Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 27
Bài 27: 仕事。職業 Công việc Nghề nghiệp
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 職業 | しょくぎょう | shokugyou | nghề nghiệp |
2 | 教師 | きょうし | kyoushi | giáo viên |
3 | エンジニア | enjinia | kỹ sư | |
4 | 通訳 | つうやく | tsuuyaku | phiên dịch viên |
5 | 運転手 | うんてんしゅ | untenshu | lái xe |
6 | スポーツ選手 | スポーツせんしゅ | supootsusenshu | cầu thủ, vận động viên |
7 | 作家 | さっか | sakka | tác giả |
8 | 医師 | いし | ishi | bác sĩ |
9 | 看護師 | かんごし | kangoshi | ý tá |
10 | 俳優 | はいゆう | haiyuu | diễn viên điện ảnh |
11 | 女優 | じょゆう | joyuu | nữ diễn viên |
12 | 公務員 | こうむいん | koumuin | nhân viên chính phủ; công chức |
13 | 正社員 | せいしゃいん | seishain | nhân viên chính thức |
14 | パート | paato | người làm bán thời gian | |
15 | 仕事の書類 | しごとのしょるい | Shigoto no shorui | loại hình công việc |
16 | 事務 | じむ | jimu | văn thư, công tác văn phòng |
17 | 営業 | えいぎょう | eigyou | bán hàng, kinh doanh |
18 | 翻訳 | ほんやく | honyaku | dịch |
19 | 就職 | しゅうしょく | shuushoku | tìm việc |
20 | 退職 | たいしょく | taishoku | bỏ việc; nghỉ hưu; từ chức |
21 | 仕事を探す | しごとをさがす | Shigoto o sagasu | tìm kiếm việc |
22 | 就職する | しゅうしょくする | Shuushoku suru | có việc |
23 | 入社 | にゅうしゃ | nyuusha | gia nhập một công ty |
24 | 退職 | たいしょく | taishoku | nghỉ hưu |
25 | 雇う | やとう | yatou | thuê người làm, tuyển dụng |
26 | 会社を辞める | かいしゃをやめる | kaishawoyameru | bỏ việc ở công ty |
27 | 募集 | ぼしゅう | boshuu | tuyển dụng |
28 | 応募 | おうぼ | oubo | đăng ký, ứng tuyển |
29 | 面接 | めんせつ | mensetsu | phỏng vấn |
30 | 履歴書 | りれきしょ | rirekisho | lý lịch cá nhân |
31 | 資格 | しかく | shikaku | bằng cấp, trình độ |
32 | 給料 | きゅうりょう | kyuuryou | lương, tiền lương |
33 | アルバイト | arubaito | việc làm thêm | |
34 | フリーター | furiitaa | người làm việc bán thời gian | |
35 | 主婦 | しゅふ | shufu | người nội trợ |
36 | 時給 | じきゅう | jikyuu | tiền lương theo giờ |
37 | ボーナス | boonasu | tiền thưởng, thưởng | |
38 | 交通費 | こうつうひ | koutsuuhi | tiền đi lại |
39 | 打ち合わせ | うちあわせ | uchiawase | cuộc họp, hội nghị |
40 | ミーテイング | Mīteingu | cuộc họp, hội nghị | |
41 | 休憩 | きゅうけい | kyuukei | nghỉ giải lao |
42 | 勤務 | きんむ | kinmu | làm việc, dịch vụ |
43 | 勤める | つとめる | tsutomeru | làm việc |
44 | 通勤 | つうきん | tsuukin | đi làm |
45 | 担当 | たんとう | tantou | đảm nhiệm, phụ trách |
46 | 残業 | ざんぎょう | zangyou | làm ngoài giờ |
47 | 経営 | けいえい | keiei | quản lý; điều hành; vận hành |
48 | お金をかせぐ | Okane o kasegu | kiếm tiền | |
49 | 職場 | しょくば | shokuba | nơi làm việc |
50 | 上司 | じょうし | joushi | cấp trên |
51 | 部下 | ぶか | buka | cấp dưới |
52 | 責任 | せきにん | sekinin | trách nhiệm |
53 | ビジネス | bijinesu | kinh doanh | |
54 | 名刺 | めいし | meishi | danh thiếp |
55 | オフィス | ofisu | văn phòng | |
56 | スタッフ | sutaffu | nhân viên |