Home / Soumatome N3

Soumatome N3

Speed Master Từ vựng N4 – Bài 28

Speed Master Từ vựng N4 – Bài 28: 形容詞 Tính từ Speed master N4 Từ vựng *** Từ vựng  Nghĩa うまい料理(りょうり) Món ăn ngon 歌(うた)がうまい Hát hay おかしい顔(かお) Khuôn mặt kì quặc かたいパン Bánh cứng かたい約束(やくそく) Lời hứa chắc chắn 厳(きび)しい先生(せんせい) Thầy giáo nghiêm khắc 細(こま)かい説明(せつめい) Giải thích tỉ mỉ すごい技術(ぎじゅつ) …

Read More »

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 6 – Ngày 6

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 6 – Ngày 6 第6週 まとめて覚えましょう 6日目 意味がたくさんある動詞② Những động từ mang nhiều ý nghĩa Kanji Hiragana/ Katakana Meaning 席を立つ せきをたつ đứng lên, rời khỏi chỗ .. 席を座る せきをざる ngồi xuống chỗ 時間がたつ じかんがたつ thời gian qua; thời gian trôi qua うわさが立つ うわさがたつ đồn đại, lời …

Read More »

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 6 – Ngày 5

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 6 – Ngày 5 第6週 まとめて覚えましょう 5日目 意味がたくさんある動詞① Những động từ mang nhiều ý nghĩa Kanji Hiragana/ Katakana Meaning 大学を出る だいがくをでる tốt nghiệp đại học 卒業する つぎょうする tốt nghiệp 会議に出る  かいぎにでる có mặt , tham dự hội nghị;  tham gia họp 出席する ゅっせきする tham dự 食事が出る …

Read More »

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 6 – Ngày 4

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 6 – Ngày 4 第6週 まとめて覚えましょう 4日目 組み合わせのことば Tổ hợp từ Kanji Hiragana/ Katakana Meaning 理想の人に出会う りそうのひとにであう gặp người lý tưởng, người trong mộng 出会い であい gặp, gặp gỡ 客を出迎える きゃくをでむかえる đi đón khách 出迎え でむかえ đi đón 見送る みおくる tiễn, đưa tiễn 見送り  みおくり  tiễn; …

Read More »

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 6 – Ngày 3

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 6 – Ngày 3 第6週 まとめて覚えましょう 3日目 ますますがんばります Càng cố gắng hơn Kanji Hiragana/ Katakana Meaning 胸がどきどきする むねがどきどきする tim đập thình thịch 面接でどきどきする  めんせつでどきどきする trong cuộc phỏng vấn thì hồi hộp  どきどきする hồi hộp; tim đập thình thịch  いらいら  sốt ruột; nóng ruột 渋滞でいらいらする じゅうたいでいらいらする do …

Read More »

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 6 – Ngày 2

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 6 – Ngày 2 第6週 まとめて覚えましょう 2日目 ちゃんとがんばっています Thực sự cố gắng Kanji Hiragana/ Katakana Meaning 宿題をうっかり忘れる しゅくだいをうっかりわすれる quên mất, lơ đễnh quên mất làm bài tập うっかり lơ đễnh; vô tâm うっかりする bất cẩn, lơ đễnh , đãng trí すっかり忘れた すっかりわすれた quên sạch, quên hoàn …

Read More »

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 6 – Ngày 1

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 6 – Ngày 1 第6週 まとめて覚えましょう 1日目 かなりがんばっています Cố gắng rất nhiều Kanji Hiragana/ Katakana Meaning 急に きゅうに trạng thái đột nhiên 突然 とつぜん đột nhiên; đột ngột 突然電話が鳴った  とつぜんでんわがなった đột nhiên chuông điện thoại đổ chuông いきなり泣き出す いきなりなきだす bỗng dưng bật khóc とたんに泣き出す とたんになきだす  bật …

Read More »

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 5 – Ngày 6

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 5 – Ngày 6 6日目 どんなようすですか?② Tình trạng thế nào Kanji Hiragana/ Katakana Meaning  花が咲く はながさく hoa nở 花が散る はながちる  hoa tàn , hoa rụng 木が枯れる きがかれる cây khô, héo 山がくずれる やまがくずれる núi lở, sạt lở núi 険しい山 けわしいやま ngọn núi hiểm trở, nguy hiểm …

Read More »

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 5 – Ngày 5

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 5 – Ngày 5 5日目 どんなようすですか?① Tình trạng thế nào Kanji Hiragana/ Katakana Meaning 虫歯 むしば răng sâu にきび mụn ( trứng cá) 白髪 しらが tóc bạc , tóc trắng しわ nếp nhăn ( da , vải ..)  ~ が出る。 鼻水 はなみず nước mũi ため息 ためいき …

Read More »

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 5 – Ngày 4

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 5 – Ngày 4 4日目 体の調子はどうですか? Tình trạng cơ thể Kanji Hiragana/ Katakana Meaning  どうしましたか? ~んです。 体の調子が悪い からだのちょうしがわるい không khỏe 体の具合が悪い からだのぐあいがわるい tình trạng cơ thể ko tốt めまいがする hoa mắt, chóng mặt 頭痛がする とうつうがする đau đầu, nhức đầu 胃が痛い いがいたい đau dạ dày 腰が痛い こしがいたい …

Read More »