Kanji Look and Learn – Bài 26
Xin gửi tới các bạn tài liệu học Kanji N5 cơ bản.
Kanji look and learning là cuốn sách học chữ Kanji, được biên soạn dành riêng cho việc học 512 chữ Hán cơ bản của trình độ N5 và N4 và một phần của Hán tự N3.
401. 遊
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 遊ぶ | あそぶ | chơi; vui chơi; đùa giỡn |
2 | 遊び | あそび | sự vui chơi; sự nô đùa; trò chơi |
3 | 遊園地 | ゆうえんち | khu vực vui chơi; khu vực giải |
4 | 周遊 | しゅうゆう | chuyến du lịch, chuyến chu du |
402. 泳
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 泳ぐ | およぐ | bơi; bơi lội |
2 | 水泳 | すいえい | việc bơi; bơi |
3 | 平泳ぎ | ひらおよぎ | kiểu bơi ếch |
4 | 背泳ぎ | せおよぎ | bơi ngửa |
5 | 競泳 | きょうえい | cuộc thi bơi; thi bơi |
403. 疲
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 疲れる | つかれる | mệt; mệt mỏi |
2 | 疲れ | つかれ | sự mệt mỏi |
3 | 疲労 | ひろう | sự mệt mỏi; mệt nhọc |
404. 暖
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 暖かい | あたたかい | nóng; nồng hậu; ấm áp |
2 | 暖める | あたためる | làm nóng lên; hâm nóng |
3 | 暖まる | あたたまる | ấm lên |
4 | 暖房 | だんぼう | hệ thống sưởi; sự sưởi nóng |
5 | 温暖な | おんだんな | ấm; ấm áp; nóng |
6 | 暖冬 | だんとう | mùa đông ấm áp |
405. 涼
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 涼しい | すずしい | mát mẻ |
2 | 涼む | すずむ | làm mát; làm nguội; nguôi đi |
3 | 清涼飲料水 | せいりょういんりょうすい | nước ngọt |
4 | 夕涼み | ゆうすずみ | sự mát mẻ của buổi tối |
406. 静
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 静かな | しずかな | yên tĩnh; thanh bình |
2 | 静まる | しずまる | lắng xuống; dịu đi; ngớt; lắng |
3 | 冷静な | れいせいな | bình tĩnh; điềm tĩnh |
4 | 安静 | あんせい | sự nghỉ ngơi; yên tĩnh |
5 | 静養する | せいようする | tĩnh dưỡng |
6 | 静脈 | じょうみゃく | tĩnh mạch |
407. 公
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 公園 | こうえん | công viên |
2 | 公平 | こうへい | công bình; công bằng |
3 | 公務員 | こうむいん | công chức; viên chức nhà nước |
4 | 公衆 | こうしゅう | công chúng; dân chúng; cộng đồng; công cộng |
5 | 公立 | こうりつ | công lập |
6 | 公の | おおやけの | công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung |
7 | 公開 | こうかい | sự công khai; công bố |
408. 園
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 公園 | こうえん | công viên |
2 | 動物園 | どうぶつえん | vườn bách thú |
3 | 遊園地 | ゆうえんち | khu vực vui chơi; khu vực giải |
4 | 幼稚園 | ようちえん | nhà trẻ; vườn trẻ; trường mẫu giáo |
5 | 園芸 | えんげい | nghệ thuật cây cảnh; nghệ thuật làm vườn |
6 | 庭園 | ていえん | vườn |
7 | エデンの園 | エデンのその | Vườn Eden |
409. 込
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 込む | こむ | đông đúc |
2 | 人込み | ひとごみ | đám đông người |
3 | 申し込む | もうしこむ | xin; thỉnh cầu; cầu hôn; nộp đơn |
4 | 飛び込む | とびこむ | nhảy vào; nhảy; lao vào |
5 | 税込み | ぜいこみ | đã bao gồm thuế |
6 | 割り込む | わりこむ | chen vào; xen ngang; chen ngang |
7 | 思い込む | おもいこむ | suy ngẫm; cho rằng |
410. 連
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 連れて行く | つれていく | dắt theo; dắt theo cùng; đưa theo |
2 | 連続 | れんぞく | liên tục |
3 | 連絡する | れんらくする | liên lạc |
4 | 関連 | かんれん | sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ |
5 | 連休 | れんきゅう | kỳ nghỉ; đợt nghỉ |
6 | 連なる | つらなる | chạy dài; xếp thành dãy dài |
7 | 国際連合/国連 | こくさいれんごう/こくれん | Liên Hiệp Quốc |
411. 窓
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 窓 | まど | cửa sổ |
2 | 窓口 | まどぐち | quầy giao dịch; cửa bán vé |
3 | 同窓会 | どうそうかい | Hội cựu sinh viên |
4 | 窓側の席 | まどがわのせき | ghế gần cửa sổ |
412. 側
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 右側 | みぎがわ | phía bên phải |
2 | 両側 | りょうがわ | hai bên |
3 | 向こう側 | むこうがわ | phía bên kia; mặt bên kia |
4 | 側面 | そくめん | mặt bên; một bên; một mặt; hông |
5 | 反対側 | はんたいがわ | phía bên kia; mặt khác |
6 | 外側 | そとがわ | mặt ngoài; phía ngoài |
7 | 内側 | うちがわ | bên trong; ở trong; nội bộ |
413. 葉
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 葉 | は | lá cây |
2 | 言葉 | ことば | từ ngữ; lời nói; ngôn ngữ |
3 | 葉書 | はがき | bưu thiếp |
4 | 紅葉 | こうよう | lá đỏ |
5 | 紅葉 | もみじ | lá phong |
6 | 落ち葉 | おちば | lá rụng |
414. 景
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 景色 | けしき | cảnh sắc |
2 | 景気 | けいき | tình trạng; tình hình kinh tế |
3 | 不景気 | ふけいき | suy thoái kinh tế |
4 | 風景 | ふうけい | phong cảnh |
5 | 夜景 | やけい | cảnh ban đêm; cảnh đêm |
6 | 背景 | はいけい | bối cảnh |
7 | 光景 | こうけい | quang cảnh; phong cảnh; cảnh tượng |
8 | 景品 | けいひん | quà tặng miễn phí, giải thưởng |
415. 記
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 日記 | にっき | nhật ký |
2 | 暗記する | あんきする | ghi nhớ, thuộc lòng |
3 | 記事 | きじ | ký sự, bài báo |
4 | 記者 | きしゃ | ký giả, nhà báo |
5 | 記入する | きにゅうする | ghi vào; điền vào; viết vào |
6 | 記念 | きねん | kỷ niệm |
7 | 記録 | きろく | kỷ lục; sự ghi chép; ghi chép; ghi lại |
8 | 記す | しるす | đánh dấu |
516. 形
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 形 | かたち | hình dáng; kiểu |
2 | 人形 | にんぎょう | búp bê |
3 | 形容詞 | けいようし | tính từ |
4 | 過去形 | かこけい | thì quá khứ |
5 | 現在形 | げんざいけい | thì hiện tại |
6 | 図形 | ずけい | dáng vẻ; đồ họa |
7 | 正方形 | せいほうけい | hình vuông |
8 | 形見 | かたみ | vật kỷ niệm; đồ lưu niệm |