Home / Speed Master Goi N3 / Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 20

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 20

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 20

Bài 20: 材料。道具  Vật liệu - Dụng cụ

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 材料 ざいりょう zairyou Vật liệu
2 道具 どうぐ  dougu Dụng cụ
3 あぶら  abura dầu ăn
4 石油 せきゆ  sekiyu dầu khí
5 石炭 せきたん  sekitan than đá
6 てつ  tetsu sắt
7 スチール製の棚 スチールせいのたな Suchīru-sei no tana kệ, giá thép
8 金メダル きんメダル  kinmedaru huy chương vàng
9 ぎん  gin bạc
10 どう  dou đồng
11 ダイヤモンド  daiyamondo kim cương
12 アルミ缶 アルミかん arumikan lon nhôm
13 金属 きんぞく  kinzoku kim loại
14 輪ゴム わゴム  wagomu dây cao su
15 ビニールの袋 ビニールのふくろ Binīru no fukuro túi nhựa
16 ナイロンの靴下 ナイロンのくつした Nairon no kutsushita túi nylon
17 プラスチックの容器 プラスチックのようき Purasuchikku no yōki thùng nhựa
18 綿のシャツ めんのシャツ Wata no shatsu áo bông
19 ウールのセーター Ūru no sētā áo len lông cừu
20 紐を結ぶ ひもをもすぶ himowomusubu buộc bằng dây
21 木材 もくざい  mokuzai gỗ, vật liệu gỗ
22 ナイフ  naifu con dao
23 はさみ  hasami cái kéo
24 カッター  kattaa cưa, máy cắt
25 セロハンテープ  serohanteepu băng dính
26 ガムテープ  gamuteepu băng keo vải
27 インク  inku mực viết
28 コピー用紙 コピーようし  kopiiyoushi giấy photo
29 文房具 ぶんぼうぐ bunbougu văn phòng phẩm
30 文具 ぶんぐ bungu văn phòng phẩm
31 針で縫う はりでぬう Hari de nuu may bằng kim
32 ぬの nuno vải, đồ vải lụa
33 布巾 ふきん  fukin khăn lau; khăn lau bát đĩa
34 ほうきで掃く ほうきではく Hōki de haku quét bằng chổi
35 ちり取り ちりとり  chiritori cái hót rác
36 雑巾 ぞうきん  zoukin vải che bụi
37 スポンジ  suponji giẻ rửa bát, bọt biển rữa bát
38 ぼう  bou cây gậy
39 いた  ita tấm ván
40 まな板 まないた  manaita cái thớt
41 包丁 ほうちょう houchou dao thái thịt, dao làm bếp
42 入れ物 いれもの  iremono đồ đựng, hộp đựng, thùng đựng
43 ケース  keesu hộp đựng, thùng đựng
44 ふた  futa cái nắp
45 カバー kabaa nắp đạy
46 段ボール箱 だんボールはこ  danboorubako thùng các tông
47 ベルト  beruto dây đai, thắt lưng
48 リモコン  rimokon điều khiển
49 ぼたん/ ボタン botan cái nút
50 スイッチ suicchi công tắc
51 電池 でんち denchi pin
52 アンテナ antena ăng ten