Home / Mimi Kara Oboeru N3

Mimi Kara Oboeru N3

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 12

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 12 Từ vựng tiếng Nhật N3 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 846 ぐっすり Gussuri say 847 きちんと Kichinto ngay ngắn, gọn gàng 848 しっかり Shikkari kiên quyết, chắc chắn, đáng tin cậy 849 はっきり Hakkiri rõ ràng 850 じっと Jitto kiên nhẫn, chăm …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 11

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 11 No. Kanji Hiragana/katakana Romaji Meaning 796 パートナー paatonaa đối tác 797 リーダー riidaa lãnh đạo 798 ボランティア Borantia tình nguyện 799 コミュニケーション komyunikeeshon giao tiếp 800 ユーモア Yūmoa hài hước, đùa 801 ショック Shokku shock, choáng 802 ストレス Sutoresu căng thẳng, stress …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 10

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 10 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 716 上る のぼる Noboru leo lên 717 下る くだる Kudaru đi xuống 718 進む すすむ Susumu tiến lên 719 進める すすめる Susumeru làm cho tiến lên 720 通る とおる tooru thông qua, được chấp nhận 721 通す …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 9

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 9 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 636 読書 どくしょ Dokusho đọc viết 637 演奏 えんそう ensou biểu diễn 638 芸術 げいじゅつ Geijutsu nghệ thuật 639 検査 けんさ Kensa kiểm tra 640 血液 けつえき Ketsueki máu 641 治療 ちりょう chiryou trị liệu 642 症状 …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 8

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 8 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 592 大変 (に) たいへん (に) Taihen ni khủng khiếp, rất nhiều 593 ほとんど Hotondo hầu hết, gần như 594 大体 だいたい Daitai đại khái, ước chừng 595 かなり Kanari khá, tương đối 596 ずいぶん Zuibun đáng kể, …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 7

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 7 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 551 濃い こい Koi đậm, đặc 552 薄い うすい Usui mỏng, nhạt 553 酸っぱい すっぱい Suppai chua 554 臭い くさい Nioi thối, mùi 555 おかしい okashii lạ, buồn cười 556 かっこいい Kakkoī bảnh bao 557 うまい Umai …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 6

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 6 No. Katakana Romaji Meaning 511 クラスメート Kurasumēto bạn cùng lớp 512 グループ Gurūpu nhóm 513 チーム Chiimu đội 514 プロフェッショナル Purofesshonaru chuyên nghiệp 515 アマチュア Amachua nghiệp dư 516 トレーニング Torēningu đào tạo 517 マッサージ Massāji mát xa 518 アドバイス Adobaisu khuyên …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 5

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 5 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 411 届く とどく Todoku đến, đụng tới, đạt được 412 届ける とどける Todokeru giao đến, đưa dến 413 かく Kaku gãi đầu, toát mồ hôi 414 つかむ Tsukamu tóm, chộp 415 握る にぎる Nigiru nắm, túm 416 …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 4

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 4 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 299 温まる/暖まる あたたまる Nukumaru trở nên ấm hơn 300 温める/ 暖める あたためる Atatameru ấm, nóng 301 高まる たかまる Takamaru cao lên 302 高める たかめる Takameru làm cao lên 303 強まる つよまる Tsuyomaru mạnh lên, khỏe lên 304 …

Read More »

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 3 

Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 3 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 221 飾り かざり Kazari trang trí, đồ trang trí 222 遊び あそび Asobi chơi 223 集まり あつまり Atsumari tập hợp 224 教え おしえ Oshie dạy 225 踊り おどり Odori nhảy 226 思い おもい Omoi suy nghĩ, cảm …

Read More »