Kanji Look and Learn – Bài 28
Xin gửi tới các bạn tài liệu học Kanji N5 cơ bản.
Kanji look and learning là cuốn sách học chữ Kanji, được biên soạn dành riêng cho việc học 512 chữ Hán cơ bản của trình độ N5 và N4 và một phần của Hán tự N3.
533. 取
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 取る | とる | nắm; giữ; kéo; thu; lấy |
2 | 受け取る | うけとる | thừa nhận; nhận; tiếp nhận |
3 | 取り出す | とりだす | rút ra; chọn ra |
4 | 取り消す | とりけす | huỷ bỏ |
5 | 取り替える | とりかえる | đổi; thay thế |
6 | 聞き取り | ききとり | sự nghe hiểu |
7 | 取材する | しゅざいする | chọn đề tài; thu thập dữ liệu |
534. 最
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 最初 | さいしょ | đầu tiên |
2 | 最後 | さいご | cuối cùng |
3 | 最近 | さいきん | gần đây; mới đây |
4 | 最高 | さいこう | cao nhất; đẹp nhất; tốt nhất |
5 | 最低 | さいてい | thấp nhất; tồi nhất; ít nhất |
6 | 最新 | さいしん | sự tối tân; cái mới nhất |
7 | 最も | もっとも | vô cùng; cực kỳ; cực độ |
8 | 最終電車 | さいしゅうでんしゃ | chuyến (tàu điện) cuối |
535. 初
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 初めは | はじめは | ban đầu |
2 | 初めて | はじめて | lần đầu tiên |
1 | 最初 | さいしょ | đầu tiên |
4 | 初級 | しょきゅう | sơ cấp; mức độ cơ bản |
5 | 初恋 | はつこい | mối tình đầu |
6 | 初心者 | しょしんしゃ | người mới bắt đầu |
7 | 初夏 | しょか | đầu hè |
8 | 初々しい | ういういしい | ngây thơ, vô tội |
536. 番
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 一番 | いちばん | số một |
2 | 番号 | ばんごう | số |
3 | 二番目 | にばんめ | thứ hai; số thứ hai |
4 | 当番 | とうばん | thực thi nhiệm vụ; lượt (làm việc) |
5 | 交番 | こうばん | đồn cảnh sát |
6 | 番組 | ばんぐみ | chương trình tivi; kênh |
7 | 留守番電話 | るすばんでんわ | máy trả lời (điện thoại) |
8 | 順番 | じゅんばん | thứ tự; lần lượt |
537. 歳
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 五歳 | ごさい | 5 tuổi |
2 | 二十歳/二十歳 | はたち/にじゅっさい | 20 tuổi |
3 | 万歳 | ばんざい | sự tung hô; vạn tuế |
4 | お歳暮 | おせいぼ | quà tặng cuối năm |
5 | 歳月 | さいげつ | tuế nguyệt; thời gian |
6 | 歳入 | さいにゅう | lợi tức, thu nhập |
7 | 歳出 | さいしゅつ | chi tiêu |
538. 枚
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 一枚 | いちまい | một tờ |
2 | 枚数 | まいすう | số tờ; số tấm (số của những vật mỏng) |
3 | 二枚目 | にまいめ | đẹp trai |
539. 冊
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 一冊 | いっさつ | một quyển |
2 | 小冊子 | しょうさっし | sách nhỏ |
3 | 別冊 | べっさつ | tập riêng |
4 | 短雑 | たんざく | mục linh tinh |
5 | 冊数 | さっすう | sổ quyển sách |
540. 億
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 一億 | いちおく | một trăm triệu |
2 | 十億 | じゅうおく | một tỷ |
3 | 億万長者 | おくまんちょうじゃ | tỷ phú |
541. 点
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 点 | てん | điểm |
2 | 弱点 | じゃくてん | nhược điểm; điểm yếu |
3 | 交差点 | こうさてん | ngã tư; điểm giao nhau |
4 | 点数 | てんすう | điểm số; điểm |
5 | 欠点 | けってん | khuyết điểm; thiếu sót |
6 | 百点 | ひゃくてん | 100 điểm |
7 | 句読点 | くとうてん | chấm câu |
8 | 要点 | ようてん | yếu điểm; điểm trọng yếu |
542. 階
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 二階 | にかい | tầng hai |
2 | 階段 | かいだん | cầu thang |
3 | 段階 | だんかい | bậc; bước; pha; giai đoạn |
4 | 階級 | かいきゅう | giai cấp; lớp |
543. 段
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
2 | 階段 | かいだん | cầu thang |
2 | 一段 | いちだん | một bậc |
3 | 一段と | いちだんと | hơn rất nhiều; hơn một bậc |
3 | 段階 | だんかい | bậc; bước; pha; giai đoạn |
5 | 手段 | しゅだん | phương tiện; cách thức; phương pháp |
6 | 値段 | ねだん | giá cả |
7 | 普段 | ふだん | bình thường; thông thường; hằng ngày |
544. 号
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 番号 | ばんごう | số hiệu; số |
2 | 記号 | きごう | ký hiệu |
3 | 一号車 | いちごうしゃ | xe số 1 |
4 | 信号 | しんごう | đèn hiệu; đèn giao thông; tín hiệu |
5 | 第三号 | だいさんごう | vấn đề thứ ba |
6 | 年号 | ねんごう | tên của một thời đại |
7 | 暗号 | あんごう | mật mã |
545. 倍
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 三倍 | さんばい | ba lần |
2 | 倍数 | ばいすう | bội số |
3 | 倍率 | ばいりつ | số lần phóng đại; độ phóng đại |
4 | 倍増する | ばいぞうする | tăng gấp đôi |
5 | 人一倍 | ひといちばい | hơn người |
546. 次
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 次 | つぎ | sau đây; tiếp đến; kế đến |
2 | 次々 | つぎつぎ | lần lượt kế tiếp; từng cái một |
3 | 目次 | もくじ | mục lục |
4 | 次第に | しだいに | dần dần; từ từ; từng bước một |
5 | 次いで | ついで | sau đó; tiếp đến |
6 | 次女 | じじょ | thứ nữ |
7 | 次男 | じなん | thứ nam |
8 | 次回 | じかい | lần sau; lần tới |
547. 々
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 人々 | ひとびと | mỗi người; mọi người; con người |
2 | 色々な | いろいろな | nhiều; phong phú |
3 | 時々 | ときどき | có lúc; thỉnh thoảng |
4 | 少々 | しょうしょう | một chút; một lát |
5 | 先々週 | せんせんしゅう | tuần trước nữa |
6 | 別々に | べつべつに | từng cái một; riêng rẽ từng cái |
7 | 昔々 | むかしむかし | ngày xửa ngày xưa |
548. 他
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | その他 | そのた/そのほか | cái khác; những cái khác; ngoài ra |
2 | 他の | たの/ほかの | khác |
3 | 他人 | たにん | người khác; người ngoài; người lạ |
4 | 他動詞 | たどうし | tha động từ |