Home / Speed Master Goi N2 / Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 22

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 22

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 22

日本語単語スピードマスター N2.

Bài 22: Nguyên liệu, vật liệu

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 原料 げんりょう  genryou Nguyên liệu
2 材料 ざいりょう  zairyou vật liệu; chất liệu
3 素材 そざい  sozai vật chất
4 きぬ  nuno lụa; vải
5 毛皮 けがわ kegawa da thú
6 羊毛 ようもう youmou len, lông cừu
7 材木 ざいもく  zaimoku gỗ
8 鉱物 こうぶつ  koubutsu khoáng sản
9 どう  dou đồng
10 プラスチック  purasuchikku nhựa
11 成分 せいぶん  seibun thành phần
12 無害 むがい  mugai  vô hại
13 再利用 さいりよう sai riyou tái sử dụng; tái chế
14 リサイクル  risaikuru tái chế