Home / Soumatome N3 / Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 4 – Ngày 3

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 4 – Ngày 3

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 4 – Ngày 3

3日目 学校へ行きましょう③
Đi học

Kanji Hiragana/ Katakana Meaning
記入する きにゅうする viết, viết vào
見直す みなおす xem lại, sửa lại …
見直し みなおし xem lại
間違う まちがう nhầm ( trả lời sai)
書き直す かきなおす viết lại; sửa lại
レポートをまとめる thu thập báo cáo
まとめる thu thập
仕上る しあがる hoàn thành
提出する ていしゅつする nộp ( báo cáo , bài …)
担当の先生 たんとうのせんせい giáo viên chủ nhiệm , gv  phụ trách
先生に教わる せんせいにおそわる được dạy bởi giáo viên, ng khác truyền dạy cho …
何度もくり返す なんどもくりかえす lăp lại nhiều lần
くり返し くりかえし lặp lại; lặp đi lặp lại
暗記する あんきする ghi nhớ; học thuộc lòng
試験で問われる しけんでとわれる được hỏi, hỏi trong kì thi
問い(N) とい câu hỏi  (câu 1, 2, 3)
落ち着いて考える おちついてかんがえる bình tĩnh suy nghĩ
聞き直す ききなおす nghe lại
言い直す いいなおす nói lại
聞き取る ききとる nghe hiểu
聞き取り ききとり nghe hiểu
書き取る かきとる viết chính tả
書き取り かきとり viết chính tả
ついている may mắn
ついていない không may
試験が済む しけんがすむ kỳ thi kết thúc
試験の結果 しけんのけっか kết quả thi
カンニングする quay cóp, chép bài
レポートの下書きをする レポートのしたがきをする viết nháp
清書する せいしょする viết sạch , đẹp, rõ ràng …
提出期限を守る ていしゅつきげんをまもる nộp đúng thời hạn