Soumatome 20 Point – Bài 1: Trợ từ
初級日本語文法総まとめポイント20 – Shokyuu Nihongo Bunpo Soumatome Pointo 20
——-
Từ Vựng:
| Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
| 危ない | あぶない | abunai | Nguy hiểm |
| ボール投げ | ボールなげ | booru nage | Ném bóng |
| 運転手 | うんてんしゅ | untenshu | Tài xế |
| まっすぐ | massugu | Thẳng tới | |
| 入院 | にゅういん | nyuuin | Nhập viện |
| 気をつけます | きをつけます | ki wo tsukeru | Giữ gìn, cẩn thận |
| 動作 | どうさ | dousa | Động tác, thao tác, hành động |
| 場所 | ばしょ | basho | Nơi, địa điểm |
| お弁当 | おべんとう | o bentou | Cơm hộp |
| 教室 | きょうしつ | kyoushitsu | Phòng học |
| 行事 | ぎょうじ | gyouji | Lễ hội |
| 会場 | かいじょう | kaijou | Hội trường |
| 体育館 | たいいくかん | taiikukan | Phòng thể dục |
| 存在 | そんざい | sonzai | Sự tồn tại, hiện hữu |
| 状態 | じょうたい | joutai | Trạng thái, tình trạng |
| 表れる | あらわれる | arawareru | Thể hiện, biểu hiện |
| 並ぶ | ならぶ | narabu | Xếp, bày |
| 動物園 | どうぶつえん | doubutsu en | Sở thú |
| ほら | hora | Nhìn kìa, xem kìa | |
| 起点 | きてん | kiten | Điểm bắt đầu |
| 通過点 | つうかてん | tsukaten | Điểm thông qua |
| 到達点 | とうたつてん | toutatsuten | Điểm đến |
| 渡る | わたる | wataru | Băng qua |
| 号 | ~ごう | gou | Số ~ |
| 出発 | しゅっぱつ | shuppatsu | Xuất phát, khởi hành |
| 通過 | つうか | tsuuka | Băng qua, đi qua |
| 荷物 | にもつ | nimotsu | Hàng hóa |
| 下ろす | おろす | orosu | Hạ xuống, lấy xuống (từ trên cao) |
| 入学 | にゅうがく | nyuugaku | Nhập học |
| デザイン | dezain | Thiết kế | |
| 出席 | しゅっせき | shusseki | Tham dự, có mặt |
| 話し合う | はなしあう | hanashiau | Bàn bạc, đối thoại |
| 会長 | かいちょう | kaichou | Chủ tịch |
| 新聞紙 | しんぶんし | shinbunshi | Tờ báo |
| 見学 | けんがく | kengaku | Kiến tập, tham quan(học) |
| 延長 | えんちょう | enchou | Kéo dài, gia hạn |
| 焼く | やく | yaku | Nướng |
| 事故 | じこ | jiko | Tai nạn, sự cố |
| バター | bataa | Bơ | |
| 石油 | せきゆ | sekiyu | Dầu hỏa |
| はさみ | hasami | Kéo | |
| 見舞い | みまい | mimau | Đi thăm bệnh |
| 両手 | りょうて | ryoute | Hai tay |
| 申し込む | もうしこむ | moushi komu | Đăng ký |
| 用紙 | ようし | youshi | Mẫu giấy |
| 書き終わる | かきおわる | kaki owaru | Viết xong |
| 計画 | けいかく | keikaku | Kế hoạch |
| 留守 | るす | rusu | Sự vắng nhà |
| 準備 | じゅんび | junbi | Chuẩn bị |
Ngữ Pháp
Bài tập:
( ) の中に適当な助詞を入れなさい。
| 1. | 危ないからこの道(___ )ボール投げをしないでください |
| 2. | 運転手さん、この道(___)まっすぐ行ってください。 |
| 3. | 父は公園へ散歩(___ )行きました。 |
| 4. | きのう母(___)買い物に行きました。 |
| 5. | 母(___)お金をもらいました。 |
| 6. | 国の母(___)手紙を書きました。 |
| 7. | わたしは自転車(___)会社へ行きます。 |
| 8. | 自転車(___)乗るときは気をつけてくださいね。 |
| 9. | わたしは毎朝8時に家(___)出ます。 |
| 10. | 去年けが(___)入院しました。これから気をつけます。 |
.
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

