Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 1
Bài 1: Thời gian 時間 _ Giờ 時
| No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
| 1 | かつて | katsute | ngày xưa | |
| 2 | 先ほど | さきほど | sakihodo | vừa nãy, cách đây không lâu |
| 3 | 現在 | げんざい | genzai | hiện tại, bây giờ |
| 4 | 過去 | かこ | kako | quá khứ |
| 5 | 未来 | みらい | mirai | tương lai |
| 6 | 至急 | しきゅう | shikyuu | khẩn cấp |
| 7 | 今のところ | いまのところ | imanotokoro | tạm thời |
| 8 | 今にも | いまにも | imanimo | bất kì lúc nào |
| 9 | 直に | じきに | jikini | chẳng bao lâu, trong chốc lát |
| 10 | いよいよ | iyoiyo | cuối cùng | |
| 11 | 近頃 | ちかごろ | chikagoro | gần đây |
| 12 | やがて | yagate | chẳng bao lâu | |
| 13 | いずれ | izure | trong thời gian đó | |
| 14 | そのうちに | sonouchini | trong thời gian đó | |
| 15 | いつまでも | itsumademo | mãi mãi | |
| 16 | 永久 | えいきゅう | eikyuu | vĩnh cửu |
| 17 | 四季 | しき | shiki | bốn mùa |
| 18 | 月日 | つきひ | tsukihi | ngày tháng |
| 19 | 年月 | としつき | toshitsuki | tháng năm |
| 20 | 本日 | ほんじつ | honjitsu | ngày hôm nay |
| 21 | 挨拶 | あいさつ | aisatsu | chào hỏi |
| 22 | 翌年 | よくねん | yokunen | năm sau |
| 23 | ~末 | まつ | matsu | cuối |
| 24 | 年末 | ねんまつ | nenmatsu | cuối năm |
| 25 | 半ば | なかば | nakaba | nửa, giữa |
| 26 | ~過ぎ | すぎ | sugi | quá |
| 27 | のちに | nochini | sau đó | |
| 28 | 直後 | ちょくご | chokugo | ngay sau |
| 29 | 以後 | いご | igo | từ sau đó, sau đây |
| 30 | 当日 | とうじつ | toujitsu | hôm đó |
| 31 | 折 | おり | ori | thời cơ, cơ hội |
| 32 | チャンス | chansu | cơ hội | |
| 33 | きっかけ | kikkake | sự khởi đầu | |
| 34 | 瞬間 | しゅんかん | shunkan | khoảnh khắc |
| 35 | 最中 | さいちゅう | saichuu | chính giữa lúc |
| 36 | 年代 | ねんだい | nendai | niên đại |
| 37 | 原始 | げんし | genshi | nguyên thủy |
| 38 | 近代 | きんだい | kindai | cận đại |
| 39 | 日時 | にちじ | nichiji | ngày giờ |
| 40 | 日中 | にっちゅう | nicchuu | trong ngày |
| 41 | 終日 | しゅうじつ | shuujitsu | cả ngày |
| 42 | 昼間 | ひるま | hiruma | ban ngày |
| 43 | 夜間 | やかん | yakan | ban đêm |
| 44 | 深夜 | しんや | shinya | đêm khuya |
| 45 | 夜が明ける | よがあける | yogaakeru | rạng sáng |
| 46 | 夜明け | よあけ | yoake | rạng sáng |
| 47 | 明け方 | あけがた | akegata | sáng sớm |
| 48 | 元日 | がんじつ | ganjitsu | tết nguyên đán |
| 49 | 祝日 | しゅくじつ | shukujitsu | ngày lễ |
| 50 | 祭日 | さいじつ | saijitsu | ngày hội |
| 51 | 上旬 | じょうじゅん | joujun | Đầu tháng, 10 ngày đầu tiên của tháng |
| 52 | 中旬 | ちゅうじゅん | chuujun | giữa tháng, ngày 11 đến ngày 20 của tháng |
| 53 | 下旬 | げじゅん | gejun | cuối tháng, ngày 21 đến ngày cuối cùng của tháng |
| 54 | 暮れ | くれ | kure | cuối năm, cuối mùa, buổi chiều, lúc hoàng hôn |
| 55 | 年中 | ねんじゅう | nenjuu | trong năm |
| 56 | 日頃 | ひごろ | higoro | thông thường |
| 57 | 普段 | ふだん | fudan | bình thường; thông thường |
| 58 | 臨時 | りんじ | rinji | tạm thời |
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

