Tổng hợp Tính từ tiếng Nhật N2, N1 thường có trong JLPT
🎋惜しい (おしい)=tiếc nuối👈
🍂怪しい (あやしい)=đáng ngờ👈
🌾嬉しい (うれしい)=vui mừng 👈
🍁可笑しい (おかしい)=lạ thường, không bình thường👈
🌱悲しい (かなしい)=buồn rầu (buồn trong lòng) 👈
🌿厳しい (きびしい)=nghiêm khắc👈
☘️悔しい (くやしい)=tức ,hận👈
🍀苦しい (くるしい)=đau khổ ,khổ sở👈
🎍詳しい(くわしい)=chi tiết 👈
🌵険しい (けわしい)=nguy hiểm👈
🎄寂しい (さびしい)=buồn (khung cảnh buồn)✌️
🌲親しい (したしい)=thân thiện, dễ gần✌️
🌳涼しい (すずしい)=mát mẻ (khí hậu)✌️
🌴正しい (ただしい)= phải, đúng✌️
🥀楽しい (たのしい)= vui vẻ,vui nhộn ✌️(khung cảnh vui nhộn)
🌺激しい (はげしい)= mạnh bạo ,dữ dội✌️
🌸等しい (ひとしい)= coâng bằng ,bằng nhau✌️
🌼貧しい (まずしい)= nghèo✌️
🌻眩しい (まぶしい)= chùi mắt ( ánh sáng ) ✌️
🌾優しい (やさしい)= hiền từ (tính cách ✌️
💐易しい (やさしい)= dễ 👋
🌷新しい (あたらしい)= mới (đồ mới )👋
🌹忙しい (いそがしい)= bận rộn 👋
🎋恐ろしい (おそろしい)= đáng sợ, khiếp sợ👋
🍃大人しい (おとなしい)= chăm chỉ_đàng hoàng (như người lớn)👋
🍂騒がしい (さわがしい)= làm ầm ĩ,gây ồn ào👋
🍄頼もしい (たのもしい)= đáng tin cậy👋
🏖懐かしい (なつかしい)= tiếc nhớ,nuối tiếc👋
🏝恥ずかしい (はずかしい)=xấu hổ👋
🏜難しい (むずかしい)= khó 👋
🌋珍しい (めずらしい)= kì lạ,hiếm có🙏
⛰喧しい (やかましい)= náo động,gây mất trật tự🙏
🏔厚かましい (あつかましい)=trơ trẽn (mặt dày)🙏
🗻慌しい (あわただしい)=vội vàng,hấp tấp🙏
🏕羨ましい (うらやましい)=ghen tị,thèm muốn được như thế🙏
⛺️かわいらしい=đáng yêu, dễ thương🙏
🏠憎らしい (にくらしい)=dễ ghét, đáng ghét🙏
🉑図々しい (ずうずうしい)=làm ngơ, thản nhiên, coi như không có chuyện gì🙏
☢️騒々しい (そうぞうしい)=ầm ĩ,huyên náo🙏
☣️そそっかしい= bất cẩn ,cẩu thả ,sơ ý👇
📴馬鹿らしい (ばからしい)=dại dột ,ngốc nghếch_vô ích, vô tác dụng👇
📳甚だしい (はなはだしい)= vô cùng ,rất, lắm (dùng như một phó từ)👇
🈶若々しい (わかわかしい)= trẻ trung👇
2.Tính từ đuôi ~しい (1級)👇
🈸疑(うたが)わしい=Đáng nghi, hồ nghi👇
🈺煩(わずら)わしい=Phiền muộn, buồn phiền, lo lắng👇
🈷️紛(まぎ)らわしい=(Màu sắc) nhang nhác_( từ ngữ) trông giống nhau khó phân biệt_Chói chang, chói mắt (=まぶしい)👇
✴️悔(くや)しい=Hậm hực, tức👇
🆚恨(うら)めしい=Căm hờn, thù hằn, căm ghét✌️
💮懐(なつ)かしい=Tiếc nhớ, nhớ✌️
🉐嘆(なげ)かわしい=Đau buồn, thương tiếc, đau xót✌️
㊙️狂(くる)おしい=Điên cuồng ✌️
㊗️貧(まず)しい=Nghèo nàn, bần cùng✌️
🈴乏(とぼ)しい=Thiếu thốn, ít, thiếu hụt✌️
🈵甚(はなは)だしい=To, lớn, ghê gớm✌️
🈹悩(なや)ましい=Lo lắng, dằn vặt, bồn chồn✌️
🈲卑(いや)しい=Đê tiện, hạ cấp✌️
🅰️慎(つつ)ましい=Thận trọng, cẩn thận_Nhún ngường, nhũn nhặn✌️
🆎久(ひさ)しい=Lâu, hồi lâu✌️
🆑虚(むな)しい、空(むな)しい=Không hiệu ✍️quả, vô tác dụng, không có nội dung✍️
🅾️見苦(みぐる)しい=Hèn, dơ, xấu xí, đáng hổ thẹn✍️
🎿相応(ふさわ)しい=Phù hợp, thích hợp✍️
⛷逞(たくま)しい=Tráng kiện, cường tráng✍️
🏂芳(かんば)しい=Thơm nức, thơm ngào ngạt-Thơm tho, tốt đẹp( nghĩa bóng)✍️
🪂麗(うるわ)しい=Lộng lẫy, diễm lệ, rực ✍️rỡ(華麗な)_Hùng vĩ, hoành tráng_Chỉn 👈chu, gọn gàng_Đúng đắn, chính xác(正しい)👈
🏋️♀️恭(うやうや)しい=Kính cẩn, lễ phép👈
🏋️浅(あさ)ましい=Thê thảm, tồi tệ, thảm hại👈
🤼♀️(嘆かわしい)_đáng xấu hổ, đáng ngượng, đáng hổ thẹn_Cực kì, rất, ghê gớm👈
⛹️♂️(甚だしい)_hèn hạ, bủn xỉn, hà tiện👋
🤺夥(おびただ)しい=Rất nhiều, cực nhiều, số lượng và mức độ lớn👋
🤾🏻♀️みすぼらしい= Hèn hạ, đê tiện, hèn mọn👋
🏌️♀️好(この)ましい=Đáng yêu👋
🤾♂️目覚(めざま)しい=Tròn xoe mắt, trợn tròn mắt_Đáng ngạc nhiên, đáng kinh ngạc👋
🏇馴(な)れ馴(な)れしい=Suồng sã, thân mật👋
🧘♀️汚(けが)らわしい=Bẩn thỉu, dơ dáy_Dơ bẩn, (câu chuyện) không đáng nghe, ghê 👋
🧘望(のぞ)ましい=Khao khát, mong ước👋
🏄🏿♀️待(ま)ち遠(どお)しい=(Đợi chờ) nôn nóng, (chờ đợi) mỏi mòn, trông chờ👋
🏄♂️うっとうしい =U sầu, u ám, sầu muộn_Lôi thôi, phiền hà, phiền phức👋
🈸疑(うたが)わしい=Đáng nghi, hồ nghi👇
🈺煩(わずら)わしい=Phiền muộn, buồn phiền, lo lắng👇
🈷️紛(まぎ)らわしい=(Màu sắc) nhang nhác_( từ ngữ) trông giống nhau khó phân biệt_Chói chang, chói mắt (=まぶしい)👇
✴️悔(くや)しい=Hậm hực, tức👇
🆚恨(うら)めしい=Căm hờn, thù hằn, căm ghét✌️
💮懐(なつ)かしい=Tiếc nhớ, nhớ✌️
🉐嘆(なげ)かわしい=Đau buồn, thương tiếc, đau xót✌️
㊙️狂(くる)おしい=Điên cuồng ✌️
㊗️貧(まず)しい=Nghèo nàn, bần cùng✌️
🈴乏(とぼ)しい=Thiếu thốn, ít, thiếu hụt✌️
🈵甚(はなは)だしい=To, lớn, ghê gớm✌️
🈹悩(なや)ましい=Lo lắng, dằn vặt, bồn chồn✌️
🈲卑(いや)しい=Đê tiện, hạ cấp✌️
🅰️慎(つつ)ましい=Thận trọng, cẩn thận_Nhún ngường, nhũn nhặn✌️
🆎久(ひさ)しい=Lâu, hồi lâu✌️
🆑虚(むな)しい、空(むな)しい=Không hiệu ✍️quả, vô tác dụng, không có nội dung✍️
🅾️見苦(みぐる)しい=Hèn, dơ, xấu xí, đáng hổ thẹn✍️
🎿相応(ふさわ)しい=Phù hợp, thích hợp✍️
⛷逞(たくま)しい=Tráng kiện, cường tráng✍️
🏂芳(かんば)しい=Thơm nức, thơm ngào ngạt-Thơm tho, tốt đẹp( nghĩa bóng)✍️
🪂麗(うるわ)しい=Lộng lẫy, diễm lệ, rực ✍️rỡ(華麗な)_Hùng vĩ, hoành tráng_Chỉn 👈chu, gọn gàng_Đúng đắn, chính xác(正しい)👈
🏋️♀️恭(うやうや)しい=Kính cẩn, lễ phép👈
🏋️浅(あさ)ましい=Thê thảm, tồi tệ, thảm hại👈
🤼♀️(嘆かわしい)_đáng xấu hổ, đáng ngượng, đáng hổ thẹn_Cực kì, rất, ghê gớm👈
⛹️♂️(甚だしい)_hèn hạ, bủn xỉn, hà tiện👋
🤺夥(おびただ)しい=Rất nhiều, cực nhiều, số lượng và mức độ lớn👋
🤾🏻♀️みすぼらしい= Hèn hạ, đê tiện, hèn mọn👋
🏌️♀️好(この)ましい=Đáng yêu👋
🤾♂️目覚(めざま)しい=Tròn xoe mắt, trợn tròn mắt_Đáng ngạc nhiên, đáng kinh ngạc👋
🏇馴(な)れ馴(な)れしい=Suồng sã, thân mật👋
🧘♀️汚(けが)らわしい=Bẩn thỉu, dơ dáy_Dơ bẩn, (câu chuyện) không đáng nghe, ghê 👋
🧘望(のぞ)ましい=Khao khát, mong ước👋
🏄🏿♀️待(ま)ち遠(どお)しい=(Đợi chờ) nôn nóng, (chờ đợi) mỏi mòn, trông chờ👋
🏄♂️うっとうしい =U sầu, u ám, sầu muộn_Lôi thôi, phiền hà, phiền phức👋
㊗️すばしこい・すばしっこい=Nhanh nhẹn, thoăn thoắt
🈴しぶとい=Gồng mình, gồng người lên, lấy hết sức
🈵あくどい=Màu sắc choe choét, lòe loẹt_khéo quá mức, quá quắt
🈹きもい=Ghê, ghê tởm
🈲だるい=Mỏi, mệt mỏi
くすぐったい=Lôi thôi, luộm thuộm_Ngứa 🅰️ngáy, ngứa
🅱️脆(もろ)い=Giòn, dễ gãy, dễ đổ vỡ
🆎涙(なみだ)もろい=Dễ xúc động, dễ rơi lệ
🆑貴(とうと)い、尊(とうと)い=Quí, quí hiếm, đắt giá
🅾️粗(あら)い=Hành động thô thiển, cục mịch_🆘Vải thô, nhám, ráp, chất xơ
❌荒(あら)い、荒っぽい=Hung tợn, sóng dữ dội_Hành động thô thiển, thô bạo
⛔️酸(す)い、酸(す)っぱい=Chua
✴️淡(あわ)い=Phù du, thoáng qua_Cảnh sắc mờ nhạt, lạt, nhợt
🆚潔(いさぎよ)い=Trong sạch, tinh khiết, trong sáng
💮醜(みにく)い=Xấu xí, khó nhìn
🉐情(なさ)けない=Xót, thông cảm_Từ bi, tử tế
🉐平(ひら)たい=Bằng phẳng, phẳng_Nói ̣bình dị, bình dân
🈲切(せつ)ない=Đau buồn, đau khổ, đau đớn
㊙️素早(すばや)い=Thoăn thoắt, nhanh nhẹn
✴️煙(けむ)い、煙(けむ)たい=Khó thở vì khói, nghẹt thở_Khói mù mịt
🆚儚(はかな)い=mơ hồ, chẳng ra hồn _Vô ích, ngu ngốc, không đâu vào đâu(愚か・無益)_(Cuộc đời) ngắn ngủi, nhất thời_Dễ vỡ, dễ tan vỡ, hèn mọn, nhỏ mọn(みずぼらしい)
🈶欲深(よくぶか)い=Tham lam, ham muốn nhiều thứ, tham vọng
🈚️生臭(なまぐさ)い=Tanh, ôi tanh_Tham vọng, đầy tính toán, mưu tính_Kì quái, kì lạ, quái đản(怪しげな)
🈺生温(なまぬる)い=(Nước) nguội, nhiệt độ giảm_Mập mờ, không rõ ràng_Buông lỏng, lỏng lẻo, (xử lí) chưa chặt chẽ
🉑快(こころよ)い=Sảng khoái, vui vẻ, tươi tắn
🉑心強(こころづよ)い=Mạnh mẽ, cứng cỏi, có nghị lực
☣️心細(こころぼそ)い=Trơ trọi, bơ vơ, không nơi nương tựa_Làm ngã lòng, làm nản lòng
📴疎(おろそ)かな、疎(うと)い=Học qua loa, mau chóng_Làm qua quít, sơ sơ _Sơ sài, làm sơ qua
📳名高(なだか)い=Nổi tiếng, nổi danh
♑️安(やす)っぽい=Trông rẻ rúm, trông không đẹp_Suy nghĩ rẻ rúm, nông cạn
♒️決(き)まり悪(わる)い=Xấu hổ, hổ thẹn_Luộm thuộm, lôi thôi
♓️容易(たやす)い=Dễ, dễ dàng, dễ làm_Cẩu thả, sơ ý
1. Tính từ đuôi ~な 2級
穏やかな(おだやか)=êm ả ,êm đềm (khung cảnh)_xuôi tai, dễ nghe (nói )_ trầm lắng (tính cách)
朗らかな(ほがらか)=tươi tắn ,vui vẻ ,khỏe khoắn (tính cách)_tươi mát ,trong sáng (cảm giác )_yên bình,yên tĩnh (khung cảnh)
なだらかな=thoai thoải (dốc ,đường đi )_lưu loát ,trôi chảy (nói)
爽やかな(さわやか)=tỉnh táo ,mát mẻ ,sảng khoái (cảm giác )_trong trẻo ,lưu loát (nói)
厄介な(やっかい)=phiền muộn
惨めな(みじめ)=thảm thiết ,thê thảm
哀れな(あわれ)=đáng thương
我がまま(わがまま)=bướng bỉnh ,ngoan cố
2. TÍNH TỪ ĐUÔI ~な 1級
🎋厳(おごそ)かな=Uy nghi, uy nghiêm, trang nghiêm
🍃花(はな)やかな、華(はな)やかな=Rực rỡ, tráng lệ, tưng bừng
🍂健(すこ)やかな=Khỏe khoắn
🍁和(なご)やかな=Êm ả, thanh tĩnh, yên bình, êm dịu
🍄にこやかな =iềm đạm, ôn hòa, hòa nhã
🌱明(あか)るい、明(あき)らかな=Sáng sủa, minh bạch, rõ ràng
🌿鮮(あざ)やかな=Tươi tắn, tươi, chói lọi_Sặc sỡ, lộng lẫy
☘️粋(いき)な=Diễm lệ, tráng lệ_Diện, bảnh bao
🎍妙(みょう)な=Kì cục, lạ lùng, lạ _Kì diệu, kì lạ
🐚清(きよ)らかな=Nước trong sạch, tinh khiết_Tình yêu trong sáng
🌾遥(はる)かな=Xa xôi, xa vời, khoảng cách lớn
💐秘(ひそ)かな、密(ひそ)かな=Lén lút, giấu giếm_Bước nhẹ nhàng, rón rén
🌷盛(さか)んな=Thịnh hành, phát triển rộng_Lan rộng, tràn lan
🌹緩(ゆる)やかな=Giảm nhẹ, bớt căng thẳng, giảm bớt mức độ
🥀愚(おろ)かな=Ngu ngốc, đần độn, dại dột
🌺微(かす)かな、幽(かす)かな=Mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng
🌸巧(たく)みな=Khéo léo_Tinh xảo, tinh vi
🌼滑(なめ)らかな=Trơn, trượt_Giải quyết trôi chảy, trơn tru
🌻品(しな)やかな=Dẻo, dễ uốn nắn_Mảnh khảnh, nhỏ nhắn
🌵淑(しと)やかな=Điềm đạm, nhã nhặn, thanh cao
🎄煌(きら)びやかな=Lộng lẫy, lấp lánh, óng ánh_Nói dứt khoát, dứt khoát
🌲僅(わず)かな=Hiếm, ít, lượng nhỏ
Xem thêm:
Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 1
Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 1