Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật ngành Nhựa

Từ vựng tiếng Nhật ngành Nhựa

Từ vựng tiếng Nhật ngành Nhựa
Trong bài này cùng gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật trong ngành Nhựa.
Với các bạn đang làm hay học về ngành Nhựa để đi XKLĐ thì đây là tài liệu dành cho bạn.

No. Kanji Hiragana/ Katakana Meaning
1 ABS樹脂 ABSじゅし Nhựa ABS
2 圧力 あつりょく Áp lực
3 ベージュ Màu nâu nhạt
4 ベルトコンべヤー Băng chuyền
5 ビニール代 びにーるだい Túi ni lông
6 ブラック Màu đen
7 ブルー Màu xanh
8 茶色 ちゃいろ Màu nâu nhạt
9 ダイヤルゲージ Đồng hồ đo mặt phẳng
10 だん Xếp thành tầng
11 伝票 でんぴょう Phiếu giao hàng
12 粉砕機 ふんさいき Máy nghiền
13 顔料 がんりょう Bột tạo màu
14 ゲートカット Cắt đầu nhựa Geto
15 ゲートカット忘れ げーとかっとわすれ Quên cắt đầu nhựa Geto
16 グレー Màu ghi, xám tro
17 グリーン Màu xanh lá cây
18 灰色 はいいろ Màu xám
19 測る はかる Cân đo
20 白化 はっか Vết nhựa trắng
21 異物 いぶつ Dị vật
22 員数違い いんすちがい Sai số lượng
23 色ムラ いろむら Loang màu
24 糸引き いとひき Sợi nhựa thừa
25 火気厳禁 かきげんきん Cấm lửa
26 金型 かながた Khuôn thép
27 金具 かなぐ Phụ tùng thép
28 検査 けんさ Kiểm tra
29 欠品 けっぴん Thiếu chi tiết
30 梱包 こんぽう Đóng gói hàng
31 コンテナ Hộp đựng sản phẩm
32 クリップ Kẹp nhựa hoặc sắt
33 マイクロメータ Thước vi phân
34 面取り めんとり Gọt vát mép
35 ミラマット Tấm giấy lót hàng
36 目視 もくし Kiểm tra bằng mắt
37 ニッパー Kìm cắt
38 温度 おんど Nhiệt độ
39 パレット Giá để hàng cho xe nâng
40 ラベル違い らべるちがい Khác nhãn mác
41 レッド Màu đỏ
42 れつ Xếp thành hàng
43 作業服 さぎょうふく Quần áo bảo hộ
44 作業要領書 さぎょうようりょうしょ Bản hướng dẫn thao tác
45 サンプル参照 さんぷるさんしょう Mẫu sản phẩm tham khảo
46 成型 せいけい Ép nhựa tạo hình
47 成型品 せいけいひん Hàng thành phẩm
48 専用箱 せんようはこ Hộp chuyên dụng
49 測定する そくていする Đo đạc
50 寸法 すんぽう Kích thước
51 手袋 てぶくろ Găng tay
52 材不 ざいふ Thiếu, hết nguyên liệu
53 材料 ざいりょう Nguyên liệu
54 材料名 ざいりょうめい Tên nguyên liệu

.

Download từ vựng: PDF

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật trong Đóng Gói
Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ cơ khí