Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 24
日本語単語スピードマスター N2.
Bài 24: Động vật, thực vật, con người
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 動物 | どうぶつ | doubutsu | động vật |
2 | 植物 | しょくぶつ | shokubutsu | thực vật |
3 | 人間 | にんげん | ningen | con người |
4 | 蒔く/ 撒く | まく | maku | gieo; gieo hạt giống |
5 | 根 | ね | ne | rễ; rễ (của một loại cây) |
6 | 根っこ | ねっこ | nekko | rễ cây |
7 | 養分 | ようぶん | youbun | chất dinh dưỡng |
8 | 草 | くさ | kusa | cây cỏ |
9 | 草を刈る | くさをかる | Kusawokaru | cắt cỏ |
10 | 茂る | しげる | shigeru | rậm rạp; mọc dày |
11 | 幹 | みき | miki | thân cây |
12 | 芽 | め | me | nảy mầm; chồi non |
13 | 蕾 | つぼみ | tsubomu | nụ hoa |
14 | 花粉 | かふん | kafun | phấn hoa |
15 | 雄 | おす | osu | giống đực (động vật, thực vật) |
16 | 雌 | めす | mesu | giống cái (động vật, thực vật) |
17 | 稲 | いね | ine | cây lúa |
18 | 紅葉 | こうよう | kouyou | lá đỏ; lá chuyển sang màu đỏ |
19 | 落ち葉 | おちば | ochiba | lá rụng |
20 | 枯れ葉 | かれは | kareha | lá khô |
21 | 並木 | なみき | namiki | hàng cây |
22 | 植木 | うえき | ueki | cây trồng |
23 | 梅 | うめ | ume | cây Mai Nhật Bản, cây mơ |
24 | 杉 | すぎ | sugi | cây Tuyết tùng Nhật Bản |
25 | 巣 | す | su | tổ (tổ ong, tổ chim) |
26 | 小鳥 | ことり | kotori | chim nhỏ |
27 | 翼 | つばさ | tsubasa | cánh (cánh chim) |
28 | つばさを広げる | Tsubasa o hirogeru | sải cánh | |
29 | 蚊 | か | ka | con muỗi |
30 | 金魚 | きんぎょ | kingyo | cá vàng |
31 | 鮫 | サメ/ さめ | same | cá mập |
32 | 鯨 | くじら/ クジラ | kujira | cá voi |
33 | 細胞 | さいぼう | saibou | tế bào |
34 | 遺伝 | いでん | iden | tính di truyền |
35 | 遺伝子 | いでんし | idenshi | gen di truyền |
36 | 細菌 | さいきん | saikin | vi khuẩn |