Từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tính cách con người bằng tiếng Nhật.
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
真面目 | まじめ | majime | nghiêm túc |
面白い | おもしろい | omoshiroi | thú vị |
熱心 | ねっしん | nesshin | nhiệt tình |
明るい | あかるい | akarui | vui vẻ |
冷静 | れいせい | reisei | điềm tĩnh |
大胆 | だいたん | daitan | táo bạo, gan dạ |
まめ | mame | chăm chỉ | |
厳しい | きびしい | kibishii | nghiêm khắc |
愉快な | ゆかいな | yukaina | hài hước |
ユーモア | yuumoa | hài hước | |
やる気がある | やるきがある | yaruki ga aru | ý chí |
頼りになる | たよりになる | tayori ni naru | đáng tin cậy |
素直な | すなおな | sunaona | dễ bảo |
寛大な | かんだいな | kandaina | hào phóng |
気が利く | きがきく | kigakiku | khôn khéo |
賢い | かしこい | kashikoi | thông minh |
頑張りや | がんばりや | ganbariya | Cô gắng hết mình |
我慢強い | がまんづよい | gamanduyoi | kiên cường |
親しみ易い | したしみやすい | shitashimiyasui | dễ gần, thân thiện |
大人しい | おとなしい | otonashii | hiền lành |
忍耐強い | にんたいづよい | nintaiduyoi | nhẫn nại |
朗らかな | ほがらかな | hogarakana | vui vẻ, cởi mở |
正直な | しょうじきな | Shōjikina | chính trực |
大胆な | だいたんな | daitan’na | dũng cảm |
誠実な | せいじつな | seijitsuna | thành thực |
思いやり | おもいやり | omoiyari | thông cảm |
包容力 | ほうようりょく | houyou ryoku | bao dung |
温厚な | おんこうな | onkōna | đôn hậu |
穏やかな | おだやかな | odayakana | ôn hòa |
家庭的な | かていてきな | kateitekina | đảm đang |
優しい | やさしい | yasashii | tốt bụng |
真面目 | まじめ | majime | đàng hoàng |
謙虚 | けんきょ | kenkyo | khiêm nhường |
素直 | すなお | sunao | hiền lành |
寛容 | かんよう | kanyou | khoan dung |
気さく | きさく | kisaku | hòa đồng, dễ gần |
無邪気 | むじゃき | mujaki | hồn nhiên, ngây thơ |
親切 | しんせつ | shinsetsu | ân cần |
几帳面 | きちょうめん | kichoumen | kĩ càng |
きちっとした | kichitto shita | cầu toàn | |
大らか | おおらか | ooraka | rộng lượng |
たくましい | takumashii | mạnh mẽ | |
勇ましい | いさましい | isamashii | dũng cảm |
勤勉 | きんべん | kinben | cần cù |
融通 | ゆうずう | yuuzuu | linh hoạt |
質素 | しっそ | shisso | cần kiệm |
意地悪 | いじわる | ijiwaru | xấu bụng |
我が儘 | わがまま | waga mama | ích kỷ |
保守的な | ほしゅてきな | Hoshu-tekina | bảo thủ |
頑固 | がんこ | ganko | bướng bỉnh |
頑固な | がんこな | gankona | cứng đầu |
忘れっぽい | わすれっぽい | wasureppoi | hay quên |
怠惰 | たいだ | taida | lười biếng |
いんちき | inchiki | lừa đảo, gian lận | |
引っ込み思案な | ひっこみじあんな | hikkomijian’na | khép kín |
内気な | うちきな | uchikina | nhút nhát |
厳しい | きびしい | kibishii | khó tính |
時間にルーズ | じかんにルーズ | Jikan ni rūzu | hay trễ giờ |
頑固 | がんこ | ganko | ngoan cố |
だらしない | darashi nai | dơ bẩn | |
汚らわしい | けがらわしい | kegarawashii | lôi thôi |
せっかち | sekkachi | hấp tấp | |
気が短い | きがみじかい | ki ga mijikai | nóng nảy |
軽率 | けいそつ | keisotsu | cẩu thả |
臆病 | おくびょう | okubyou | hèn nhát |
Xem thêm:
Học từ vựng tiếng Nhật trên bao bì thực phẩm
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề bưu điện