Học các Trợ Từ tiếng Nhật N5 – N4 thường gặp
Trợ từ là những từ không đứng một mình, dùng để bổ sung ý nghĩa cho các động từ khác trong câu.
Các trợ từ thường gặp trong tiếng Nhật sơ cấp như: は、が、で、に、を、へ、…
1. Trợ từ は
Cách dùng: ~ N1 は N2 (が)….
は dùng để phân cách chủ ngữ và vị ngữ trong câu.
Trước は là danh từ: chủ đề của câu. Sau は là thông tin cần nhấn mạnh nội dung.
Ví dụ:
私はまんがが好きです。
Tôi thích truyện tranh.
わたしは先生です。
Tôi là giáo viên.
これは先生のパソコンです。
Đây là laptop của giáo viên.
2. Trợ từ が
Cách dùng 1: ~が~ có nghĩa là “Nhưng”
Dùng khi nối 2 câu (mệnh đề) thành một câu.
Ví dụ:
日本語は難しいですが、面白いです。
Tiếng Nhật khó, nhưng mà thú vị.
Cách dùng 2: N がいます / あります。
Dùng đề miêu tả sự tồn tại.
Ví dụ:
本棚のうえに、時計があります。
Trên kệ sách có đồng hồ.
Cách dùng 3:
Dùng để miêu tả một hiện tượng tự nhiên và nhấn mạnh tính từ
Ví dụ:
この家が大きいです。
Căn nhà này to.
Cách dùng 4:
Trợ từ が thường đi chung với động từ thể khả năng và tự động từ
Cách nhớ: Tự が tha を
Ví dụ:
泳ぐことができます。
Tôi có thể bơi.
Cách dùng 5:
が nhấn mạnh chủ thể trong câu
Ví dụ:
これは私が作ったケーキです。
Đây là bánh kem mà tôi đã làm.
Đặc biệt: が dùng trong「しつれいですが」và「すみませんが」để mở đầu một câu nói.
Ví dụ:
しつれいですが、おいくつですか?
Xin lỗi cô bao nhiêu tuổi?
すみませんが、貸してもらえませんか?
Xin lỗi, có thể cho tôi mượn được không?
3. Trợ từ も
Sử dụng thay cho は、が、を với ý nghĩa là “Cũng”. Hoặc đi chung với các trợ từ khác như にも、とも、でも、với ý nghĩa không đổi.
Dùng để miêu tả sự tương tự với một sự vật/ tính chất/ hành động đã nêu trước đó, nhằm tránh lặp lại trợ từ は/động từ nhiều lần.
Ví dụ:
あした、ナムさんはハノイへいきます。あした、わたしもハノイへいきます。
Ngày mai anh Yamada đi Đà Nẵng.Ngày mai tôi cũng đi Đà Nẵng.
Thể hiện sự ngạc nhiên về mức độ nhiều hoặc không giống như bình thường: Đến cả, đến mức,…
Ví dụ:
あなたの家には猫が10匹もいるんですか?
Bạn có tới 10 con mèo luôn à?
昨日忙しくて昼ご飯を食べる時間もありませんでした。
Hôm qua bận quá không có thời gian để ăn.
Chú ý:
も có chức năng thay thế は và が nên không thể đứng liền kề với は và が.
も cũng có thể đứng sau các trợ từ khác giống như は
4. Trợ từ の
Ở trình độ sơ cấp, trợ từ の sẽ có những cách dùng cơ bản sau:
Dùng để nối hai danh từ với nhau:
両親はみつびしの銀行員です。
Cha mẹ tôi là nhân viên ngân hàng Mitsubishi.
Danh từ 1 sẽ bổ sung ý nghĩa cho danh từ 2:
これはスポーツの雑誌です。
Đây là tạp chí thể thao.
Danh từ 1 giải thích danh từ 2 thuộc sở hữu của ai:
それはわたしの自転車です。
Cái đó là xe đạp của tôi.
Diễn tả xuất xứ hoặc được sản xuất ở đâu:
これはタイのお菓子です。
Đây là bánh kẹo của Thái Lan.
5. Trợ từ と
Dùng để nối hai danh từ với nhau (N1 と N2)
つくえのうえにほんとペンがあります。
Trên bàn có sách và bút bi.
Làm gì đó cùng với ai:
=> N (người) と (いっしょに) + V
友達とコーヒーを飲みます。
Tôi uống cà phê cùng với bạn.
=> N(người ) と + 会う・話す・結婚します・話します・そうだんします….
友達と会います。
Tôi gặp bạn.
6. Trợ từ へ
Dùng để chỉ phương hướng: Thường đi chung với 行きます / きます / かえります / 戻ります
Ví dụ:
来週、京都へいきます。
Tuần sau, tôi đi Kyoto.
Dùng để chỉ một hành động hướng đến đối tượng nào đó.
Ví dụ:
→ Khi gửi thư cho ai đó: 山本さんへ Gửi anh Yamamoto.
→ Hành động và suy nghĩ hướng tới đối tượng: ぼくはいつもきみへ思っています。Anh lúc nào cũng nghĩ về em.
Lưu ý: Khi động từ chỉ sự di chuyển thì trợ từ へ được dùng sau danh từ chỉ phương hướng hoặc địa điểm.
7. Trợ từ に
Chỉ thời điểm diễn ra hành động → Thời gian に + V
Ví dụ:
7月24日にお祭りをおこないます。
Ngày 24 tháng 7 sẽ tổ chức lễ hội.
Chỉ địa điểm có sự vật, sự việc hiện hữu → N (địa điểm) に N2 + が + います・あります
Ví dụ:
もりのなかに、とらがいます。
Trong rừng có con hổ.
Các động từ thường đi với に như 入ります / かよいます /…
Ví dụ:
学生ですから、学校にかよいます。
Vì là học sinh nên tôi thường đi học.
Nhấn mục đích của hành động một cách rõ ràng → Địa điểm + に + 行きます・来ます・帰ります
Ví dụ:
来年、韓国にいきます。
Năm sau tôi đi Hàn Quốc.
Đi đâu đó để làm gì → N / V ます + に + 行きます・来ます・帰ります
Ví dụ:
昼ごはんを食べに行 いきます。
Tôi đi (để) ăn trưa.
Chỉ số lần thực hiện hành động → Khoảng thời gian + に + ~回・度
Ví dụ:
一か月に1回旅行します。
1 tháng tôi đi du lịch 2 lần.
Chú ý: Động từ もらいます, かします, ならいます: Nếu người nhận là Chủ ngữ thì thêm trợ từ に hoặc から vào sau danh từ người gửi/làm. Nhưng người nhận là tổ chức (công ty/trường học) thì mà dùng から
Ví dụ:
私は先生に花をあげます。
Tôi tặng hoa cho giáo viên.
会社からボーナスをもらいます。
Tôi nhận tiền thưởng từ công ty.
8. Trợ từ で
で là 1 trong những trợ từ mang rất nhiều ý nghĩa trong số các trợ từ trong tiếng Nhật:
Diễn tả nơi xảy ra hành động, sự kiện → N (địa điểm) + で + V
Ví dụ:
公園でサッカーをします。
Tôi đá banh trong công viên.
Bằng 1 phương tiện, dụng cụ , cách thức, nguyên liệu → N (phương tiện, dụng cụ, nguyên liệu) で + V
Ví dụ:
毎朝バスで会社へきます。
Hằng ngày tôi đến trường bằng xe buýt.
日本語で手紙をかきました。
Tôi đã viết thư bằng tiếng Nhật.
Chỉ số lượng hoặc thời gian, phạm vi.
Ví dụ:
1か月でレポートをかきました。
Tôi viết báo cáo trong vòng 1 tháng.
Chỉ nguyên nhân lý do → N (Nguyên nhân) + で ~
Ví dụ:
風邪で会社を休みました。
Tôi đã nghỉ làm vì ốm.
9. Trợ từ を
Chỉ đối tượng của hành động, thường được sử dụng với tha động từ.
Ví dụ:
ご飯を食べます。
Tôi ăn cơm.
テレビを見ます。
Tôi xem tivi
Không có hướng và điểm dừng cụ thể (cách phân biệt với に、へ、で)
鳥が空を飛びます。
Chim bay trên trời (không thể biết cụ thể là chim bay đi đâu)
Xem thêm bài:
85 Cách sử dụng Trợ Từ tiếng Nhật
Tổng hợp về Trợ Từ có trong JLPT N5