Từ vựng tiếng Nhật về các động tác
Sau đâu cùng chia sẻ với các bạn những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến các động tác. Đây là những từ thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Kanji | Hiragana | Romaji | Meaning |
動き | うごき | ugoki | Động tác |
飛ぶ | とぶ | tobu | Bay |
跳ぶ | とぶ | tobu | Nhảy |
登る | のぼる | noboru | Trèo, leo. |
走る | はしる | hashiru | Chạy |
泳ぐ | およぐ | oyogu | Bơi |
潜る | もぐる | moguru | Lặn |
飛び込む | とびこむ | tobikomu | Nhảy xuống; lào vào |
逆立ちする | さかだちする | sakatachisuru | Lộn ngược, trồng cây chuối. |
這う | はう | hau | Bò, trườn |
蹴る | ける | keru | Đá, xúc |
振る | ふる | furu | Vẫy |
持ち上げる | もちあげる | mochiageru | Nâng, nhấc |
投げる | なげる | nageru | Ném |
叩く | たたく | tataku | Đấm, đập, vỡ, đánh |
引く | ひく | hiku | Kéo |
押す | おす | osu | Đẩy |
曲げる | まげる | mageru | Uốn, gập, bẻ cong. |
伸ばす | のばす | nobasu | Duỗi thẳng, kéo dài ra |
転ぶ | ころぶ | korobu | Ngã |
振り向く | ふりむく | furimuku | Ngoảnh lại |
行く | いく | iku | đi |
座る | すわる | suwaru | ngồi |
立つ | たつ | tatsu | đứng |
持つ | もつ | motsu | để nắm giữ (trong tay của một người) |
Xem thêm:
1000 Từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất theo chủ đề
Từ vựng tiếng Nhật dùng trong công ty