Tổng hợp Trạng Từ chỉ mức độ Nhiều Ít hay dùng trong tiếng Nhật
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học, các trạng từ chỉ mức độ Ít Nhiều hay dùng trong tiếng Nhật.
Cách dùng:
[TRẠNG TỪ MỨC ĐỘ] + [TÍNH TỪ]
Ví dụ: かなり+高い
Các trạng từ tiếng Nhật chỉ mức độ cao (“rất”)
Danh sách: とても, 非常に (ひじょうに), 大変 (たいへん), 極めて (きわめて), あまり, あまりにも, 凄く (すごく), 凄い (すごい), 超 (ちょう)
Ý nghĩa và tương ứng tiếng Việt:
1. とても totemo = “rất”
とても忙しい: Rất bận rộn
2. 非常に hijou ni = “vô cùng” (kanji: phi thường)
非常に難しい = vô cùng khó
3. 極めて kiwamete = “cực”, “cực kỳ”
極めて混雑 = cực kỳ hỗn loạn
4. あまり、あまりにも amari, amari ni mo = quá mức
あまりにもひどい言葉 = lời nói quá mức khủng khiếp
あまり暑いところ = nơi nóng quá mức
Chú ý là mẫu “あまり … ない” là “không … lắm: Khi “あまり” đi với phủ định thì chỉ mức độ không cao lắm.
5. 大変 taihen = kinh khủng
Ví dụ: 大変うれしい = vui sướng kinh khủng
Chú ý là nếu “taihen” đứng trước làm trạng từ cho tính từ thì nó là trạng từ, còn nếu nó đứng một mình thì nó là tính từ với ý nghĩa “kinh khủng” (terrible).
6. 凄く、凄い sugoku, sugoi = “tuyệt”
凄くおいしい / 凄いおいしい = ngon tuyệt
“凄い” đứng riêng không kèm tính từ thì có nghĩa là “tuyệt”, “tuyệt vời” (là một tính từ).
7. 超 chou (kanji: siêu) = “siêu”, “~ kinh”, “~ khiếp” (chỉ dùng trong ngôn ngữ nói)
超つまらない映画 = bộ phim chán kinh
Các trạng từ tiếng Nhật chỉ mức độ “khá”
Danh sách: かなり, 割と (わりと), 相当 (そうとう), 結構 (けっこう)
Ý nghĩa và tương ứng tiếng Việt:
1. かなり kanari = “khá”
Đấy là từ khá thông dụng: かなり使う言葉ですね!
2. 割と warito = “kha khá”, thường dùng trong so sánh
割 có nghĩa là “tỷ lệ chiếm phần”, “割と” là chiếm một phần kha khá, thường dùng để so sánh.
割と易しい問題 : Vấn đề khá dễ dàng
かなり美味しい: Khá là ngon
3. 相当 soutou = “tương đối”, “khá” (kanji: tương đương)
相当暑い = tương đối nóng
4. 結構 kekkou = “khá”, dùng trong ngôn ngữ nói
結構古いんだね = khá cũ nhỉ
Các trạng từ tiếng Nhật chỉ mức độ “trung bình”
Danh sách: 多少 (たしょう); ある程度 (あるていど)
Ý nghĩa và tương ứng tiếng Việt:
1. 多少 tashou = “ít nhiều” (kanji: đa thiểu)
多少 cũng có thể dùng như danh từ.
2. ある程度 aru teido = “một mức độ nhất định”
ある程度涼しい = mát ở một mức độ nhất định
Các trạng từ tiếng Nhật chỉ mức độ “ít”
Danh sách: 少し (すこし), ちょっと, 微妙に (びみょうに), 妙に (みょうに)
Ý nghĩa và tương ứng tiếng Việt:
1. 少し sukoshi = chút xíu
少しだるい = hơi mỏi chút
2. ちょっと chotto = chút xíu
Giống “少し” nhưng dùng trong ngôn ngữ nói hay các tình huống thân mật suồng sã.
ちょっと待ってね : Đợi một chút nhé
3. 微妙に bimyou ni = hơi ~ một chút
微妙に辛い = hơi cay chút
4. 妙に myou ni: Giống “微妙に”
妙に悲しい : Hơi buồn một chút
Xem thêm:
Cách dùng Trạng Từ trong tiếng Nhật
65 Trạng từ tiếng Nhật chỉ THỜI GIAN