Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 2 – Ngày 5
第2週 外出しましょう
5日目 車に乗りましょう②
Đi ô tô
Kanji | Hiragana/ Katakana | Meaning |
通行止め | つうこうどめ | đường cấm thông hành, cấm đi vào |
工事中 | こうじちゅう | công trường đang thi công |
踏切り | ふみきり | rào chắn , hàng chắn ( chỗ đường sắt ) |
横断歩道 | おうだんほどう | đường băng qua dành cho người đi bộ |
バスの停留所 | バスのていりゅうじょ | bến đỗ xe bus |
バス停 | バスてい | bến xe buýt, điểm dừng của xe bus |
信号 | しんごう | đèn giao thông, đèn tín hiệu giao thông |
四つ角 | よつかど | ngã tư đường |
交差点 | こうさてん | ngã tư; điểm giao nhau; chỗ giap nhau ở ngã ba, ngã tư |
渋滞 | じゅうたい | sự kẹt xe; sự tắc nghẽn giao thông |
一方通行 | いっぽうつうこう | lưu thông một chiều |
道路が混んでいる | どうろがこんでいる | đường đông đúc ( tắc đường) |
道路が渋滞している | どうろがじゅうたいしている | đường kẹt xe |
道路がすいている | どうろがすいている | đường vắng |
回り道(を)する | まわりみちをする | đi đường vòng |
遠回し(を)する | とおまわし(を)する | đi vòng vòng |
近道(を)する | ちかみち(を)する | đi đường tắt |
突き当りを左に曲がる | つきあたりをひだりにまがる | rẽ trái là đường cụt ( cuối đường) |
バスが停車する | バスがていしゃする | xe buýt dừng |
線路を越える | せんろをこえる | băng qua đường sắt |
トラックを追い越す | トラックをおいこす | vượt qua xe tải |
時速100キロで走る | じそく100キロではしる | chạy với tốc độ 100km /h |
スピード違反で捕まる | スピードいはんでつかまる | bị bắt vì chạy quá tốc độ |
駐車違反をする | ちゅうしゃいはんをする | vi phạm đỗ xe trái phép ,đỗ xe không đúng nơi qui định |
信号を無視する | しんごうをむしする | vượt đèn đỏ |
信号無視 | しんごうむし | vượt đèn đỏ |
車をぶつける | くるまをぶつける | đụng xe |
車がぶつかる | くるまがぶつかる | bị xe đụng; xe bị va chạm |
猫をひく | ねこをひく | chèn ngã con mèo (bằng xe máy, oto ..) |
猫が車にひかれる | ねこがくるまにひかれる | con mèo bị cán, bị chèn qua |
事故にあう | じこにあう | gặp tai nạn giai thông |
車に気をつける | くるまにきをつける | chú ý xe ô tô |
ななめに横断する | ななめにおうだんする | băng qua, chạy nghiêng qua, chạy chéo qua .. |
道路を横切る | どうろをよこぎる | chạy ngang qua, chạy cắt ngang qua |