Từ vựng tiếng Nhật về các loại biển báo, biểm cấm
Trong bài này chúng ra sẽ cùng học về những từ vựng chủ đề các biển cấm trong tiếng Nhật.
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
看板 | かんばん | Bảng hiệu |
注意 | ちゅうい | Chú ý |
危険 | きけん | Nguy hiểm |
立入禁止 | たちいりぐち | Cấm vào, cấm lại gần |
駐車場 | ちゅうしゃじょう | Bãi đỗ xe |
駐車禁止 | ちゅうしゃきんし | Cấm đỗ xe |
有料駐車場 | ゆうりょうちゅうしゃじょう | Bãi đỗ xe mất phí |
無料駐車場 | むりょうちゅうしゃじょう | Bãi đỗ xe không mất phí |
月極駐車場 | つきぎめちゅうしゃじょう | Bãi đỗ xe trả phí theo tháng |
入口 | いりぐち | Lối vào |
出口 | でぐち | Lối ra |
出入口 | でいりぐち | Lối ra, vào |
非常口 | ひじょうぐち | Lối thoát hiểm, cửa thoát hiểm |
郵便箱 | ゆうびんばこ | Hòm thư |
故障中 | こしょうちゅう | Đang xảy ra sự cố |
準備中 | じゅんびちゅう | Đang chuẩn bị (cửa hàng chưa mở cửa) |
営業中 | えいぎょうちゅう | Đang mở cửa |
営業時間 | えいぎょうじかん | Giờ mở cửa, giờ làm việc |
お手洗い | おてあらい | Nhà vệ sinh |
使用中 | しようちゅう | Đang sử dụng |
案内所 | あんないじょ | Phòng thông tin, phòng chỉ dẫn… |
優先席 | ゆうせんせき | Ghế ưu tiên |
禁煙 | きんえん | Cấm hút thuốc |
禁煙席 | きんえんせき | Chỗ ngồi cấm hút thuốc |
喫煙 | きつえん | Được hút thuốc |
喫煙席 | きつえんせき | Ghế ngồi được hút thuốc |
喫煙所 | きつえんじょ | Khu vực được hút thuốc |
募集 | ぼしゅう | Tuyển dụng |
防火扉 | ぼうかとびら | Cửa chịu lửa (phòng chống hoả hoạn) |
消火栓 | しょうかせん | Vòi cứu hoả |
火気厳禁 | かきげんきん | Cấm lửa |
空室有り | くうしつあり | Có phòng trống |
更衣室 | こういしつ | Phòng thay đồ |
化粧室 | けしょうしつ | Phòng trang điểm |
会議室 | かいぎしつ | Phòng họp |
保健室 | ほけんしつ | Phòng ý tế |
公衆トイレ | こうしゅうトイレ | Nhà vệ sinh công cộng |
公衆電話 | こうしゅうでんわ | Điện thoại công cộng |
公衆浴場 | こうしゅうよくじょう | Phòng tắm công cộng |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề lái xe tham gia giao thông
Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi máy bay