Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật các nghề liên quan đến xây dựng – Phần 1

Từ vựng tiếng Nhật các nghề liên quan đến xây dựng – Phần 1

Từ vựng tiếng Nhật các nghề liên quan đến xây dựng – Phần 1
【全課統合版】ベトナム語_げんばのことば_建設関連職種

No. Từ vựng Cách đọc (Hiragana) Nghĩa
1 技能実習 ぎのうじっしゅう Thực tập kỹ năng
2 技能実習生 ぎのうじっしゅうせい Thực tập sinh kỹ năng
3 工場 こうじょう Nhà máy
4 製造 せいぞう Chế tạo
5 機械 きかい Máy móc
6 安全 あんぜん An toàn
7 危険(な) きけん(な) Nguy hiểm (tính từ)
8 危ない あぶない Nguy hiểm
9 清掃 せいそう Làm vệ sinh
10 非常口 ひじょうぐち Cửa thoát hiểm
11 注意 ちゅうい Chú ý
12 火事 かじ Hỏa hoạn
13 事故 じこ Sự cố
14 服装 ふくそう Trang phục
15 安全装置 あんぜんそうち Thiết bị an toàn
16 安全カバー あんぜんかばー Nắp đậy an toàn
17 けが けが Vết thương
18 けがをする けがをする Bị thương
19 電源 でんげん Nguồn điện
20 電源を切る でんげんをきる Tắt nguồn điện
21 非常停止ボタン ひじょうていしぼたん Nút dừng khẩn cấp
22 非常停止ボタンを押す ひじょうていしぼたんをおす Nhấn nút dừng khẩn cấp
23 ルール るーる Quy tắc
24 ルールを守る るーるをまもる Tuân thủ quy tắc
25 止める とめる Cho dừng
26 機械を止める きかいをとめる Cho dừng máy
27 やって やって Hãy làm
28 止めて とめて Hãy dừng lại
29 取って とって Hãy lấy
30 だめ(な) だめ(な) (tính từ) Không được, kh ông tốt
31 監理団体 かんりだんたい Đoàn thể giám sát (nghiệp đoàn)
32 技術移転 ぎじゅついてん Chuyển giao kỹ thuật
33 技能実習期間 ぎのうじっしゅうきかん Thời gian thực tập kỹ năng
34 職種 しょくしゅ Ngành nghề
35 在留資格 ざいりゅうしかく Tư cách lưu trú
36 パスポート ぱすぽーと Hộ chiếu
37 在留カード ざいりゅうかーど Thẻ lưu trú
38 入管 にゅうかん Cục quản lý nhập cảnh
39 在留期間 ざいりゅうきかん Thời hạn lưu trú
40 雇用契約 こようけいやく Hợp đồng tuyển dụng
41 給与明細 きゅうよめいさい Bảng chi tiết lương
42 給料 きゅうりょう Lương
43 残業手当 ざんぎょうてあて Trợ cấp làm tăng ca
44 労働時間 ろうどうじかん Thời gian làm việc
45 控除(する) こうじょ(する) (động từ) Khấu trừ
46 ボーナス ぼーなす Tiền thưởng
47 有休 ゆうきゅう Nghỉ phép có lương
48 代休 だいきゅう Nghỉ bù
49 労働基準法 ろうどうきじゅんほう Luật lao động cơ bản
50 労働条件 ろうどうじょうけん Điều kiện lao động
51 税金 ぜいきん Tiền thuế
52 所得税 しょとくぜい Thuế thu nhập
53 住民税 じゅうみんぜい Thuế cư dân
54 厚生年金 こうせいねんきん Lương hưu
55 雇用保険 こようほけん Bảo hiểm thất nghiệp
56 健康保険 けんこうほけん Bảo hiểm y tế
57 社会保険 しゃかいほけん Bảo hiểm xã hội
58 労災 ろうさい Tai nạn lao động
59 労災保険 ろうさいほけん Bảo hiểm tai nạn lao đ ộng
60 遅刻(する) ちこく(する) (động từ) Đi muộn
61 早退(する) そうたい(する) (động từ) Về sớm
62 休憩(する) きゅうけい(する) (động từ) Nghỉ giải lao
63 残業(する) ざんぎょう(する) (động từ) Làm thêm giờ
64 定時 ていじ Giờ quy định
65 規則 きそく Quy tắc
66 休日 きゅうじつ Ngày nghỉ
67 始業時間 しぎょうじかん Giờ bắt đầu làm việc
68 終業時間 しゅうぎょうじかん Giờ kết thúc làm việc
69 指導員 しどういん Người hướng dẫn
70 生活指導員 せいかつしどういん Người hướng dẫn đời sống
71 担当者 たんとうしゃ Người phụ trách
72 スイッチ入れるな すいっちいれるな Không được bật công tắc
73 スイッチ切るな すいっちきるな Không được tắt công tắc
74 使用禁止 しようきんし Cấm sử dụng
75 5S ごえす 5S
76 整理 せいり Seiri (sàng lọc)
77 整頓 せいとん Seiton (sắp xếp)
78 清掃 せいそう Seisou (sạch sẽ)
79 清潔 せいけつ Seiketsu (săn sóc)
80 しつけ しつけ Shitsuke (sẵn sàng)
81 掃除(する) そうじ(する) (động từ) Làm vệ sinh
82 片づける かたづける Dọn dẹp
83 捨てる すてる Vứt bỏ
84 汚い きたない Bẩn
85 汚れる よごれる Bị bẩn
86 分別(する) ぶんべつ(する) (động từ) Phân loại
87 燃えないごみ もえないごみ Rác không cháy được
88 燃えるごみ もえるごみ Rác cháy được
89 挟まれる はさまれる Bị kẹp vào
90 巻き込まれる まきこまれる Bị cuốn vào
91 やけど(する) やけど(する) (động từ) Bị bỏng
92 落ちる おちる Bị rơi
93 すべる すべる Trơn
94 Từ vựng Cách đọc (Hiragana) Dịch
95 転ぶ ころぶ Bị ngã
96 濡れる ぬれる Bị ướt
97 衛生 えいせい Vệ sinh
98 避難(する) ひなん(する) (động từ) Sơ tán, lánh nạn
99 救急車 きゅうきゅうしゃ Xe cứu thương
100 災害 さいがい Thảm họa
101 地震 じしん Động đất
102 もぐる もぐる Chui xuống
103 火気厳禁 かきげんきん Cấm lửa
104 開放厳禁 かいほうげんきん Cấm mở
105 標識 ひょうしき Bảng hiệu
106 気をつける きをつける Chú ý, cẩn thận
107 持ち込む もちこむ Mang vào
108 防ぐ ふせぐ Phòng ngừa
109 Lửa
110 けむり Khói
111 消火 しょうか Chữa cháy
112 消火器 しょうかき Bình chữa cháy
113 非常ベル ひじょうべる Chuông khẩn cấp
114 火災報知機 かさいほうちき Thiết bị báo cháy
115 逃げる にげる Trốn chạy
116 現場 げんば Hiện trường
117 作業 さぎょう Thao tác
118 ミーティング みーてぃんぐ Cuộc họp
119 研修(する) けんしゅう(する) (động từ) Đào tạo
120 実習(する) じっしゅう(する) (động từ) Thực tập
121 あいさつ あいさつ Chào hỏi
122 確認(する) かくにん(する) (động từ) Kiểm tra, xác nhận
123 報告(する) ほうこく(する) (động từ) Báo cáo
124 連絡(する) れんらく(する) (động từ) Liên lạc
125 相談(する) そうだん(する) (động từ) Thảo luận
126 渡す わたす Đưa
127 申請書 しんせいしょ Đơn xin
128 寝坊(する) ねぼう(する) (động từ) Ngủ quên
129 技能 ぎのう Kỹ năng
130 技能検定試験 ぎのうけんていしけん Kỳ thi kiểm tra kỹ năng
131 受検(する) じゅけん (danh từ) Sự dự thi, thi
132 じゅけん(する) (động từ) Dự thi, thi
133 資格 しかく Tư cách
134 手当 てあて Trợ cấp
135 社員 しゃいん Nhân viên công ty
136 部長 ぶちょう Trưởng ban
137 課長 かちょう Trưởng phòng
138 更衣室 こういしつ Phòng thay đồ
139 台車 だいしゃ Xe đẩy
140 ゆか Sàn
141 出口 でぐち Cửa ra
142 電気 でんき Điện
143 警報音 けいほうおん Âm thanh báo động
144 コンセント こんせんと Ổ cắm
145 作業場 さぎょうば Nơi làm việc
146 作業台 さぎょうだい Bàn thao tác
147 工事現場 こうじげんば Công trường
148 職長 しょくちょう Tổ trưởng
149 作業責任者 さぎょうせきにんしゃ Người phụ trách công việc
150 禁止 きんし Cấm
151 表示板 ひょうじばん Biển báo
152 禁止事項 きんしじこう Những điều bị cấm
153 避難訓練 ひなんくんれん Huấn luyện lánh nạn
/sơ tán
154 感電 かんでん (danh từ) Sự bị điện giật
155 感電する かんでんする (động từ) Bị điện giật
156 防止 ぼうし (danh từ) Sự ngăn chặn
157 防止する ぼうしする (động từ) Ngăn chặn
158 予防 よぼう (danh từ) Sự phòng ngừa
159 予防する よぼうする (động từ) Phòng ngừa
160 転倒 てんとう (danh từ) Sự ngã, đổ
161 転倒する てんとうする (động từ) Ngã, đổ
162 挟まる はさまる Kẹp, kẹp vào
163 足元 あしもと Dưới chân
164 不安定 ふあんてい (danh từ) Sự không ổn đ ịnh, không vững
165 不安定な ふあんていな (tính từ) Không ổn định, không vững
166 後片付け あとかたづけ Dọn dẹp
167 救急箱 きゅうきゅうばこ Hộp sơ cứu
168 絆創膏 ばんそうこう Băng dán vết thương
169 体調 たいちょう Thể trạng
170 Máu
171 熱中症 ねっちゅうしょう Sốc nhiệt, say nắng
172 吐き気 はきけ Buồn nôn, buồn ói
173 嘔吐 おうと (danh từ) Sự nôn, ói
174 嘔吐する おうとする (động từ) Nôn, ói
175 足がつる あしがつる Chân bị chuột rút
176 気分が悪い きぶんがわるい Không khỏe, khó ở
177 寝不足 ねぶそく Thiếu ngủ
178 安全ネット あんぜんねっと Lưới an toàn
179 安全点検 あんぜんてんけん Kiểm tra an toàn

.