Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật trong Đóng Gói

Từ vựng tiếng Nhật trong Đóng Gói

Từ vựng tiếng Nhật trong Đóng Gói
Với những bạn đang làm việc ở ngành Đóng Gói hàng hóa thì việc học và nắm vững được các từ vựng tiếng Nhật là điều quan trọng.
Hy vọng với bộ từ vựng này sẽ hữu ích với các bạn.

Kanji Hiragana/ Katakana Meaning
パッケージ Đóng gói
中箱 なかばこ trong hộp
最大重量 さいだいじゅうりょう khối lượng tối da
 重量制限 じゅうりょうせいげん khối lượng cho phép
長(なが)さ chiều dài
 高(たか)さ chiều cao
バーコードラベル nhãn dán code của hàng hóa
 納期 のうき hạn (thời hạn làm một việc gì đó)
貨物 かもつ hàng hóa
ビニール袋 ふくろ Túi nilon
発送(はっそう)します gửi hàng
梱包材 こんぽうざい nguyên liệu đóng gói
残業します ざんぎょう Tăng ca
検品 けんぴん  kiểm tra hàng hóa
ほこり Bụi
 検査 けんさ kiểm tra
パック  hộp
パックづめ  cho vào hộp
 テープ băng dính
サイズ size
段(だん)ボール thùng carton
ラベル nhãn
外箱 そとばこ  ngoài hôp
 宛名(あてな)ラベル nhãn ghi địa chỉ
 損傷 そんしょう hư hỏng,vỡ
メーカー nhà sản xuất
寸法 すんぽう kích thước
紙管 しかん cuộn giấy
ドクター dao
ストロボ đèn pin, nhấp nháy
点滴に溶剤を入れる てんてきにようざいに いれる đổ dung dịch vào can có vòi
溶剤 ようざい dung môi
包装し ほうそうし giấy đóng gói
引き紙 ひきがみ giấy rút
フェンダー giấy thấm dầu tràn
循環器 じゅんかんき máy tuần hoàn
インク/インキ mực
ゴムロールを組む ゴムロールくむ nắp con lăn gôm
ゆか sàn gỗ
インクを直す インクをなおす sửa mực
ぼう thanh sắt
製品カード せいひんカード thẻ mã sản phẩm
ゴミ箱 ゴミばこ thùng rác
ファ二ッシャー  trục, máy cán ép
シャフト trục, thanh láp của máy
ゴミ袋 ゴミぶくろ túi đựng rác
モップがけ vị trí chổi chữ T
版カバー はんカバー vỏ
リフト xe nâng
スポンジ xốp
伝達シート でんたつシート tấm dính dán bạc
粘着シート ねんちゃくシート băng dính giấy
いんかん băng dính sợi vải
ヤレ紙 ヤレし giấy Yale
リードし con dấu
インキパン cuộn nhựa mỏng
げんしげんたん đèn pin
しゃく giấy
銀テープ ぎんテープ giấy in hỏng
メジャー hộp
紙テープ かみテープ băng dính giấy
布テープ ぬのテープ băng dính vải
ストローボ màu kiềm
電卓 でんたく máy tính
磁石 じしやく nam châm
セロハンテープ set băng dính trong
カラコン thước dây cuộn
しんかんどかなぐ thước thẳng
ラベラー xô có vòi
カゴ車  カゴしゃ xe đẩy dạng lồng
はこ trục giá kết nối
頭出し あたまだし đầu ra
青焼き あおやき máy in xanh
開ける あける mở
ぎん màu bạc
運ぶ はこぶ vận chuyển, khuân vác
綺麗に きれいに làm sạch
管理表 かんりひょう bảng quản lý
版替え はんがえ thay thế tấm
版傷 はんきず dị vật
渡す わたす  trao, đưa
尻だし しりだし đầu vào
回す まわす hồi , quay lại, vòng lại
台車 だいしゃ xe đẩy
取り置き とりおき vị trí lấy
包装 ほうそうし túi đóng gói
メッシュ ống lọc
ペーパ giấy nhám đánh bóng
ドクター紙 ドクターし giấy cắt
つぎめ tấm lót cách
セット替え セットがえ thay thế cả set
サンプル hàng mẫu
カッター cắt

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật về trường học
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Gia Đình