Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 1
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 5 – Ngày 1
No. | Kanji | Hiragana | Romaji | Meaning |
336 | 傾 | KHUYNH | ||
傾向 | けいこう | keikou | Khuynh hướng, xu hướng |
|
傾く | かたむく | katamuku | Nghiêng về, có khuynh hướng về |
|
傾ける | かたむける | katamukeru | Khiến cho nghiêng về (lắng nghe) | |
337 | 横 | HOÀNH, HOÀNG | ||
横転 | おうてん | outen | Quay lại | |
横断歩道 | おうだんほどう | oudan hodou | Đường dành cho người đi bộ |
|
横 | よこ | yoko | Chiều ngang, bên cạnh | |
338 | 湯 | THANG | ||
熱湯 | ねっとう | nettou | Nước sôi | |
湯 | ゆ | yu | Nước nóng | |
湯飲み | ゆのみ | yunomi | Tách trà, chén trà | |
湯気 | ゆげ | yuge | Hơi nước | |
339 | 恐 | KHỦNG | ||
恐怖 | きょうふ | kyoufu | Sự sợ hãi, lo lắng, mất tinh thần | |
恐ろしい | おそろしい | osoroshii | Đáng sợ | |
恐れ | おそれ | Nỗ lo sợ, lo lắng | ||
恐れ入ります | おそれいります | osoreirimasu | Xin phép, xin lỗi | |
340 | 原 | NGUYÊN | ||
原料 | げんりょう | genryou | Nguyên liệu | |
原産 | げんさん | gensan | Môi trường sống, nguồn gốc | |
野原 | のはら | nohara | Cánh đồng, thảo nguyên | |
341 | 因 | NHÂN | ||
原因 | げんいん | genin | Nguyên nhân, lý do, nguồn gốc | |
要因 | よういん | youin | Yếu tố chính | |
342 | 置 | TRÍ | ||
位置 | いち | ichi | Vị trí | |
装置 | そうち | souchi | Thiết bị | |
置く | おく | oku | Đặt, để | |
物置 | ものおき | monooki | Tủ, nhà kho | |
343 | 寝 | TẨM | ||
寝室 | しんしつ | shinshitsu | Phòng ngủ | |
寝坊 | ねぼう | nebou | Ngủ nướng, ngủ quên | |
昼寝 | ひるね | hirune | Ngủ trưa | |
344 | 熱 | NHIỆT | ||
熱 | ねつ | netsu | Nhiệt, sốt | |
熱心(な) | ねっしん | nesshin | Nhiệt tình | |
熱い | あつい | atsui | Nóng | |
熱中 | ねっちゅう | necchuu | Say mê, mê mải, nhiệt tình | |
345 | 焼 | THIÊU | ||
燃焼 | ねんしょう | nenshou | Đốt cháy, thiêu cháy | |
焼く | やく | yaku | Nướng, rán, đốt cháy | |
焼ける | やける | yakeru | Được nướng chín | |
346 | 触 | XÚC | ||
接触 | せっしょく | sesshoku | Liên lạc | |
感触 | かんしょく | kanshoku | Cảm giác chạm vào | |
触れる | さわれる | sawareru | Sờ, chạm vào, phạm vào (tự động từ) | |
触る | さわる | sawaru | Sờ, chạm vào, phạm vào (tha động từ) | |
347 | 灯 | ĐĂNG | ||
灯油 | とうゆ | touyu | Dầu hỏa | |
灯台 | とうだい | toudai | Ngọn hải đăng | |
蛍光灯 | けいこうとう | keikoutou | Đèn huỳnh quang | |
電灯 | でんとう | dentou | Đèn điện | |
348 | 油 | DU | ||
石油 | せきゆ | sekiyu | Dầu | |
原油 | げんゆ | genyu | Dầu thô, dầu mỏ | |
油断 | ゆだん | yudan | Cẩu thả, sự bất cẩn | |
油 | あぶら | abura | Dầu | |
349 | 余 | DƯ | ||
余分(な) | よぶん | yobun | Thừa, dư ra | |
余計(な) | よけい | yokei | Thừa, dư ra | |
余裕 | よゆう | yoyuu | dư da (thời gian) | |
余る | あまる | amaru | Bị bỏ lại, dư thừa, còn sót lại |