Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng dụng cụ nhà bếp

Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng dụng cụ nhà bếp

Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng dụng cụ nhà bếp
Đồ dùng dụng cụ nhà bếp trong tiếng Nhật
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng, dụng cụ trong nhà bếp.

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa
コップ koppu Ly
はし hashi Đũa
炊飯土鍋 すいはんどなべ suihan donabe Niêu đất
炊飯器 すいはんき suihan ki Nồi cơm điện
グリル鍋 guriru nabe Nồi  nướng
保温調理鍋 ほおんちょうりなべ hoon chōri nabe Nồi giữ nhiệt
まな板 まないた manaita Cái Thớt
電子レンジ でんしレンジ denshi renji Lò vi sóng
圧力鍋 あつりょくなべ atsuryoku nabe Nồi áp suất
電気コンロ でんきコンロ denki konro Bếp điện
ガスコンロ gasu konro Bếp gas
ガスこんろ gasu konro Bếp gas
湯飲み ゆのみ yunomi Tách trà
トレイ torei Cái khay
フライパン furaipan Chảo rán; chảo chiên
おさら sara Cái đĩa; đĩa ăn
ジューサー juusaa Máy ép hoa quả
酒グラス sake gurasu Cốc rượu
ハサミ/ はさみ hasami/ hasami Kéo; kéo cắt
ナイフ naifu Dao
三徳包丁 さんとくほうちょう santoku houchou dao thái; dao nhà bếp đa năng
菜切り包丁 なきりぼうちょう nakiribouchou dao để thái rau
出刃包丁 でばぼうちょう  debabouchou dao mổ cá
トング  tongu kẹp thức ăn; cái gắp thức ăn
重箱 じゅうばこ juubako Hộp đựng bento; hộp thực phẩm nhiều tầng
テーブルナイフ tēburunaifu Dao bàn ăn
飯ワン meshi wan Chén ăn cơm
飯椀 めしわん meshi wan Chén ăn cơm; bát ăn cơm
砥石 といし toishi Đá mài dao
布巾 ふきん fukin Khăn lau bát đĩa
スプーン supuun cái muổng; cái thìa
なべ nabe Chảo
ボウル bouru Chén to
洗い桶 あらいおけ arai oke Bồn rửa
かご kago Rổ
フォーク fooku Nĩa/ Dĩa
スポンジ suponji Giẻ rửa bát; bọt biển
手袋 てぶくろ tebukuro Găng tay
ジューサー juusaa Máy ép hoa quả
湯沸し ゆわかし yuwakashi Ấm đun nước

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ quả
Tên các loại hoa quả bằng tiếng Nhật