Home / Kanji / Kanji Look and Learn – Bài 23

Kanji Look and Learn – Bài 23

Kanji Look and Learn – Bài 23
Xin gửi tới các bạn tài liệu học Kanji N5 cơ bản.

Kanji look and learning là cuốn sách học chữ Kanji, được biên soạn dành riêng cho việc học 512 chữ Hán cơ bản của trình độ N5 và N4 và một phần của Hán tự N3.

353. 覚

No. Kanji Hiragana Nghĩa
1 覚える おぼえる học thuộc; nhớ
2 感覚 かんかく cảm giác
3 目が覚める めがさめる tỉnh dậy; tỉnh giấc
4 自覚する じかくする tự giác, nhận ra, tỉnh ngộ
5 味覚 みかく vị giác
6 視覚 しかく thị giác
7 目覚まし時計 めざましどけい đồng hồ báo thức

354. 忘

No. Kanji Hiragana Nghĩa
1 忘れる わすれる quên; lãng quên
2 忘れ物 わすれもの đồ bị bỏ quên; vật bị bỏ quên
3 忘れっぽい わすれっぽい chóng quên
4 忘年会 ぼうねんかい bữa tiệc cuối năm; bữa tiệc tổ

355. 決

No. Kanji Hiragana Nghĩa
1 決める きめる quyết định; quyết
2 決まる きまる được quyết định
3 決して けっして quyết(…không, không bao giờ)
4 決定 けってい sự quyết định; quyết định
5 決心 けっしん quyết tâm; quyết chí
6 解決 かいけつ giải quyết
7 決勝 けっしょう trận chung kết; quyết thắng
8 判決 はんけつ phán quyết, quyết định của toà

356. 定

No. Kanji Hiragana Nghĩa
1 予定 よてい dự định, kế hoạch
2 定休日 ていきゅうび ngày nghỉ thường kì
4 決定 けってい sự quyết định; quyết định
4 肯定する こうていする khẳng định
5 否定する ひていする phủ định, bác bỏ
6 勘定 かんじょう thanh toán; tính toán; tính tiền
7 定期券 ていきけん vé tháng
8 定める さだめる làm ổn định; xác định

357. 比

No. Kanji Hiragana Nghĩa
1 比べる くらべる so sánh
2 比較 ひかく sự so sánh
3 比較的 ひかくてき có tính so sánh; mang tính so sánh, tương đối
4 対比 たいひ sự so sánh
5 比例 ひれい tỷ lệ

358. 受

No. Kanji Hiragana Nghĩa
1 受ける うける chịu (ảnh hưởng), tiếp thu; tiếp nhận
2 受付/受け付け うけつけ quầy tiếp tân
3 受験 じゅけん dự thi
4 受け取る うけとる tiếp thu; nhận
5 受かる うかる đỗ; vượt qua
6 受け身/受身 うけみ bị động; thụ động; thể bị động; thể thụ động
7 受信 じゅしん sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu

359. 授

No. Kanji Hiragana Nghĩa
1 授業 じゅぎょう buổi học
2 教授 きょうじゅ giảng viên
3 授業料 じゅぎょうりょう tiền học phí
4 授ける さずける ban, trao tặng, truyền thụ
5 授かる さずかる được cho, thu được, lĩnh được
6 授受 じゅじゅ cho và nhận

360. 徒

No. Kanji Hiragana Nghĩa
1 生徒 せいと học sinh; học trò
2 徒歩で とほで đi bộ, bằng chân
3 イスラム教徒 イスラムきょうと tín đồ Hồi giáo
4 キリスト教 キリストきょうと tín đồ Thiên Chúa Giáo

361. 練

No. Kanji Hiragana Nghĩa
1 練習 れんしゅう luyện tập
2 訓練 くんれん huấn luyện, đào tạo
3 練る ねる gọt giũa; trau chuốt; nhào trộn; nhào
4 試練 しれん sự khảo nghiệm; sự rèn giũa; sự thử thách
5 洗練 せんれん vẻ lịch sự; tao nhã; tinh tế
6 未練 みれん sự tiếc nuối; sự quyến luyến

362. 復

No. Kanji Hiragana Nghĩa
1 復習 ふくしゅう sự ôn tập
2 回復 かいふく hồi phục; phục hồi
3 往復 おうふく khứ hồi
4 復旧 ふっきゅう sự trùng tu; sự phục chế
5 復興 ふっこう sự phục hưng
6 復活 ふっかつ phục sinh
7 反復 はんぷく sự nhắc lại, lăp lại

363. 表

No. Kanji Hiragana Nghĩa
1 おもて bề phải; mặt ngoài
2 ひょう biểu; bảng; bảng biểu
3 発表 はっぴょう sự phát biểu; sự công bố; thông báo
4 表す あらわす biểu thị; biểu hiện; lộ rõ
5 表紙 ひょうし bìa; nhãn; giấy bọc ngoài
6 代表 だいひょう đại biểu; sự đại diện, thay mặt
7 表情 ひょうじょう biểu hiện; sự biểu lộ tình cảm, vẻ mặt

364. 卒

No. Kanji Hiragana Nghĩa
1 卒業 そつぎょう sự tốt nghiệp
2 卒業式 そつぎょうしき lễ tốt nghiệp
3 卒業生 そつぎょうせい học sinh đã tốt nghiệp
4 大卒 だいそつ sinh viên đã tốt nghiệp đại học
5 卒論 そつろん luận văn tốt nghiệp
6 新卒 しんそつ sinh viên mới tốt nghiệp

365. 違

No. Kanji Hiragana Nghĩa
1 違う ちがう khác; sai; không giống
2 間違える まちがえる sai; nhầm lẫn
3 間違い まちがい lỗi lầm; nhầm lẫn
4 違い ちがい sự khác nhau
5 違反 いはん vi phạm
6 勘違い かんちがい sự hiểu lầm; sự hiểu sai; phán
7 相違 そうい sự khác nhau

366. 役

No. Kanji Hiragana Nghĩa
1 役に立つ やくにたつ có ích, hữu dụng
2 市役所 しやくしょ toà thị chính
3 役目 やくめ nhiệm vụ
4 役者 やくしゃ diễn viên
5 やく vai trò, vị trí, chức vụ
6 主役 しゅよく vai chính
7 兵役 へいえき binh dịch; quân dịch

367. 皆

No. Kanji Hiragana Nghĩa
1 皆さん みなさん mọi người, các anh, các vị
2 みな tất cả mọi người
3 皆勤 かいきん có mặt đầy đủ; đi học đầy đủ
4 皆目 かいもく hoàn toàn
5 皆無 かいむ không có gì; con số không; vô nghĩa, không hề

368. 彼

No. Kanji Hiragana Nghĩa
1 かれ anh ấy, bạn trai
2 彼ら かれら bọn họ
3 彼女 かのじょ cô ấy, bạn gái
4 彼氏 かれし bạn trai
5 彼岸 ひがん tuần xuân phân và thu phân; cõi bồng lai; niết bàn