Từ vựng MimiKara Oboeru N3 – Unit 10
No. | Kanji | Hiragana | Romaji | Meaning |
716 | 上る | のぼる | Noboru | leo lên |
717 | 下る | くだる | Kudaru | đi xuống |
718 | 進む | すすむ | Susumu | tiến lên |
719 | 進める | すすめる | Susumeru | làm cho tiến lên |
720 | 通る | とおる | tooru | thông qua, được chấp nhận |
721 | 通す | とおす | toosu | xuyên qua, thông qua |
722 | 超える/ 越える | こえる | koeru | vượt qua |
723 | 過ぎる | すぎる | Sugiru | quá, đi qua |
724 | 過ごす | すごす | Sugosu | sử dụng (thời gian) |
725 | 移る | うつる | Utsuru | được chuyển |
726 | 移す | うつす | Utsusu | chuyển |
727 | 連れる | つれる | Tsureru | dẫn đi |
728 | 寄る | よる | Yoru | ghé sát, lại gần |
729 | 寄せる | よせる | Yoseru | ghé vào |
730 | 与える | あたえる | Ataeru | trao, cung cấp |
731 | 得る | える | Eru | đạt được, có được |
732 | 向く | むく | Muku | hướng, đối diện |
733 | 向ける | むける | Mukeru | hướng đến, quay |
734 | 勧める | すすめる | Susumeru | rủ, mời, gợi ý |
735 | 薦める | すすめる | Susumeru | giới thiệu, gợi ý |
736 | 任せる | まかせる | Makaseru | tin tưởng, để cho ai đó làm gì |
737 | 守る | まもる | Mamoru | giữ, tuân thủ, bảo vệ |
738 | 争う | あらそう | Arasou | gây gổ, tranh giành |
739 | 臨む | のぞむ | Nozomu | ước |
740 | 信じる | しんじる | Shinjiru | tin tưởng |
741 | 通じる | つうじる | tsuujiru | hiểu, thông qua |
742 | 飽きる | あきる | Akiru | chán, ngấy |
743 | 思いつく | おもいつく | Omoitsuku | nghĩ về |
744 | 思いやる | おもいやる | Omoiyaru | quan tâm, thông cảm |
745 | 熱中する | ねっちゅうする | Netchuu suru | nghiện |
746 | 暮らす | くらす | Kurasu | sống |
747 | 巻く | まく | Maku | quấn, quàng |
748 | 結ぶ | むすぶ | Musubu | buộc, cột, nối |
749 | 済む | すむ | Sumu | kết thúc |
750 | 済ませる/ 済ます | すませる/ 済ます | Sumaseru/ sumasu | hoàn tất |
751 | 出来る | できる | Dekiru | có thể, được xây dựng |
752 | 切れる | きれる | Kireru | cắt, hết hạn |
753 | 切らす | きらす | Kirasu | hết |
754 | 伝わる | つたわる | Tsutawaru | được truyền đi, được giới thiệu |
755 | 伝える | つたえる | Tsutaeru | truyền đi, giới thiệu |
756 | 続く | つづく | Tsudzuku | tiếp tục, xảy ra, lặp lại, theo sau |
757 | 続ける | つづける | Tsudzukeru | tiếp tục, xảy ra liên tiếp |
758 | つながる | Tsunagaru | được kết nối, được mở rộng, thông qua | |
759 | つなぐ | Tsunagu | kết nối, tham gia | |
760 | つなげる | Tsunageru | kết nối, làm chặt thêm | |
761 | 伸びる | のびる | Nobiru | lớn lên, tăng thêm, dài ra |
762 | 伸ばす | のばす | Nobasu | nuôi dài, căng ra |
763 | 延びる | のびる | Nobiru | bị trì hoãn, bị kéo dài |
764 | 延ばす | のばす | Nobasu | trì hoãn, kéo dài |
765 | 重なる | かさなる | Kasanaru | xung đột, xếp chồng |
766 | 重ねる | かさねる | Kasaneru | chồng lên, tích trữ |
767 | 広がる | ひろがる | Hirogaru | mở rộng, bùng phát, lan tràn, trải dài |
768 | 広げる | ひろげる | Hirogeru | mở thêm, mở rộng, nới rộng, mở ra |
769 | 載る | のる | Noru | vừa, được công bố |
770 | 載せる | のせる | Noseru | cho vào, cho lên, công bố |
771 | そろう | Sorou | thu thập, được thu thập | |
772 | そろえる | Soroeru | gom lại, chuẩn bị sẵn sàng | |
773 | まとまる | Matomaru | được thống nhất, được tổ chức, được sắp xếp | |
774 | まとめる | Matomeru | tập hợp, sàng lọc, hợp nhất, tổ chức | |
775 | 付く | つく | Tsuku | dính, gắn, đạt được, đi cùng với |
776 | 付ける | つける | Tsukeru | gắn, thêm vào |
777 | たまる | Tamaru | được tiết kiệm | |
778 | ためる | Tameru | tiết kiệm | |
779 | 交じる/ 混じる | まじる | Majiru/ konjiru | giao vào, lẫn vào |
780 | 交ざる/ 混ざる | まざる | Mazaru/ mazaru | được trộn lẫn |
781 | 交ぜる/ 混ぜる | まぜる | mazeru | trộn vào |
782 | 解ける/ 溶ける | とける | tokeru | được giải quyết, nóng chảy |
783 | 解く/ 溶く | とく | Hodoku/ toku | giải quyết, nóng chảy |
784 | 含む | ふくむ | Fukumu | chứa, bao gồm |
785 | 含める | ふくめる | Fukumeru | bao gồm |
786 | 抜ける | ぬける | Nukeru | tháo, tuột |
787 | 抜く | ぬく | Nuku | lấy ra |
788 | 現れる | あらわれる | Arawareru | xuất hiện, được thẻ hiện |
789 | 現す | あらわす | Arawasu | xuất hiện, hiện ra |
790 | 表れる | あらわれる | Arawareru | biểu hiện (trên mặt) |
791 | 表す | あらわす | Arawasu | biểu thị, biểu lộ, đại diện |
792 | 散る | ちる | Chiru | bị tàn, rụng |
793 | 散らす | ちらす | Chirasu | tàn |
794 | 明ける | あける | Akeru | (đêm) đến, (năm mới) bắt đầu, (mùa mưa) kết thúc |
795 | 差す | さす | sasu | (mặt trời) chiếu sáng, mở (ô), nhỏ (thuốc mắt) |