Mẫu ngữ pháp N3: ~まさか~: Chắc chắn rằng ….không, Không thể nào
Cấu trúc:
まさか + 否定条項 (Mệnh đề phủ định)
Ý nghĩa: Chắc chắn rằng ….không, Không thể nào, lẽ nào…
Giải thích:
Diễn tả tâm trạng bác bỏ, phản đối sự việc như thế thực tế không xảy ra được, nhất định không có chuyện đó.
Thường cuối câu đi kèm với「ないだろう」、「まい」、「はずがない」、「わけがない」 v.v… Thể hiện ý nghĩa phủ định
Ví dụ:
1. 彼には何度も念を押しておいたから、まさか遅れることはないだろう。
Kare ni wa nando mo nen o oshite oitakara, masaka okureru koto wanaidarou.
Tôi đã nhắc nhở anh ấy nhiều lần rồi, chẳng lẽ lại đi trễ
2. まさこそんなことはないと思うが念のためにもう一度調べてみよう。
Masako son’na koto wa nai to omou ga nen’notame ni mōichido shirabete miyou.
Không nghĩ là như thế, nhưng để cho chắc chắn, chúng ta cần kiểm tra lại
3. 君、まさか僕を疑っているんじゃないだろうね。
Kimi, masaka boku o utagatte iru n janaidarou ne.
Không lẽ cậu lại nghi ngờ tớ
4. あんなに何度も練習したのでから、まさか失敗することはあるまい。
An’nani nando mo renshū shitanode kara, masaka shippai suru koto waarumai.
Luyện tập đến thế không lẽ lại thất bại
5. まさか彼が失敗するとは思わなかった。
Masaka kare ga shippai suru to wa omowanakatta.
Chắc chắn rằng tôi không bao giờ nghĩ anh ta sẽ thất bại.
Chú ý:
Mẫu câu 「まさか…じゃないだろう/でしょうね」được sử dụng để thể hiện sự nghi ngờ cao.
1. 「だれが秘密をもらしたんだろう」。
Có lẽ ai đó đã tiết lộ bí mật.
2. 「君、まさか僕を疑っているんじゃないだろうね」。
Cậu chắc chắn không nghi ngờ tôi đúng không nhỉ.
3. まさか、あなた、あの人と結婚する気じゃないでしょうね。
Chắc chắn là bạn không có ý là sẽ kết hôn với người đó nhỉ.