Soumatome 20 Point – Bài 18: Thể sai khiến bị động
初級日本語文法総まとめポイント20 – Shokyuu Nihongo Bunpo Soumatome Pointo 20
——-
Từ Vựng:
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Nghĩa | |
使役 | しえき | shieki | Sai khiến | |
受身 | うけみ | ukemi | Bị động; thụ động | |
課長 | かちょう | kachou | Trưởng nhóm | |
呼ぶ | よぶ | yobu | Gọi, kêu | |
図書館 | としょかん | toshokan | Thư viện | |
びっくり | bikkuri | Ngạc nhiên | ||
オリンピック | orinpikku | Olympic | ||
背中 | せなか | senaka | Lưng, chiều cao | |
押す |
|
osu | Ấn (nút) | |
ぬれる | nureru | Ướt | ||
途中 | とちゅう | tochuu | Giữa chừng | |
心配 | しんぱい | shinpai | Lo lắng | |
疲れる | つかれる | tsukareru | Mệt mỏi | |
しかる | shikaru | Mắng; khiển trách | ||
踏む | ふむ | fumu | Dẫm, đạp lên | |
相談 | そうだん | soudan | Đàm thoại, bàn bạc | |
起こす | おこす | okosu | Đánh thức, khơi dậy | |
どろぼう | dorobou | Tên trộm | ||
~階建て | ~がいだて | kaidate | Xây mấy tầng | |
マンション | manshon | Tòa nhà, chung cư | ||
暗い | くらい | kurai | U ám; Tối; âm u | |
育てる | そだてる | sodateru | Nuôi nấng | |
誘う | さそう | sasou | Dụ dỗ, mời mọc | |
褒める | ほめる | homeru | khen ngợi | |
逃げる | にげる | nigeru | Chạy thoát, bỏ chạy | |
展覧会 | てんらんかい | tenran kai | Triễn lãm | |
ぶどう | budou | Trái nho | ||
捨てる | すてる | suteru | Vứt đi | |
お弁当 | おべんとう | obentou | Cơm hộp | |
忙しい | いそがしい | isogashii | Bẩn rộn | |
店長 | てんちょう | tenchou | Cửa hàng trưởng | |
妻 | つま | tsuma | Vợ | |
点数 | てんすう | tensuu | Điểm số | |
夜中 | よなか | yonaka | Giữa đêm | |
眠い | ねむい | nemui | Buồn ngủ | |
恥ずかしい | はずかしい | hazukashii | Xấu hổ | |
急ぐ | いそぐ | isogu | Gấp; vội vàng | |
忘れ物 | わすれもの | wasuremono | Đồ bỏ quên | |
直す | なおす | naosu | Sửa chửa | |
食事代 | しょくじだい | shokuji dai | Tiền bữa ăn | |
免許 | めんきょ | menkyo | Bằng cấp; giấy phép | |
運転 | うんてん | unten | Việc lái xe | |
経験 | けいけん | keiken | Kinh nghiệm | |
怖い | こわい | kowai | Đáng sợ, sợ | |
交通 | こうつう | koutsuu | Giao thông | |
ルール | ruuru | Luật lệ, quy định | ||
細かい | こまかい | komakai | Chi tiết, nhỏ nhặt | |
規則 | きそく | kisoku | Quy tắc, nguyên tắc | |
失敗 | しっぱい | shippai | Thất bại, rớt | |
合格 | ごうかく | goukaku | Đậu; vượt qua | |
~目 | ~め | ~me | Thứ mấy~ |
Ngữ Pháp
Bài tập:
Bài tập 1: ( ) の中の動詞を受身の形にして、____の上に書きなさい。
1.会社を出るとき、わたしは課長に (___) ました。(呼ぶ)
2.女の人に図書館まで道を (___) ました。(聞く)
3.急に背中を (___) て、びっくりしました。(押す)
4.家へ帰る途中で雨に (___) て、ぬれてしまいました。(降る)
5.オリンピックは4年に1度 (___) ます。(開く)
Bài tập 2: ( ) の中の動詞を使役受身の形にして、____の上に書きなさい。
1.きのうわたしは友だちに1時間も (___) ました。(待つ)
2.わたしは兄に重い荷物を (___) ました。(持つ)
3.あの子にはいつも心配 (___) ます。(する)
4.休みの日にも会社に (___) て、疲れてしまいました。(来る)
5.子どものとき、きらいな食べ物を (___) たことがありますか。(食べる)