Tổng hợp 40 tính từ N3
Trong bài này chúng ta sẽ cùng chia sẽ với các bạn, tổng hợp 40 tính từ N3 thường gặp trong cuộc sống.
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
幸せな | しあわせな | shiawasena | Hạnh Phúc |
得意な | とくいな | tokuina | Tâm đắc, đắc y |
苦手な | にがてな | nigatena | Yếu kém/ không thích |
熱心な | ねっしんな | nesshin’na | Nhiệt tình |
夢中な | むちゅうな | muchūna | Say mê |
退屈な | たいくつな | taikutsuna | Chán, buồn chán |
健康な | けんこうな | kenkōna | Khóe mạnh |
苦しい | くるしい | kurushii | Đau đớn, đau khổ |
平気な | へいきな | heikina | Bình tĩnh, dửng dưng |
悔しい | くやしい | kuyashii | Bức bội, nhục nhã |
羨ましい | うらやましい | urayamashii | Ghen tỵ |
痒い | かゆい | kayui | Ngứa |
おとなしい | otonashii | Hiền lành, ít nói | |
我慢強い | がまんづよい | gamanduyoi | Kiên trì |
正直な | しょうじきな | shoujikina | Chính trực |
けらな | kera na | Keo kiệt, bần tiện | |
わがままな | wagamamana | ích kỉ | |
積極的な | せっきょくてきな | sekkyoku tekina | Tích cực, chủ động |
消極的な | しょうきょくてきな | shoukyoku tekina | Tiêu cực, thủ động |
満足な | まんぞくな | manzokuna | Thóa mãn |
不満な | ふまんな | fumanna | Bất mãn |
不安な | ふあんな | fuanna | Bất an |
大変な | たいへな | taihenna | Khó khán, vất vả |
無理な | むりな | murina | Vô lý, quá sức |
不注意な | ふちゅういな | fu chuuina | Bất cẩn |
楽な | らくな | rakuna | Dễ chịu, thoải mái |
面倒な | めんどうな | mendouna | Phiền phức, phiền hà |
失礼な | しつれいな | shitsureina | Bất lịch sự |
当然な | とうぜんな | touzenna | Đương nhiên |
意外な | いがいな | igaina | Ngạc nhiên, ngoài dự tính |
結構な | けっこうな | kekkouna | Tạm được, đủ rồi |
派手な | はでな | hadena | Sặc sỡ, lòe loẹt |
地味な | じみな | jimina | Giản dị, không nổi bật |
おしゃれな | osharena | Hợp thời trang | |
変な | へんな | henna | Lạ, kì dị, kì quái |
不思議な | ふしぎな | fushigina | Bí ẩn, huyền bí, kì diệu |
増しな | ましな | mashina | Tốt hơn, thích hơn |
無駄な | むだな | mudana | Vô ích |
自由な | じゆうな | jiyūna | Tự do |
不自由な | ふじゆう | fujiyūna | Tàn tật, bất tiện, bất lợi |
Xem thêm:
Tổng hợp từ vựng MimiKara N3 có ví dụ đi kèm
170 Động từ tiếng Nhật có trong đề thi JLPT N3 các năm