Kanji Look and Learn – Bài 30
Xin gửi tới các bạn tài liệu học Kanji N5 cơ bản.
Kanji look and learning là cuốn sách học chữ Kanji, được biên soạn dành riêng cho việc học 512 chữ Hán cơ bản của trình độ N5 và N4 và một phần của Hán tự N3.
565. 飛
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 飛ぶ | とぶ | bay |
2 | 飛行機 | ひこうき | máy bay |
3 | 飛び出す | とびだす | chạy ra; nhảy ra; bay ra |
4 | 飛ばす | とばす | bắn; phóng; nhảy qua; thổi bay |
5 | 飛行場 | ひこうじょう | sân bay |
6 | 飛び込む | とびこむ | lao mình vào; nhảy vào |
7 | 飛び起きる | とびおきる | lao bật dậy |
566. 機
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 飛行機 | ひこうき | máy bay |
2 | 機械 | きかい | cơ khí; máy móc; cơ giới |
3 | 洗濯機 | せんたくき | máy giặt |
4 | 機会 | きかい | cơ hội |
5 | 機能 | きのう | cơ năng; tác dụng; chức năng |
6 | 機嫌 | きげん | khí sắc; tâm trạng |
7 | 機関 | きかん | cơ quan |
8 | 危機 | きき | khủng hoảng; nguy cơ |
9 | 機織り機 | はたおりき | máy dệt |
567. 失
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 失う | うしなう | mất; đánh mất |
2 | 失業 | しつぎょう | thất nghiệp |
3 | 失礼な | しつれいな | thất lễ |
4 | 失敗する | しっぱいする | thất bại |
5 | 失恋する | しつれんする | thất tình |
6 | 失望 | しつぼう | thất vọng |
7 | 失神する | しっしんする | ngất; bất tỉnh; xỉu |
568. 鉄
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 地下鉄 | ちかてつ | tàu điện ngầm |
2 | 鉄 | てつ | sắt; thép |
3 | 鉄道 | てつどう | đường sắt; đường xe lửa |
4 | 私鉄 | してつ | đường sắt tư doanh |
5 | 鉄板焼 | てっぱんやき | món nướng trên lá sắt |
6 | 鉄筋コンクリート | てっきんコンクリート | bê tông cốt thép |
569. 速
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 速い | はやい | nhanh; nhanh chóng |
2 | 早速 | さっそく | ngay lập tức; không một chút chần chờ |
3 | 速達 | そくたつ | dịch vụ chuyển tin thư nhanh |
4 | 快速電車 | かいそくでんしゃ | tàu điện tốc độ cao; tàu siêu tốc |
5 | 高速道路 | こうそくどうろ | đường cao tốc |
6 | 時速 | じそく | tốc độ tính theo giờ |
7 | 速やかな | すみやかな | nhanh chóng; mau lẹ |
570. 遅
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 遅い | おそい | muộn; chậm |
2 | 遅れる | おくれる | đến muộn; chậm trễ; muộn; quá thời hạn |
3 | 遅刻する | ちこくする | muộn; đến muộn; trễ giờ |
4 | 乗り遅れる | のりおくれる | lỡ (tàu, xe); nhỡ (tàu, xe) |
5 | 遅れ | おくれ | sự muộn; sự chậm trễ |
571. 駐
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 駐車する | ちゅうしゃする | đậu xe |
2 | 駐車場 | ちゅうしゃじょう | bãi đỗ xe |
3 | 駐日大使 | ちゅうにちたいし | Đại sứ tại Nhật |
572. 泊
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 二泊三日 | にはくみっか | (trọ lại) 3 ngày 2 đêm |
2 | 一泊する | いっぱくする | nghỉ lại qua đêm; trọ lại |
3 | 泊まる | とまる | trọ lại |
4 | 泊める | とめる | cho ai đó trọ lại |
5 | 宿泊 | しゅくはく | sự ngủ trọ; sự ở trọ lại |
573. 船
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 船 | ふね | tàu; thuyền |
2 | 船便 | ふなびん | gởi bằng đường tàu |
3 | 風船 | ふうせん | khí cầu; bong bóng |
4 | 造船 | ぞうせん | việc đóng thuyền; việc đóng tàu |
5 | 客船 | きゃくせん | thuyền chở khách; tàu khách |
6 | 貨物船 | かもつせん | tàu chở hàng |
7 | 船長 | せんちょう | thuyền trưởng |
8 | 船旅 | ふなたび | cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền |
574. 座
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 座る | すわる | ngồi |
2 | 口座 | こうざ | tài khoản |
3 | 座席 | ざせき | chỗ ngồi |
4 | 座布団 | ざぶとん | đệm; đệm ngồi |
5 | 座談会 | ざだんかい | hội nghị bàn tròn; hội nghị chuyên đề |
6 | 座敷 | ざしき | phòng khách kiểu Nhật |
575. 席
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 席 | せき | chỗ ngồi |
2 | 出席 | しゅっせき | sự có mặt; sự tham dự |
3 | 空席 | くうせき | ghế trống |
4 | 欠席 | けっせき | sự vắng mặt; sự không tham dự |
5 | 客席 | きゃくせき | ghế khán giả |
6 | 着席する | ちゃくせきする | ngồi; an toạ |
576. 島
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 島 | しま | đảo |
2 | 半島 | はんとう | bán đảo |
3 | 列島 | れっとう | quần đảo |
4 | 島国 | しまぐに | đảo quốc |
5 | 島民 | とうみん | dân sống trên đảo |
6 | 無人島 | むじんとう | hòn đảo không có người ở |
577. 陸
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 大陸 | たいりく | lục địa |
2 | 陸 | りく | lục địa; mặt đất; đất liền |
3 | 着陸 | ちゃくりく | hạ cánh; chạm xuống đất; đổ bộ |
4 | 上陸 | じょうりく | sự cập bến; sự đổ bộ |
5 | 陸軍 | りくぐん | lục quân |
6 | 陸上 | りくじょう | trên mặt đất; trên đất liền |
578. 港
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 空港 | くうこう | sân bay; không cảng; phi trường |
2 | 港 | みなと | cảng |
3 | 神戸港 | こうべこう | cảng Kobe |
4 | 港町 | みなとまち | phố cảng |
579. 橋
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 橋 | はし | cầu |
2 | 鉄橋 | てっきょう | cầu sắt |
3 | 歩道橋 | ほどうきょう | cầu vượt; cầu cho người đi bộ |
4 | つり橋 | つりばし | cầu treo |
580. 交
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 交番 | こうばん | đồn cảnh sát |
2 | 交差点 | こうさてん | ngã tư; điểm giao nhau |
3 | 交通事故 | こうつうじこ | tai nạn giao thông |
4 | 交換 | こうかん | sự trao đổi |
5 | 外交官 | がいこうかん | nhà ngoại giao |
6 | 交じる | まじる | trộn vào với nhau; lẫn vào với nhau |
7 | 交わる | まじわる | giao nhau; cắt nhau; lẫn |
8 | 交わす | かわす | trao đổi; giao dịch với nhau |