Từ vựng tiếng Nhật về các loại côn trùng
1. クモ : Con nhện
2. 蛾(が) : Bướm đêm
3. 蜂(はち)の群(む)れ : Đàn ong
4. 毒蜘蛛(どくぐも) : Nhện độc
5. トンボ : Chuồn chuồn
6. 繭(まゆ) : Kén tằm
7. 毛虫(けむし) : Con sâu
8. 蝶(ちょう) : Con bướm
9. 蜂(はち) : Con ong
10. 蜂(はち)の巣(す) : Tổ ong
11. 百足(むかで) : Con rết
12. 蜂(はち)の巣(す) : Tổ ong
13. カマキリ: Con bọ ngựa
14. ゴキブリ: Con gián
15. カブト(かぶと)虫(むし) : Con bọ hung
16. てんとう虫(むし) : Con ong cái
17. カタツムリ : Con ốc sên
18. 蟻(あり) : Con kiến
19. 蚊(か) : Con muỗi
20. クモ(くも)の巣(す) : Mạng nhện
21. みみず : Con giun đất
22. 雀蜂(すずめばち) : Con ong bồ vẽ
23. 蝿(はえ) : Con ruồi
24. 蟻塚(ありつか) : Tổ kiến
25. バッタ : Con châu chấu
26. コオロギ : Con dế
27. 蠍(さそり) :Con bọ cạp
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật ngành Nông Nghiệp
Từ vựng tiếng Nhật dùng trong ngành chăn nuôi