Home / Từ vựng tiếng Nhật / 100 Từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong Manga Và Anime

100 Từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong Manga Và Anime

100 Từ Tiếng Nhật Cực Kỳ Thông Dụng Trong Manga Và Anime

1. 危ない(あぶない)
Nguy hiểm
Hay được nói chệch là あぶねー!
危ない関係(あぶないかんけい) = mối quan hệ nguy hiểm

2. 馬鹿(ばか)
Ngu ngốc, ngu
ばかもの(馬鹿もの) = đồ ngu
Từ tương tự:
まぬけ(間抜け) = dở hơi, đồ dở hơi

3. だまる(黙る)
Im lặng, câm lặng
だまれ= Câm mồm!, Câm đi! (dạng mệnh lệnh thức)

4. ころす(殺す)
Giết
ころされた(殺された)= bị giết
ころせ(殺せ)= giết đi!

5. まさか
Lẽ nào, không thể nào

6. にげる(逃げる)
Bỏ chạy, chạy trốn
にげて(逃げて)= Chạy đi! (lịch sự)
にげろ()逃げろ= Chạy đi! (ra lệnh)

7. さすが
Quả thực là vậy, quả thực

8. しぬ(死ぬ)
Chết
しんだ(死んだ)= Đã chết
しなないで(死なないで)! = Đừng chết!
しね(死ね)! = Chết đi!

9. たすける(助ける)
Giúp
たすけてくれ(助けてくれ)! = Cứu tôi với!

10. やめる
từ bỏ やめろ! = Dừng lại! (Đủ rồi!)

11. ゆるす(許す)
Tha thứ
おゆるしください / ゆるしてください = Xin hãy tha thứ cho tôi
ゆるさない(許さない)= sẽ không tha thứ
ゆるせない(許せない)= không thể tha thứ

12. 愛(あい)
Tình yêu (nói chung)
Để nhấn mạnh tình yêu nam nữ có thể dùng 恋(こい)trong 恋人(こいびと)= Người Yêu
れんあい (luyến ái) 恋愛= tình yêu (nam nữ)

13. ばけもの(化け物)
Con ma

14. だめ 駄目 ダメ
Không được, không tốt
Thường dùng “だめです” Hoặc “だめだ”

15. びじん(美人)
Mỹ nhân, người đẹp

16. ちがう(違う)
Không phải, không phải vậy

17. ちから(力)
Sức mạnh, công lực, Năng lực

18. chikusho 畜生
Đồ chó, đồ khốn (kanji: súc sinh)

19. ちょっと
Một chút, một ít
Thường dùng tắt cho “ちょっとまって” = “Đợi chút”

20. だいじょうぶ(大丈夫)
Không sao, Tôi ổn

21. 相手(あいて)
Đối thủ, Người đối diện

22. だます(騙す)
Lừa, lừa đảo
だまされる(騙される)= bị lừa (bị động)

23. be-da!ベーダ
Âm thanh phát ra khi thực hiện akanbe

24. だれ(誰)
Ai (who)
だれか= ai đó
だれでも = ai cũng
だれも = ai cũng (không ~)

25. どこ(何所)
Ở đâu

26. ふざける
Giỡn mặt
“ふざけるな!” = “Đừng giỡn mặt tao”

27. ガキ
Oắt con, đồ ranh con
くそがき = thằng ranh chết tiệt

28. がんばる(頑張る)
Nỗ lực, cố gắng
がんばって/ ばんばれ= Cố lên!

29. はやい(早い)
Nhanh
“はやく!” = “Nhanh lên” 早く

30. へん(変)
Lạ lùng, lạ, kỳ lạ
なんかへんだ! = “Có gì lạ quá!”

31. へんたい(変態)
Biến thái

32. ひどい
Tồi tệ, tệ bạc
“Hidee”(ひでえ): Ngôn ngữ nói của “ひどい”

33. ひめ(姫)
Công chúa
おひめさま(お姫様)= Công chúa (dạng lịch sự hay xưng hô)

34.いい 良い
Tốt, được

35. いく(行く)
Đi
いきましょう(行きましょう!)= Chúng ta đi nào (dạng lịch sự)
いこう(行こう)= Chúng ta đi nào (dạng không lịch sự)
いけ(行け)= Đi đi! (Ra lệnh dạng không lịch sự)
いきなさい(行きなさい)= Đi đi! (Ra lệnh)

36. いのち(命)
Tính mạng, sinh mạng

37. いたい(痛)
Đau
Ngôn ngữ nói: “itee!” (“Đau quá”)

38. じごく(地獄)
Địa ngục

39. じょしこうせい(女子高生 )(“nữ tử hiệu sinh”)
Nữ sinh cấp ba

40. かまわない(構わない)
Không sao đâu, không sao

41. かみ(神)
Trời, thần, thượng đế

42. かならず(必ず)
Nhất định, chắc chắn sẽ

43. かれし(彼氏)
Bạn trai
かのじょ(彼女) = Bạn gái
こいびと(恋人)= Người yêu

44. かわいい(可愛い)
Dễ thương

45. けど
Nhưng
Dạng khác: けれど, けれども

46. けが(怪我)
Vết thương

47. けいさつ(警察)
Cảnh sát

48. き(気)
Không khí, khí, tinh thần

49. こころ(心)
Con tim, tấm lòng

50. 悪魔(あくま)
Ác ma

51. こわい(怖い)
Sợ

52. くる(来る)
Tới
“こい!” = “Tới đây!” (ra lệnh)

53. まほう(魔法)
ma thuật (kanji: ma pháp)

54. まかせる(任せる)
Nhờ, giao phó cho, ủy thác cho

55. まける(負ける)
Thua
まけるもんか! = Chẵng lẽ lại thua sao!

56. まもる(守る)
Bảo vệ
まもってあげる(守ってあげる) = Tôi sẽ bảo vệ bạn

57. ありがとう
Cám ơn
Dạng đầy đủ: ありがとうございます。

58. まつ(待つ)
Đợi
まって(待って)(kudasai) = Hãy đợi đã
まちなさい(待ちなさい)= Đợi đã!

59. もちろん
Đương nhiên, tất nhiên
60. もう
Đã (làm gì đó), “Đủ rồi!”

61. むすめ(娘)
Cô gái

62. なか(仲)
Mối quan hệ
なかま(仲間)= bạn bè, đồng bọn
なかよくする(仲良くする)= Kết thân

63. なに(何)
Cái gì

64. なるほど
Quả thực là vậy, Đúng vậy

65. にんげん(人間)
Con người

66. おはよう
Chào buổi sáng

67. おこる(怒る)
Tức giận

68. おねがい(お願い)
“Tôi xin bạn” / Ước nguyện
Dạng tắt của “おねがいします”

69. おに(鬼)
Con quỷ

70. りょうかい!(了解)
Hiểu! / Đã rõ!

71. さあ
Nào!

72. せんぱい(先輩)
Đàn anh, đàn chị

73. しかし
Nhưng

74. しかたがない(仕方がない)
Không còn cách nào khác, Hết cách
しょうがない: Cách nói khác của “しかたがない”

75. しんじる(信じる)
Tin, tin tưởng
しんじられない= Không thể tin được!

76. しつこい
Bám dai như đỉa, ngoan cố gây khó chịu

7. すごい(凄い)
Tuyệt vời, khủng khiếp
Ngôn ngữ nói: すげえ
Từ tương tự:すてき(素敵)= tuyệt (nói về vẻ bề ngoài)
すばらしい(素晴らしい)= tuyệt vời
かっこいい= đẹp trai

78. すき(好き)
Thích, yêu
すきだ(好きだ)= Anh yêu em, Em yêu anh

79. する
Làm
どうしよう? = Làm thế nào bây giờ?

80. たいへん(大変)
Cực kỳ, khủng khiếp / Kinh khủng (nếu không theo sau bởi một tính từ khác)

81. たたかう(戦う)
đánh nhau, chiến đấu

82. てき(敵)
kẻ địch

83. ともだち(友達)
bạn bè

84. とても
rất

85. うんめい(運命)
số phận, vận mệnh

86. うらぎりもの(裏切り者)
kẻ phản bội
uragiru 裏切る= phản bội

87. うれしい
sung sướng

88. うるさい
ồn ào
うるさい! = Ồn quá!
うるせぇ!: ngôn ngữ nói

89. うそ(嘘)
Lời nói dối
うそをつく= nói dối
うそつき = kẻ nói dối

90. うわさ(噂)
tin đồn

91. わかる(分かる)
hiểu, biết
わかった= tôi hiểu rồi
わからない= tôi không hiểu (ngôn ngữu nói: wakaranee / wakaran)

92. わな(罠)
cạm bẫy

93. やばい
nguy
やばい! = nguy rồi!

94. やくそく(約束)
lời hứa

95. やる
Làm / Đưa cho

96. やさしい
hiền, hiền dịu, tốt bụng
やさしいひと = người tốt bụng

97. やった
Xong rồi! / Tôi làm được rồi / Thế là xong!

98. よし(良し )
Được (Được, bắt đầu nào!): Dùng để nói với bản thân khi bắt đầu làm gì

99. ようかい(妖怪)
Yêu quái

100. ゆめ(夢)
Ước mơ, giấc mơ

Xem thêm:
33 Câu nói tiếng Nhật hay trong Anime
Học bảng chữ cái Hiragana dành cho người mới bắt đầu