Home / Speed Master Goi N3 / Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 23

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 23

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 23

Bài 23: 体。健康  Cơ thể - Sức khỏe

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 からだ karada Cơ thể
2 健康 けんこう kenkou Sức khỏe
3 全身 ぜんしん  zenshin toàn thân
4 つら tsura
5 ひじ hiji khuỷu tay
6 手首 てくび  tekubi cổ tay
7 こし  koshi eo
8 お尻 おしり  oshiri mông
9 ひざ hiza đầu gối
10 のう  nou não
11 心臓 しんぞう  shinzou tim
12 i dạ dày
13 血液 けつえき  ketsueki máu
14 筋肉 きんにく kinniku cơ bắp
15 骨を折る ほねをおる honewooru gãy xương
16 骨折 こっせつ  kossetsu gãy xương
17 はだ hada da
18 呼吸 こきゅう kokyuu hô hấp, hít thở
19 息をする いきをする  ikiwosuru thở
20 息を吸う いきをすう ikiwosuu hít vào
21 息を吐く いきをはく ikiwohaku hít thở
22 消化 しょうか shouka tiêu hóa
23 健康 けんこう  kenkou sức khỏe – khỏe mạnh
24 体重を測る たいじゅうをはかる taijuu o hakaru đo cần nặng
25 体重 たいじゅう  taijuu trọng lượng cơ thể
26 体温 たいおん taion nhiệt độ cơ thể
27 体調 たいちょう taichou tình trạng cơ thể
28 ストレス sutoresu bị stress
29 体がだるい からだがだるい Karadagadarui Cảm thấy cơ thể nặng nề, mệt mỏi
30 熱が出る ねつがでる Netsugaderu bị sốt
31 汗をかく あせをかく asewokaku đổ mồ hôi
32 咳をする せきをする Sekiwosuru bị ho
33 傷が痛い きずがいたい Kizu ga itai đau vết thương
34 痛み いたみ  itami vết đau, con đau nhức
35 頭痛 すつう  zutsuu đau đầu
36 目眩 めまい  memai hoa mắt, chóng mặt
37 吐く はく  haku nôn mửa, nhổ
38 吐き気がする はきけがする hakikegasuru buồn nôn
39 虫歯 むしば mushiba răng bị sâu
40 診察 しんさつ  shinsatsu khám bệnh
41 医者に診てもらう いしゃにみてもらう isha ni mite morau được bác sỹ khám
42 検査 けんさ kensa kiểm tra
43 治療 ちりょう  chiryou trị liệu, điều trị
44 手術 しゅじゅつ shujutsu phẫu thuật
45 看病 かんびょう kanbyou điều dưỡng, chăm sóc bệnh nhân
46 予防 よぼう yobou dự phòng, phòng ngừa
47 うがいをする Ugai o suru súc miệng
48 マスクをする Masuku o suru đeo khẩu trang
49 風邪のウイルス かぜのウイルス Kaze no uirusu cảm lạnh do virut
50 ワクチン  wakuchin vacxin
51 注射をする ちゅうしゃをする Chuushawosuru tiêm thuốc
52 効く きく  kiku có hiệu quả
53 精神 せいしん seishin thần kinh, tình thần, tâm chí
54 精神的なストレス せいしんてきなストレス Seishin-tekina sutoresu Stress về mặt tinh thần
55 ピタミン Pitamin vitamin
56 水分 すいぶん  suibun lượng nước, hơi nước, hơi ẩm
57 休養 きゅうよう  kyuuyou nghỉ ngơi, an dưỡng
58 睡眠 すいみん suimin ngủ
59 栄養 えいよう  eiyou dinh dưỡng
60 ダイエット  daietto ăn kiêng