Home / Speed Master N4 / Speed Master Từ vựng N4 – Bài 29

Speed Master Từ vựng N4 – Bài 29

Speed Master Từ vựng N4 – Bài 29: 副詞 Phó từ
Speed master N4 Từ vựng
***

Từ vựng Nghĩa
一度経験いちどけいけんする Trải nghiệm một lần
一生懸命働いっしょうけんめいはたら Làm việc chăm chỉ
いっぱいべる Ăn nhiều
かなら Chắc chắn sẽ đi
きっと Nhất định sẽ thắng
しっかり Cầm chắc (nắm chắc)
ずいぶんおそ Khá muộn
すっかりなくなる Mất (hết) Toàn bộ
ぜひてください Nhất định hãy đến chơi nhé !
ぜんぜんさむくない Chẳng lạnh chút nào
それほどさむくない Không lạnh đến thế
そんなにやすくない Không rẻ thế
たいていいえにいる Hầu hết ở nhà
だいたいわかる Hiểu tương đối
だいぶよくなる Tốt lên khá nhiều
ちっとも面白おもしろくない Chẳng thú vị chút nào
とくにおいしい Ngon đặc biệt
とくへんじゃない Không kì quái lắm
どんどん使つか Dùng nhiều
なかなかできない Mãi mà không được
なるべく Cố gắng đi
はっきり Nói rõ ràng
非常ひじょうあぶない Vô cùng nguy hiểm
ほとんどはなさない Hầu như không nói
もちろん勉強べんきょうする Tất nhiên sẽ học
やはり(やっぱり)むずかしい Quả là khó

***