Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 4
Bài 4: Người với người
| No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
| 1 | 目上 | めうえ | meue | bậc trên |
| 2 | 敬う | うやまう | uyamau | tôn kính; tôn kính |
| 3 | 恩 | おん | on | ơn; nợ ân tình |
| 4 | 気を遣う | きをつかう | kiwotsukau | bận tâm |
| 5 | 気が合う | きがあう | hợp; hòa hợp | |
| 6 | 友 | とも | tomo | bạn |
| 7 | 友情 | ゆうじょう | yuujou | tình bạn |
| 8 | 友好 | ゆうこう | yuukou | hữu hảo; hữu nghị; tình bạn |
| 9 | 付き合う | つきあう | tsukiau | đi cùng, hẹn hò |
| 10 | 彼と付き合う | Kare to tsukiau | gặp, hẹn hò, kết giao | |
| 11 | 友達に付き合う | Tomodachi ni tsukiau | gặp và đi cùng | |
| 12 | 付き合い | つきあい | tsukiai | giao thiệp, giao lưu |
| 13 | 信用 | しんよう | shinyou | tin tưởng |
| 14 | 信頼 | しんらい | shinrai | tin tưởng |
| 15 | 契約 | けいやく | keiyaku | hợp đồng |
| 16 | 裏切る | うらぎる | uragiru | phản bội |
| 17 | 救う | すくう | sukuu | cứu, giúp đỡ |
| 18 | 援助 | えんじょ | enjo | viện trợ, hỗ trợ |
| 19 | 励ます | はげます | hagemasu | khích lệ |
| 20 | 慰める | なぐさめる | nagusameru | động viên |
| 21 | おかげ | okage | nhờ (vào, có…) | |
| 22 | お互い | おたがい | otagai | cùng nhau |
| 23 | 助け合う | たすけあう | tasukeau | giúp nhau |
| 24 | 共同 | きょうどう | kyoudou | cộng đồng |
| 25 | 競う | きそう | kisou | cạnh tranh |
| 26 | 競争 | きょうそう | kyousou | cạnh tranh, chạy đua |
| 27 | 対立 | たいりつ | tairitsu | đối lập; đối đầu |
| 28 | 反抗 | はんこう | hankou | phản kháng |
| 29 | 薦める | すすめる | susumeru | giới thiệu |
| 30 | 誘う | さそう | sasou | rủ rê; để dụ; để lôi kéo |
| 31 | 連れる | つれる | tsureru | dẫn theo, đi với |
| 32 | 騙す | だます | damasu | lừa; gian lận; lừa dối |
| 33 | 傷つける | きずつける | kizutsukeru | làm tổn thương |
| 34 | 詫びる | わびる | wabiru | xin lỗi |
| 35 | 面会 | めんかい | menkai | gặp mặt |
| 36 | 見舞い | みまい | mimau | để hỏi thăm (sức khỏe của ai đó) |
| 37 | 集まり | あつまり | atsumari | tụ tập; hội |
| 38 | 集会 | しゅうかい | shuukai | tập hợp |
| 39 | 会合 | かいごう | kaigou | hội họp |
| 40 | 再会 | さいかい | saikai | gặp lại |
| 41 | 別れる | わかれる | wakareru | chia tay |
| 42 | 愛情 | あいじょう | aijou | tình yêu |
| 43 | 失恋 | しつれん | shitsuren | thất tình |
| 44 | 可愛がる | かわいがる | kawaigaru | yêu thương |
| 45 | 甘やかす | あまやかす | amayakasu | chiều chuộng |
| 46 | しつけ | shitsuke | giáo dục | |
| 47 | 同級生 | どうきゅうせい | doukyuusei | bạn cùng lớp |
| 48 | クラスメイト | kurasumeito | bạn cùng lớp | |
| 49 | ルームメイト | ruumumeito | bạn cùng phòng |
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

