Tổng Hợp Lượng Từ tiếng Nhật kèm Ví Dụ
1. **つ** (cái, đếm chung cho đồ vật):
– **リンゴを三つください。** (Hãy cho tôi ba quả táo.)
2. **人(にん)** (đếm người):
– **参加者は十人です。** (Số người tham gia là mười người.)
3. **名(めい)** (đếm người lịch sự):
– **予約は二名です。** (Đặt chỗ cho hai người.)
4. **台(だい)** (đếm máy móc, xe cộ):
– **車は五台あります。** (Có năm chiếc xe.)
5. **枚(まい)** (đếm vật mỏng):
– **写真を二枚撮りました。** (Tôi đã chụp hai bức ảnh.)
6. **部(ぶ)** (đếm số bộ):
– **書類を三部コピーしました。** (Tôi đã sao chép ba bộ tài liệu.)
7. **札(さつ)** (đếm tờ tiền giấy):
– **千円札を二枚持っています。** (Tôi có hai tờ tiền 1.000 yên.)
8. **冊(さつ)** (đếm quyển sách):
– **本を五冊買いました。** (Tôi đã mua năm quyển sách.)
9. **本(ほん・ぼん・ぽん)** (đếm vật thon dài):
– **鉛筆を三本ください。** (Hãy cho tôi ba cây bút chì.)
10. **番(ばん)** (đếm số thứ tự):
– **十番のバスに乗りましょう。** (Chúng ta hãy lên xe buýt số 10.)
11. **着(ちゃく)** (đếm quần áo):
– **ジャケットを一着買いました。** (Tôi đã mua một chiếc áo khoác.)
12. **足(そく)** (đếm giầy, tất):
– **靴下を四足持っています。** (Tôi có bốn đôi tất.)
13. **杯(はい・ばい・ぱい)** (đếm đồ uống):
– **ビールを三杯お願いします。** (Hãy cho tôi ba cốc bia.)
14. **回(かい)** (đếm số lần):
– **この映画は二回見ました。** (Tôi đã xem bộ phim này hai lần.)
15. **階(かい)** (đếm tầng):
– **私の部屋は三階です。** (Phòng của tôi ở tầng ba.)
16. **軒(けん)** (đếm căn nhà):
– **この通りには十軒の家があります。** (Trên con phố này có mười căn nhà.)
17. **件(けん)** (đếm sự kiện, vụ án):
– **事件は三件発生しました。** (Đã xảy ra ba vụ án.)
18. **丁(ちょう)** (đếm bìa đậu):
– **この豆腐を二丁ください。** (Hãy cho tôi hai bìa đậu phụ này.)
19. **時間(じかん)** (đếm thời gian):
– **旅行に三時間かかります。** (Chuyến đi mất ba giờ.)
20. **分(ふん・ぷん)** (đếm phút):
– **授業は四十五分です。** (Lớp học kéo dài 45 phút.)
21. **秒(びょう)** (đếm giây):
– **レースは三十秒で終わりました。** (Cuộc đua kết thúc trong 30 giây.)
22. **匹(ひき)** (đếm con vật nhỏ, thường là động vật không có cánh):
– **猫を二匹飼っています。** (Tôi nuôi hai con mèo.)
23. **羽(わ)** (đếm con vật có cánh):
– **鳥を四羽見ました。** (Tôi đã thấy bốn con chim.)
24. **頭(とう)** (đếm gia súc):
– **牛を三頭飼っています。** (Tôi nuôi ba con bò.)
25. **倍(ばい)** (đếm bội số):
– **彼の給料は私の給料の三倍です。** (Lương của anh ấy gấp ba lần lương của tôi.)
26. **個(こ)** (đếm cái/chiếc, thường là những vật nhỏ):
– **りんごを五個ください。** (Hãy cho tôi năm quả táo.)
27. **泊(はく)** (đếm số đêm thuê nhà nghỉ/khách sạn):
– **ホテルに二泊しました。** (Tôi đã ở khách sạn hai đêm.)
28. **席(せき)** (đếm số ghế):
– **席を三つ予約しました。** (Tôi đã đặt ba ghế.)
29. **車両(しゃりょう)** (đếm toa tàu/toa xe):
– **電車は十両です。** (Tàu điện có mười toa.)
30. **膳(ぜん)** (đếm số bữa ăn):
– **夕食は五膳用意しました。** (Tôi đã chuẩn bị năm bữa tối.)
31. **滴(てき)** (đếm giọt chất lỏng):
– **水を十滴垂らしました。** (Tôi đã nhỏ mười giọt nước.)
32. **通り(とおり)** (đếm số cách làm, số cách đi):
– **この問題には三通りの解決策があります。** (Có ba cách giải quyết vấn đề này.)
33. **通(つう)** (đếm số thư):
– **手紙を二通出しました。** (Tôi đã gửi hai bức thư.)
34. **点(てん)** (đếm số điểm / vấn đề):
– **テストで九十点を取りました。** (Tôi đạt 90 điểm trong bài kiểm tra.)
35. **種類(しゅるい)** (đếm số loại):
– **この店には五種類のパンがあります。** (Cửa hàng này có năm loại bánh.)
36. **切れ(きれ)** (đếm miếng cắt / lát):
– **ケーキを三切れ食べました。** (Tôi đã ăn ba miếng bánh.)
37. **船(せん)** (đếm thuyền / tàu):
– **港には五隻の船があります。** (Có năm chiếc tàu ở cảng.)
Hy vọng các ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các lượng từ trong tiếng Nhật.
Xem thêm bài:
Cách dùng tôn kính ngữ + khiêm nhường ngữ + lịch sự ngữ từ N5 – N1
Cách sử dụng vi tố trong tiếng Nhật