiokarai Mặn (chỉ dùng cho muối)
味が濃い Ajigakoi Mặn / Đậm đà
味が薄い あじがうすい Ajigausui Vị nhạt
油っこい あぶらっこい aburakkoi Vị béo (dầu mỡ)
脂っこい あぶらっこい aburakkoi Vị béo (ngậy)
渋い しぶい shibui Vị chát
キレ kire Vị thanh
あっさり assari Vị lạt
生臭い なまぐさい namakusai Vị tanh
刺激味 shigekiaji Vị tê
無味 むみ mumi Vô vị
しょっぱい  shoppai mặn (bao gồm tất cả các vị mặn)
甘辛い あまからい amakarai vừa ngọt vừa cay
旨い うまい  umai Ngon (kêu thán lên ngon quá)
不味い まずい mazui dở, không ngon
濃い こい koi đậm đà, nồng
薄い うすい usui vị nhẹ

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách Sạn
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nhà Hàng