Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi thuê nhà ở Nhật

Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi thuê nhà ở Nhật

Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi thuê nhà ở Nhật

① 賃貸(ちんたい: chintai): cho thuê nhà
不動産(ふどうさん: fudousan): bất động sản
② 賃料(ちんりょう: chinryou): Tiền thuê nhà
・ 下限(かげん: kagen): giới hạn dưới (số tiền tối thiểu)
・ 上限(じょうげん: jougen): giới hạn trên (số tiền tối đa)
・ 家賃(やちん: yachin): tiền nhà hàng tháng
・ 管理費(かんりひ: kanri hi): phí quản lí
・ 共益費(きょうえきひ: kyo eki hi): phí sinh hoạt chung
→ 管理費・共益費込(こ)み: đã bao gồm phí quản lý & phí sinh hoạt chung trong tiền thuê nhà
・ 駐車場代込み(ちゅうしゃじょうだいこみ: chuushajoudai komi): đã bao gồm phí đỗ xe ô tô
・ 礼金(れいきん: reikin): tiền lễ cho chủ nhà khi ký hợp đồng. Khoản này không được hoàn lại khi hợp đồng kết thúc. Số tiền phải trả cũng khác nhau giữa các vùng. Ví dụ ở Kanto thì thường là 1-2 tháng tiền nhà. Khi đi chọn nhà bạn có thể chọn tiêu chí 「礼金なし」(không cần tiền lễ)
・ 敷金(しききん: shikikin)/ 保証金(ほしょうきん: hoshokin): tiền đảm bảo. Hai thuật ngữ này có ý nghĩa giống nhau, chỉ là cách gọi khác nhau giữa các vùng tại Nhật. Đây có thể gọi là khoản tiền đặt cọc, nhằm đảm bảo khi người thuê không trả tiền thuê nhà, hoặc để sửa chữa, dọn dẹp khi nhà thuê bị hỏng, hư hại trong và sau quá trình thuê. Về cơ bản, khoản này sẽ được hoàn lại khi hợp đồng kết thúc nếu nhà thuê không bị hư hại và người thuê không quịt tiền thuê trong suốt thời gian thuê nhà. Khoản này cũng thường bằng 1 tháng tiền nhà. Khi tìm nhà bạn cũng có thể chọn tiêu chí 「敷金・保証金なし 」(không cần tiền bảo đảm)
・ ほか初期費用(しょきひよう)なし: không có các khoản chi phí ban đầu khác
・ 保証人(ほしょうにん: hoshonin): người đứng ra đảm bảo cho bạn khi thuê nhà
・ 保証人不要(ほしょうにんふよう: hoshonin fuyou): không cần người bảo đảm
③ 駅徒歩(えきとほ: ekitoho): khoảng thời gian đi bộ ra ga gần nhất (~分以内: ~bun inai: trong vòng ~ phút)
最寄り駅(もよりえき: moyori eki): ga gần nhất
④ 間取りタイプ(まどりタイプ: madori taipu): cấu trúc nhà
・ ワンルーム (1R) (one room): loại 1 phòng (bếp, nhà tắm liền phòng ngủ, không có ngăn cách)
・ 1K: giống one room nhưng có ngăn phần bếp với phòng ngủ, bếp thường rất nhỏ
・ 1 DK: D là dining (phòng ăn) và K là kitchen (nhà bếp), loại này giống 1K ở chỗ phòng ngủ được ngăn cách với bếp, nhưng bếp ở đây lớn hơn và có đủ chỗ để đặt thêm 1 cái bàn ăn nhỏ.
・ 1 LDK: L là Living (phòng khách). LDK là “Living, Dining & Kitchen”: phòng khách, phòng ăn và bếp ngăn cách với phòng ngủ. Con số đứng đằng trước K, DK, LDK chỉ số phòng ngủ. Ở đây số 1 LDK tức là 1 phòng ngủ ngăn cách với phòng khách, phòng ăn và bếp. Ví dụ 2K nghĩa là 2 phòng ngủ, kèm 1 bếp (có ngăn cách). 2DK là 2 phòng ngủ, 1 bếp & nhà ăn (có ngăn cách) v.v
⑤ 専有面積 (せんゆうめんせき: senyu menseki): diện tích sử dụng trong phòng (không bao gồm chỗ cửa/chỗ để giày dép và ban công) Diện tích này cũng tính bằng m2 như ở VN. Một số căn hộ cũ tính diện tích bằng 畳 (じょう:jou). 畳 là tatami (chiếu). Các căn hộ cũ kiểu Nhật thường trải chiếu trên nền nhà và diện tích căn phòng được tính bằng số lượng Jou. Diện tích của 1 畳 cũng khác nhau giữa các vùng:
・ 京間(きょうま: kyoma) (vùng Kansai): 1畳 = 1.82 m2
・ 中京間(ちゅうきょうま: chuukyoma) (Nagoya): 1畳 = 1.66 m2
・ 江戸間(えどま: edoma) (vùng Kanto): 1畳 = 1.55 m2
・ 団地間(だんちま: danchima) (loại nhà tập thể): 1畳 = 1.45 m2
⑥ 建物種別(たてものしゅべつ: tatemono shubetsu): loại căn hộ
・ マンション: (manshon): căn hộ trong những tòa nhà tương đối mới (từ 4 tầng trở lên), cấu trúc nhà hiện đại (giống như dạng căn hộ chung cư ở VN)
・ アパート (apato): căn hộ trong những tòa nhà thấp (tầm 2 – 3 tầng), thường làm bằng gỗ hay thép nhẹ (không phải bê tông cốt thép), thường cũ và rẻ hơn マンション.
・ 一戸建て(いっこだて: ikkodate): nhà riêng
⑦ 筑(後)年数(ちくごねんすう: chikugo nensuu): tuổi của tòa nhà (bao nhiêu năm kể từ khi tòa nhà được xây)
・ 新築 (shinchiku): mới xây
・ ~年以内 (~nen inai): trong vòng ~ năm
⑧ こだわり条件 (kodawari jouken): Yêu cầu đặc biệt khác
・ バス・トイレ別 (basu & toile betsu): phòng tắm và nhà vệ sinh tách riêng
・ 2階以上 (にかいいじょう: nikai ijou): tòa nhà trên 2 tầng
・ 駐車場あり (ちゅうしゃじょうあり): có chỗ đỗ xe ô tô
・ 室内洗濯機置場 (しつないせんたくきおきば: shitsunai sentakuki okiba): có chỗ đặt máy giặt
・ エアコン付(つ)き: có sẵn điều hòa
・ ペット相談(そうだん)可(か): có thể thảo luận về việc nuôi thú cưng
・ オートロック (autolock): tòa nhà có khóa tự động
・ 洗面所独立(せんめんじょどくりつ: senmenjo dokuritsu): có khu để giặt riêng
・ エレベーターあり: có thang máy
・ バルコニー付(つ)き: có ban công
・ ルーフバルコニー付き: có ban công có mái
・ 防犯カメラあり (ぼうはんカメラあり): có camera chống trộm
・ ルームシェア可 (か): có thể chia phòng (thuê chung nhiều người)
・ インタネット無料 (むりょう)(intanetto muryou): miễn phí internet)
・ ガスコンロ対応(たいおう) (gasu conro taiou): có bếp ga
・ IHコンロ: bếp từ
・ 敷地内(しきちない)ゴミ置き場(おきば)(shikichi nai gomi okiba): chỗ để rác trong khuôn viên tòa nhà
・ 周辺環境(しゅうへんかんきょう:shuhen kankyou): môi trường xung quanh
→ スーパー、コンビニ、ショッピングセンター、病院(びょういん)、保育園(ほいくえん)まで~m:Từ nơi ở đến siêu thị, konbini, khu mua sắm, bệnh viện, nhà trẻ v.v cách bao nhiêu mét.
Ví dụ: スーパーまで100m: cách siêu thị gần nhất 100m

=> Những từ này cũng hay xuất hiện trong bài đọc hiểu N2, N1 nên bạn nào sắp thi JLPT thì học luôn nhé

Xem thêm:
Sách hướng dẫn dành cho người thuê nhà ở Nhật Bản
Những từ vựng cần biết khi đi thuê nhà ở Nhật