Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách Sạn

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách Sạn

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách Sạn
Sau đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật về làm việc trong Khách sạn.

No. Kanji Hiragana/ Katakana Meaning
1 ホテル Khách sạn
2 スイート Phòng khách sạn
3 予約 よやく Đặt trước
4 チェックイン Nhận phòng
5 チェックアウト Trà phòng
6 部屋番号 へやばんごう Số phòng
7 駐車場 ちゅうしゃじょう Bái đỗ xe
8 廊下 ろうか Hành lang
9 かいだん Cầu thang
10 かいだんをあがる Đi lên cầu thang
11 かいだんをおりる Đi xuống câu thang
12 エスカレーター Thang cuốn
13 受付 うけつけ Lễ tân
14 ホール Sảnh
15 エレベーター Thang máy
16 けいほう Báo động
17 ルームサービス Dịch vụ phòng
18 レストラン Nhà hàng
19 スイミングプール Hồ bơi
20 サウナ Phòng tắm hơi
21 ジム Phòng tập thể dục
22 クリーニングサービス Dịch vụ giặt ủi
23 シングルの部屋 (へや) Phòng đơn
24 ダブルルーム Phòng đôi
25 ツインルーム Phòng 2 giường
26 トリプルルーム Phòng 3 giường
27 管理 かんり Quản lý
28 管理室 かんりしつ Phòng quản lý
29 ドアマン Người gác cửa
30  ベルボーイ Nhân viên trực tầng
31 かぎ Chia khóa phòng
32 荷物 にもつ hành lý
33 廊下 ろうか hành lang
34 両替 りょうがえ đổi tiền
35 お手洗い おてあらい nhà vệ sinh
36 税金 ぜいきん thuế
37  ご注文 ごちゅうもん gọi món
38 支払い しはらい thanh toán trả tiền
39 滞在 たいざい lưu lại, ở lại
40 ご予約 ごよやく đặt trước
41 せいつひ thiết bị, trang thiết bị
42 電球 でんきゅうく bóng đèn
43 添乗員 てんじょういん hướng dẫn viên du lịch
44 割引 わりびき giảm giá
45 お土産 おみやげ quà lưu niệm
46 毛布く もうふ chăn
47 忘れ物 わすれもの đồ để quên
48 空港 くうこう sân bay
49 石鹸 せっけん xà phòng
50 暖房 だんぼう hệ thống sưởi
51 貴重品 きちょうひん đồ quý giá
52 満室 まんしつ kín phòng
53 出発 しゅっぱつ xuất phát
54 冷房 れいぼうく điều hòa
55 到着 とうちゃく đến nơi, tới nơi
56 売店 ばいてn quầy bán hàng
57 観光 かんこう tham quan
58 朝刊 ちょうかん báo ra buổi sáng
59 乗り合いバス のりあいバス xe buýt công cộng
60 いっぽつうこう đường một chiều
61 こうつうたいじゅう ùn tắc giao thông
62 名物 めいぶつ đặc sản
63 明け方 あけがた bình minh
64 微笑みの国 ほほえみのくに đất nước hiếu khách
65 積み込む つみこむ xếp lên
66 責任を持つ せきにんをもつ có trách nhiệm
67 打ち合わせ うちあわせ thảo luận, bàn bạc

.